TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,861,723,698,479 |
4,190,120,927,579 |
4,368,851,159,926 |
4,443,846,864,740 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
596,391,443,759 |
677,571,571,691 |
726,631,739,745 |
836,758,548,333 |
|
1. Tiền |
386,391,443,759 |
421,571,571,691 |
319,631,739,745 |
385,758,548,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
210,000,000,000 |
256,000,000,000 |
407,000,000,000 |
451,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
274,460,000,000 |
287,554,200,110 |
301,254,200,110 |
400,002,145,315 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
274,460,000,000 |
287,554,200,110 |
301,254,200,110 |
400,002,145,315 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,464,065,884,621 |
1,643,697,386,696 |
1,777,133,919,810 |
1,763,681,354,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,320,104,259,346 |
1,620,900,080,316 |
1,610,546,603,083 |
1,597,708,204,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,195,290,294 |
12,724,843,948 |
18,188,827,488 |
77,791,861,939 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,492,807,932 |
23,738,666,103 |
168,780,064,105 |
116,262,971,604 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,726,472,951 |
-13,666,203,671 |
-20,381,574,866 |
-28,081,683,366 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,209,247,547,136 |
1,254,777,597,656 |
1,310,046,414,067 |
1,233,763,831,554 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,227,514,821,359 |
1,278,145,543,977 |
1,324,356,104,428 |
1,247,973,898,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,267,274,223 |
-23,367,946,321 |
-14,309,690,361 |
-14,210,067,072 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
317,558,822,963 |
326,520,171,426 |
253,784,886,194 |
209,640,984,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,897,426,793 |
10,826,047,754 |
3,645,363,379 |
6,853,526,262 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
310,018,199,011 |
315,643,072,747 |
250,106,325,045 |
202,037,118,728 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
643,197,159 |
51,050,925 |
33,197,770 |
750,339,761 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,250,650,224,090 |
1,233,438,615,801 |
1,199,910,585,669 |
1,184,931,489,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,922,510,350 |
6,726,667,550 |
6,726,667,550 |
7,610,902,550 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
108,965,298,040 |
108,765,298,040 |
21,041,137,042 |
20,991,137,042 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
459,346,506 |
459,346,506 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,737,412,437 |
6,541,569,637 |
6,376,667,550 |
7,260,902,550 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-109,589,546,633 |
-109,389,546,633 |
-21,041,137,042 |
-20,991,137,042 |
|
II.Tài sản cố định |
784,933,628,263 |
847,279,967,197 |
828,371,192,709 |
816,570,021,620 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
504,501,503,604 |
553,468,669,682 |
540,101,541,527 |
526,387,711,221 |
|
- Nguyên giá |
944,644,326,339 |
986,905,501,400 |
989,245,840,877 |
1,017,626,006,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,142,822,735 |
-433,436,831,718 |
-449,144,299,350 |
-491,238,295,602 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
142,028,276,798 |
154,373,176,562 |
148,798,101,994 |
151,038,235,757 |
|
- Nguyên giá |
166,208,694,488 |
183,834,898,751 |
183,834,898,751 |
191,873,398,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,180,417,690 |
-29,461,722,189 |
-35,036,796,757 |
-40,835,162,994 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
138,403,847,861 |
139,438,120,953 |
139,471,549,188 |
139,144,074,642 |
|
- Nguyên giá |
142,400,909,108 |
143,675,909,108 |
143,973,409,108 |
143,973,409,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,997,061,247 |
-4,237,788,155 |
-4,501,859,920 |
-4,829,334,466 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
55,345,690,451 |
55,254,882,024 |
8,112,219,434 |
8,021,411,007 |
|
- Nguyên giá |
56,132,696,814 |
56,132,696,814 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-787,006,363 |
-877,814,790 |
-968,623,216 |
-1,059,431,643 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,875,402,870 |
15,710,482,374 |
15,766,727,410 |
6,340,550,483 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,875,402,870 |
15,710,482,374 |
15,766,727,410 |
6,340,550,483 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
239,113,916,782 |
216,242,045,138 |
243,606,737,554 |
244,856,802,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
108,775,916,782 |
112,045,045,138 |
113,446,587,554 |
114,081,552,190 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
146,514,570,344 |
146,514,570,344 |
146,514,570,344 |
146,514,570,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-61,176,570,344 |
-87,317,570,344 |
-61,354,420,344 |
-48,739,320,344 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,459,075,374 |
92,224,571,518 |
97,327,041,012 |
101,531,801,934 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,939,205,875 |
82,849,497,645 |
87,763,537,797 |
87,746,925,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,519,869,499 |
9,375,073,873 |
9,563,503,215 |
13,784,876,564 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,112,373,922,569 |
5,423,559,543,380 |
5,568,761,745,595 |
5,628,778,354,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,775,926,156,815 |
4,074,143,512,256 |
4,181,476,986,912 |
4,171,735,780,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,704,190,522,886 |
3,989,303,820,089 |
4,118,166,946,793 |
4,102,525,947,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,511,846,746,123 |
1,769,743,216,881 |
1,745,485,107,323 |
1,248,189,496,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,618,058,731 |
19,606,858,715 |
133,241,589,802 |
80,635,872,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,269,576,948 |
10,656,844,067 |
16,159,086,866 |
46,004,143,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,429,834 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,172,440,615 |
24,563,895,907 |
15,112,845,806 |
30,483,893,132 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,111,002,485 |
18,537,417,087 |
3,284,316,810 |
7,080,079,690 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
479,631,442 |
756,151,179 |
95,529,779,823 |
95,639,018,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,080,822,275,042 |
2,141,849,663,614 |
2,105,224,192,423 |
2,590,521,861,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,870,791,500 |
3,588,342,805 |
4,130,027,940 |
3,971,582,350 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,735,633,929 |
84,839,692,167 |
63,310,040,119 |
69,209,833,297 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,531,421,220 |
1,081,191,518 |
1,081,191,518 |
630,961,806 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,204,212,709 |
83,758,500,649 |
62,228,848,601 |
68,578,871,491 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,336,447,765,754 |
1,349,416,031,124 |
1,387,284,758,683 |
1,457,042,573,764 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,336,447,765,754 |
1,349,416,031,124 |
1,387,284,758,683 |
1,457,042,573,764 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
610,420,410,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
610,420,410,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-473,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
310,481,035,707 |
310,481,035,706 |
310,481,035,706 |
340,555,755,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,225,205,271 |
118,415,125,506 |
159,531,637,429 |
196,614,974,458 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,225,205,271 |
10,214,334,795 |
52,708,213,544 |
152,416,724,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
108,200,790,711 |
106,823,423,885 |
44,198,249,958 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
52,979,337,616 |
57,475,182,752 |
54,227,398,388 |
56,827,156,274 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,112,373,922,569 |
5,423,559,543,380 |
5,568,761,745,595 |
5,628,778,354,524 |
|