1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,255,660,168,207 |
3,598,548,456,820 |
3,267,780,611,408 |
4,893,273,825,616 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,010,399,303 |
2,749,393,797 |
4,646,076,734 |
837,351,978 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,253,649,768,904 |
3,595,799,063,023 |
3,263,134,534,674 |
4,892,436,473,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,061,475,836,541 |
3,428,087,478,337 |
3,092,343,204,689 |
4,635,191,206,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
192,173,932,363 |
167,711,584,686 |
170,791,329,985 |
257,245,267,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-512,658,415 |
30,269,213,996 |
2,418,105,303 |
6,369,966,869 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,102,696,134 |
36,222,244,883 |
23,760,468,835 |
54,361,658,324 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,992,923,469 |
30,058,100,470 |
21,521,115,834 |
31,197,760,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
414,041,022 |
1,213,248,763 |
-885,936,907 |
1,283,506,484 |
|
9. Chi phí bán hàng |
68,415,744,703 |
56,913,667,152 |
47,812,496,232 |
50,962,031,162 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,408,662,420 |
40,391,849,975 |
22,332,762,014 |
50,866,151,633 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,148,211,713 |
65,666,285,435 |
78,417,771,300 |
108,708,899,485 |
|
12. Thu nhập khác |
1,787,756,557 |
12,282,602,929 |
42,985,941,472 |
2,749,588,628 |
|
13. Chi phí khác |
880,059,118 |
16,501,528,296 |
29,858,092,241 |
-11,597,323,622 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
907,697,439 |
-4,218,925,367 |
13,127,849,231 |
14,346,912,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,055,909,152 |
61,447,360,068 |
91,545,620,531 |
123,055,811,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,679,796,669 |
2,565,461,912 |
17,580,743,635 |
27,817,610,053 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-99,749,777 |
639,887,957 |
-75,465,091 |
8,050,277,286 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,475,862,260 |
58,242,010,199 |
74,040,341,987 |
87,187,924,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
60,664,270,423 |
58,906,567,188 |
73,504,477,189 |
85,673,731,748 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,811,591,837 |
-664,556,989 |
535,864,798 |
1,514,192,648 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,444 |
979 |
1,750 |
2,041 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|