MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,808,983,733,904 4,205,420,645,965 4,036,634,402,377 4,075,298,381,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 213,810,856,306 213,273,127,139 391,426,274,862 281,344,915,763
1. Tiền 160,235,909,740 165,910,185,898 298,610,871,687 210,840,523,447
2. Các khoản tương đương tiền 53,574,946,566 47,362,941,241 92,815,403,175 70,504,392,316
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 758,059,469,489 671,935,657,139 100,300,089,528 79,578,284,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,574,603,031 3,574,603,031 632,908,200 632,908,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,298,947,431 -2,307,219,031 -454,624,200 -454,624,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 756,783,813,889 670,668,273,139 100,121,805,528 79,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,533,802,221,181 1,455,720,710,205 1,659,256,136,553 1,676,270,886,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,432,015,296,077 1,293,063,508,959 1,422,838,525,161 1,446,699,180,265
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,594,954,061 153,315,517,785 180,480,798,616 223,758,071,867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,741,943,914 15,978,195,276 58,427,062,577 8,193,949,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,549,972,871 -6,636,511,815 -2,490,249,801 -2,380,314,993
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,170,676,143,072 1,687,026,422,092 1,671,880,236,536 1,765,889,165,218
1. Hàng tồn kho 1,182,667,946,773 1,692,105,641,582 1,680,388,611,751 1,788,017,306,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,991,803,701 -5,079,219,490 -8,508,375,215 -22,128,141,113
V.Tài sản ngắn hạn khác 132,635,043,856 177,464,729,390 213,771,664,898 272,215,129,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,037,597,839 8,217,101,341 1,274,940,902 7,511,510,815
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,550,051,547 168,373,558,680 205,423,254,736 257,242,309,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,047,394,470 874,069,369 7,073,469,260 7,461,309,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 916,036,461,193 935,973,275,959 1,018,677,598,237 1,057,084,128,149
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,094,660,863 5,391,370,581 3,281,129,380 22,103,954,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 88,826,672,131 88,049,121,189 87,734,474,987 106,028,621,174
2. Trả trước cho người bán dài hạn 475,214,245 475,214,246 459,346,506 459,346,506
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,156,272,667 5,156,272,667 2,046,031,467 2,248,856,217
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -89,363,498,180 -88,689,237,521 -88,358,723,580 -88,032,869,767
II.Tài sản cố định 595,275,924,362 604,324,431,124 673,911,483,308 659,024,726,114
1. Tài sản cố định hữu hình 430,994,956,322 442,729,706,728 528,313,784,869 513,777,858,161
- Nguyên giá 713,154,133,976 739,536,790,717 862,922,163,938 841,970,716,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,159,177,654 -296,807,083,989 -334,608,379,069 -328,192,858,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,993,414,995 22,051,109,420 5,920,896,532 5,194,697,298
- Nguyên giá 56,344,184,529 56,344,184,529 17,428,781,620 17,428,781,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,350,769,534 -34,293,075,109 -11,507,885,088 -12,234,084,322
3. Tài sản cố định vô hình 140,287,553,045 139,543,614,976 139,676,801,907 140,052,170,655
- Nguyên giá 142,760,909,108 142,760,909,108 143,043,909,108 143,610,909,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,473,356,063 -3,217,294,132 -3,367,107,201 -3,558,738,453
III. Bất động sản đầu tư 10,183,515,735 10,183,515,735 9,020,303,699 8,929,495,272
- Nguyên giá 10,183,515,735 10,183,515,735 9,080,842,650 9,080,842,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,538,951 -151,347,378
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,875,080,196 95,378,231,167 46,239,202,455 89,094,905,833
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,875,080,196 95,378,231,167 46,239,202,455 89,094,905,833
V. Đầu tư tài chính dài hạn 121,541,513,390 123,067,340,161 193,612,503,925 201,565,643,165
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,806,870,390 71,590,755,161 72,804,003,925 71,535,643,165
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,111,582,493 68,703,164,799 111,699,960,344 110,982,570,344
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,376,939,493 -33,226,579,799 -26,891,460,344 -26,952,570,344
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 16,000,000,000 36,000,000,000 46,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 89,065,766,647 97,628,387,191 92,612,975,470 76,365,403,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,037,149,530 77,457,427,711 77,678,451,216 61,409,376,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,028,617,117 14,770,959,480 14,934,524,254 14,956,027,601
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,400,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,725,020,195,097 5,141,393,921,924 5,055,312,000,614 5,132,382,509,577
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,614,007,838,747 3,989,608,278,485 3,845,544,346,976 3,848,358,922,498
I. Nợ ngắn hạn 3,517,030,701,578 3,892,529,207,485 3,766,026,630,545 3,727,070,815,176
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,117,704,109,411 1,404,276,022,126 1,757,002,480,157 1,350,740,485,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,613,154,633 70,823,819,279 63,745,185,330 39,754,840,567
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,450,641,780 46,892,110,290 11,971,321,363 26,998,524,514
4. Phải trả người lao động 4,227,638,007 4,820,839,527 27,341,404,818 9,573,078,218
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,814,897,429 2,052,087,130 4,899,301,099 2,359,373,085
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,108,145,020 140,513,781,650 51,931,277,690 11,629,197,730
9. Phải trả ngắn hạn khác 297,351,421 441,330,548 1,362,780,368 107,522,069,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,323,222,657,667 2,220,953,220,725 1,846,363,357,541 2,177,230,945,773
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,592,106,210 1,755,996,210 1,409,522,179 1,262,300,441
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,977,137,169 97,079,071,000 79,517,716,431 121,288,107,322
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,227,179,741 3,332,340,042 3,332,340,042 2,484,460,781
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93,749,957,428 93,746,730,958 75,381,923,658 118,803,646,541
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 803,452,731
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,111,012,356,350 1,151,785,643,439 1,209,767,653,638 1,284,023,587,079
I. Vốn chủ sở hữu 1,111,012,356,350 1,151,785,643,439 1,209,767,653,638 1,284,023,587,079
1. Vốn góp của chủ sở hữu 420,059,610,000 420,059,610,000 420,059,610,000 420,059,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 420,059,610,000 420,059,610,000 420,059,610,000 420,059,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 253,182,567,160 253,182,567,160 253,182,567,160 253,182,567,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,705,700,000 27,705,700,000 27,705,700,000 27,705,700,000
5. Cổ phiếu quỹ -142,489,800 -142,489,800 -142,489,800 -142,489,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,382,834,355 158,382,834,356 158,382,834,356 158,382,834,356
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 192,493,300,037 231,403,271,184 290,049,838,372 363,018,129,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151,392,933,192 190,462,904,339 249,369,471,527 73,504,477,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,100,366,845 40,940,366,845 40,680,366,845 289,513,652,774
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,330,834,598 61,194,150,539 60,529,593,550 61,817,235,400
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,725,020,195,097 5,141,393,921,924 5,055,312,000,614 5,132,382,509,577
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.