MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,502,813,517 208,277,605,753 198,085,179,590 182,910,271,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,229,442,593 4,239,083,020 4,889,482,009 7,347,117,680
1. Tiền 4,229,442,593 4,239,083,020 4,889,482,009 7,347,117,680
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,889,164,684 69,577,887,647 101,993,371,800 71,661,100,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,840,765,548 58,238,669,986 91,625,780,376 65,285,138,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,614,976,487 11,531,737,050 10,209,866,091 6,750,746,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,858,104,495 1,232,162,457 1,582,407,179 1,049,896,803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,424,681,846 -1,424,681,846 -1,424,681,846 -1,424,681,846
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,258,814,683 126,770,184,935 85,917,960,581 102,857,385,082
1. Hàng tồn kho 87,585,944,486 127,097,314,738 86,245,090,384 103,170,304,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -327,129,803 -327,129,803 -327,129,803 -312,919,733
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,125,391,557 7,690,450,151 2,284,365,200 1,044,668,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,417,088,910 3,495,748,383 2,284,365,200 1,044,668,990
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,708,302,647 4,194,701,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,463,152,862 33,728,574,566 33,023,441,734 31,330,307,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 349,791,952 399,555,326 444,912,453 504,043,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 349,791,952 399,555,326 444,912,453 504,043,432
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,392,208,998 31,539,869,833 31,303,714,723 29,540,821,351
1. Tài sản cố định hữu hình 26,172,757,118 27,347,617,849 27,138,662,635 25,402,969,159
- Nguyên giá 62,405,425,779 64,955,536,763 67,080,332,735 67,549,125,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,232,668,661 -37,607,918,914 -39,941,670,100 -42,146,156,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,219,451,880 4,192,251,984 4,165,052,088 4,137,852,192
- Nguyên giá 5,636,455,564 5,636,455,564 5,636,455,564 5,636,455,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,417,003,684 -1,444,203,580 -1,471,403,476 -1,498,603,372
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,351,432,226 468,038,755
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,351,432,226 468,038,755
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,369,719,686 1,321,110,652 1,274,814,558 1,285,442,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,369,719,686 1,321,110,652 1,274,814,558 1,285,442,760
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254,965,966,379 242,006,180,319 231,108,621,324 214,240,579,368
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,281,258,873 155,186,363,776 140,260,177,517 127,287,705,194
I. Nợ ngắn hạn 170,619,371,833 154,662,252,462 139,873,841,929 127,039,145,332
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,557,871,124 92,403,961,863 72,993,581,213 48,577,155,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,616,147,468 177,162,068 869,429,952 551,364,868
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 503,651,370 258,362,277 2,321,919,040 323,324,325
4. Phải trả người lao động 2,254,223,151 2,180,781,720 2,909,287,774 2,462,413,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,321,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,829,558,510 2,555,383,130 2,734,951,131 3,331,110,565
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,525,120,156 55,138,013,630 56,527,810,045 70,559,206,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,332,800,054 1,948,587,774 1,516,862,774 1,164,247,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 661,887,040 524,111,314 386,335,588 248,559,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 661,887,040 524,111,314 386,335,588 248,559,862
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,684,707,506 86,819,816,543 90,848,443,807 86,952,874,174
I. Vốn chủ sở hữu 83,684,707,506 86,819,816,543 90,848,443,807 86,952,874,174
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,788,636,835 8,788,636,835 8,788,636,835 8,788,636,835
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,405,630,671 19,540,739,708 23,569,366,972 19,673,797,339
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,781,128,936 5,916,237,973 9,944,865,237 12,610,214,004
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,624,501,735 13,624,501,735 13,624,501,735 7,063,583,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254,965,966,379 242,006,180,319 231,108,621,324 214,240,579,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.