TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,562,148,882,851 |
4,172,616,363,013 |
3,875,466,053,141 |
4,534,312,086,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
376,973,394,484 |
396,523,271,215 |
190,346,116,691 |
298,939,757,953 |
|
1. Tiền |
283,263,016,242 |
322,812,892,973 |
190,346,116,691 |
254,939,757,953 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
93,710,378,242 |
73,710,378,242 |
|
44,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,504,996,329 |
148,500,000,000 |
238,500,000,000 |
256,690,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
632,908,200 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-454,624,200 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,326,712,329 |
148,500,000,000 |
238,500,000,000 |
256,690,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,837,180,081,650 |
1,723,510,376,780 |
1,632,933,914,293 |
1,952,280,914,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,656,322,661,186 |
1,628,600,563,504 |
1,529,298,680,838 |
1,839,468,251,760 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
154,895,561,553 |
84,717,409,788 |
68,793,373,956 |
84,402,320,702 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,212,173,904 |
12,442,718,481 |
40,448,348,442 |
34,411,514,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,250,314,993 |
-2,250,314,993 |
-5,606,488,943 |
-6,001,172,467 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,959,959,102,051 |
1,570,761,706,272 |
1,406,565,843,974 |
1,619,206,616,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,979,420,048,185 |
1,581,198,959,279 |
1,426,502,535,330 |
1,624,971,273,431 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,460,946,134 |
-10,437,253,007 |
-19,936,691,356 |
-5,764,657,236 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
326,531,308,337 |
333,321,008,746 |
407,120,178,183 |
407,194,797,828 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,993,029,385 |
9,180,501,854 |
16,370,471,964 |
33,665,104,207 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
320,538,278,952 |
313,939,378,591 |
390,713,206,967 |
373,336,500,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,201,128,301 |
36,499,252 |
193,193,230 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,151,924,264,296 |
1,208,556,325,470 |
1,211,579,078,254 |
1,200,775,981,824 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,852,446,630 |
21,252,519,250 |
12,583,717,022 |
10,083,975,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
129,714,152,278 |
129,514,152,278 |
121,234,152,278 |
118,474,152,278 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
459,346,506 |
459,346,506 |
459,346,506 |
459,346,506 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,397,348,717 |
1,797,421,337 |
1,368,877,337 |
1,368,877,337 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-111,718,400,871 |
-111,518,400,871 |
-111,478,659,099 |
-111,218,400,871 |
|
II.Tài sản cố định |
816,878,913,836 |
807,912,695,180 |
862,210,858,540 |
847,630,791,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
672,556,330,913 |
578,162,885,505 |
577,517,766,852 |
559,189,576,000 |
|
- Nguyên giá |
1,042,527,810,417 |
951,744,503,160 |
973,692,759,759 |
974,968,998,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,971,479,504 |
-373,581,617,655 |
-396,174,992,907 |
-415,779,422,988 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,468,498,063 |
89,838,207,351 |
144,983,765,377 |
148,934,164,947 |
|
- Nguyên giá |
17,428,781,620 |
95,218,907,959 |
150,313,140,970 |
157,711,816,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,960,283,557 |
-5,380,700,608 |
-5,329,375,593 |
-8,777,651,743 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
139,854,084,860 |
139,911,602,324 |
139,709,326,311 |
139,507,050,297 |
|
- Nguyên giá |
143,610,909,108 |
143,132,909,108 |
143,132,909,108 |
143,132,909,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,756,824,248 |
-3,221,306,784 |
-3,423,582,797 |
-3,625,858,811 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
61,776,275,715 |
61,702,219,002 |
89,342,810,576 |
55,618,115,730 |
|
- Nguyên giá |
62,035,183,233 |
62,035,183,233 |
89,766,583,233 |
56,132,696,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,907,518 |
-332,964,231 |
-423,772,657 |
-514,581,084 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,270,626,550 |
70,240,736,288 |
27,150,711,606 |
67,980,193,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,270,626,550 |
70,240,736,288 |
27,150,711,606 |
67,980,193,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
167,150,149,649 |
178,795,952,090 |
149,366,234,948 |
148,847,000,811 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
72,819,149,649 |
72,281,952,090 |
65,279,434,948 |
64,760,200,811 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,982,570,344 |
110,982,570,344 |
110,982,570,344 |
110,982,570,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-47,651,570,344 |
-34,468,570,344 |
-61,895,770,344 |
-61,895,770,344 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,000,000,000 |
30,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,995,851,916 |
68,652,203,660 |
70,924,745,562 |
70,615,905,233 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,090,101,601 |
61,536,391,409 |
62,628,763,677 |
61,688,620,818 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,905,750,315 |
7,115,812,251 |
8,295,981,885 |
8,927,284,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,714,073,147,147 |
5,381,172,688,483 |
5,087,045,131,395 |
5,735,088,068,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,348,008,183,628 |
3,984,251,831,650 |
3,790,733,126,779 |
4,405,291,874,659 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,251,163,171,604 |
3,881,673,097,230 |
3,689,805,438,886 |
4,298,769,416,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,645,558,238,369 |
1,341,303,041,332 |
1,508,400,165,845 |
1,742,914,320,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,696,921,882 |
53,509,026,990 |
29,709,583,101 |
30,482,188,536 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,820,077,264 |
45,705,296,837 |
8,997,636,075 |
9,260,830,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,234,378,900 |
4,021,479,704 |
|
1,320,539,129 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,181,378,848 |
949,560,910 |
6,847,108,239 |
2,637,100,729 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,642,510 |
89,170,249,138 |
902,441,050 |
17,271,187,478 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
480,219,995 |
820,707,300 |
10,700,465,776 |
788,803,659 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,508,855,878,017 |
2,342,287,682,706 |
2,120,583,312,487 |
2,490,870,460,451 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,263,435,819 |
3,906,052,313 |
3,664,726,313 |
3,223,985,715 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,845,012,024 |
102,578,734,420 |
100,927,687,893 |
106,522,458,186 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,484,460,781 |
2,484,460,781 |
2,034,231,075 |
1,584,001,368 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,360,551,243 |
100,094,273,639 |
98,893,456,818 |
104,938,456,818 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,366,064,963,519 |
1,396,920,856,833 |
1,296,312,004,616 |
1,329,796,193,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,366,064,963,519 |
1,396,920,856,833 |
1,296,312,004,616 |
1,329,796,193,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
420,059,610,000 |
549,983,600,000 |
549,983,600,000 |
549,983,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
420,059,610,000 |
549,983,600,000 |
549,983,600,000 |
549,983,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
253,182,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
251,181,967,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,705,700,000 |
27,705,700,000 |
27,705,700,000 |
29,656,300,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-142,489,800 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
255,835,082,077 |
255,835,082,077 |
255,835,082,077 |
255,835,082,077 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
346,847,320,379 |
246,673,430,557 |
164,433,850,261 |
197,691,165,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
159,178,208,937 |
210,070,420,415 |
-2,445,428,944 |
35,366,492,764 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
187,669,111,442 |
36,603,010,142 |
166,879,279,205 |
162,324,673,059 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
62,577,173,703 |
63,590,477,039 |
45,221,205,118 |
45,448,078,288 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,714,073,147,147 |
5,381,172,688,483 |
5,087,045,131,395 |
5,735,088,068,007 |
|