MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,473,987,127,398 5,357,596,238,775 4,578,486,959,382 3,896,635,981,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 682,745,469,582 966,990,807,023 402,238,316,184 669,710,791,326
1. Tiền 243,962,073,603 214,489,807,023 151,738,316,184 127,210,791,326
2. Các khoản tương đương tiền 438,783,395,979 752,501,000,000 250,500,000,000 542,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 695,986,482,877 504,668,788,213 506,468,788,213 483,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 695,986,482,877 504,668,788,213 506,468,788,213 483,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,889,036,613,964 2,227,506,744,740 2,045,692,180,377 1,561,314,256,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,605,212,424,863 2,354,318,832,790 2,108,365,354,274 1,914,221,372,993
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 203,002,425,505 37,843,879,552 76,834,475,522 83,452,891,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 93,200,000,000 7,000,000,000 81,100,000,000 84,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,960,435,489 59,684,883,448 31,898,533,437 32,827,856,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,338,671,893 -231,340,851,050 -252,506,182,856 -553,287,864,948
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,859,693,476,475 1,308,903,750,080 1,256,135,692,630 840,293,951,647
1. Hàng tồn kho 1,859,693,476,475 1,332,120,470,480 1,281,014,075,727 850,184,275,151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,216,720,400 -24,878,383,097 -9,890,323,504
V.Tài sản ngắn hạn khác 346,525,084,500 349,526,148,719 367,951,981,978 342,166,981,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,393,595,222 19,058,277,617 19,011,707,136 16,531,706,671
2. Thuế GTGT được khấu trừ 323,005,268,202 326,930,816,371 346,422,479,481 323,205,460,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,126,221,076 3,537,054,731 2,517,795,361 2,429,814,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,089,268,731,082 2,236,175,980,561 2,186,363,437,149 2,195,846,452,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,392,179,274 41,446,317,534 39,936,032,776 37,057,259,534
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,441,137,042 20,341,137,042 20,341,137,042 20,341,137,042
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,392,179,274 41,446,317,534 39,936,032,776 37,057,259,534
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -20,441,137,042 -20,341,137,042 -20,341,137,042 -20,341,137,042
II.Tài sản cố định 1,256,643,657,719 1,272,125,365,042 1,236,449,535,910 1,451,527,334,175
1. Tài sản cố định hữu hình 747,805,389,891 775,670,213,539 752,453,925,501 989,345,975,271
- Nguyên giá 1,461,454,921,629 1,515,830,817,365 1,518,293,509,497 1,791,725,921,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -713,649,531,738 -740,160,603,826 -765,839,583,996 -802,379,945,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính 369,791,018,653 357,634,010,848 345,350,380,497 323,712,039,735
- Nguyên giá 466,510,951,873 466,637,574,418 466,637,574,418 395,015,864,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,719,933,220 -109,003,563,570 -121,287,193,921 -71,303,825,128
3. Tài sản cố định vô hình 139,047,249,175 138,821,140,655 138,645,229,912 138,469,319,169
- Nguyên giá 147,043,741,108 147,043,741,108 147,043,741,108 147,043,741,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,996,491,933 -8,222,600,453 -8,398,511,196 -8,574,421,939
III. Bất động sản đầu tư 7,113,326,742 7,022,518,316 6,931,709,889 6,840,901,463
- Nguyên giá 9,080,842,650 9,080,842,650 9,080,842,650 9,080,842,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,967,515,908 -2,058,324,334 -2,149,132,761 -2,239,941,187
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,454,609,053 240,165,506,948 244,680,652,103 50,015,847,390
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,454,609,053 240,165,506,948 244,680,652,103 50,015,847,390
V. Đầu tư tài chính dài hạn 301,113,965,969 293,784,774,314 280,590,424,314 275,553,452,954
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 136,159,962,159 127,959,619,314 127,959,619,314 124,535,301,287
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 165,473,070,097 165,473,070,097 165,473,070,097 165,473,070,097
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,519,066,287 -24,647,915,097 -24,842,265,097 -26,454,918,430
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 388,550,992,325 381,631,498,407 377,775,082,157 374,851,657,234
1. Chi phí trả trước dài hạn 374,063,829,483 367,497,605,770 363,863,262,162 360,904,543,590
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,487,162,842 14,133,892,637 13,911,819,995 13,947,113,644
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,563,255,858,480 7,593,772,219,336 6,764,850,396,531 6,092,482,434,056
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,819,305,946,703 6,263,988,748,848 5,627,733,720,858 5,288,714,906,649
I. Nợ ngắn hạn 6,154,903,598,949 5,631,892,562,976 5,007,213,484,663 4,715,697,037,722
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,858,622,576,472 2,583,092,230,094 2,541,511,874,350 1,924,765,051,778
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,350,058,211 101,496,990,033 81,297,564,484 65,855,603,667
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,411,556,653 9,094,762,790 9,394,057,296 12,957,360,721
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,978,705,186 33,413,935,180 23,488,898,677 29,423,063,931
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,834,543,230 48,701,149,762 15,254,247,081
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,946,477,298 161,508,776,104 195,801,179,460 192,908,473,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,940,120,920,334 2,688,016,981,102 2,133,986,108,304 2,483,368,140,537
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,638,761,565 6,567,737,911 6,479,555,011 6,419,343,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 664,402,347,754 632,096,185,872 620,520,236,195 573,017,868,927
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 420,641,202 335,413,932 368,061,051 315,480,900
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 629,420,294,128 576,715,819,930 578,381,962,719 530,932,175,602
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34,561,412,424 55,044,952,010 41,770,212,425 41,770,212,425
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,743,949,911,777 1,329,783,470,488 1,137,116,675,673 803,767,527,407
I. Vốn chủ sở hữu 1,743,949,911,777 1,329,783,470,488 1,137,116,675,673 803,767,527,407
1. Vốn góp của chủ sở hữu 736,785,870,000 736,785,870,000 736,785,870,000 736,785,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 736,785,870,000 736,785,870,000 736,785,870,000 736,785,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 253,132,567,160 253,132,567,160 253,132,567,160 253,132,567,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -717,500,000 -717,500,000 -717,500,000 -717,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 372,822,448,820 372,822,448,820 372,822,448,820
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 364,398,976,214 -27,337,936,572 -205,813,970,667 -162,864,718,940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 343,601,547,426 343,601,547,426 343,601,547,426 343,601,547,426
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,797,428,787 -370,939,483,998 -549,415,518,094 -506,466,266,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,527,549,583 -4,901,978,920 -19,092,739,640 -22,568,690,813
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,563,255,858,480 7,593,772,219,336 6,764,850,396,531 6,092,482,434,056
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.