TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,808,983,733,904 |
4,205,420,645,965 |
4,036,634,402,377 |
4,075,298,381,428 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,810,856,306 |
213,273,127,139 |
391,426,274,862 |
281,344,915,763 |
|
1. Tiền |
160,235,909,740 |
165,910,185,898 |
298,610,871,687 |
210,840,523,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,574,946,566 |
47,362,941,241 |
92,815,403,175 |
70,504,392,316 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
758,059,469,489 |
671,935,657,139 |
100,300,089,528 |
79,578,284,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,574,603,031 |
3,574,603,031 |
632,908,200 |
632,908,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,298,947,431 |
-2,307,219,031 |
-454,624,200 |
-454,624,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
756,783,813,889 |
670,668,273,139 |
100,121,805,528 |
79,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,533,802,221,181 |
1,455,720,710,205 |
1,659,256,136,553 |
1,676,270,886,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,432,015,296,077 |
1,293,063,508,959 |
1,422,838,525,161 |
1,446,699,180,265 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,594,954,061 |
153,315,517,785 |
180,480,798,616 |
223,758,071,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,741,943,914 |
15,978,195,276 |
58,427,062,577 |
8,193,949,734 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,549,972,871 |
-6,636,511,815 |
-2,490,249,801 |
-2,380,314,993 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,170,676,143,072 |
1,687,026,422,092 |
1,671,880,236,536 |
1,765,889,165,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,182,667,946,773 |
1,692,105,641,582 |
1,680,388,611,751 |
1,788,017,306,331 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,991,803,701 |
-5,079,219,490 |
-8,508,375,215 |
-22,128,141,113 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
132,635,043,856 |
177,464,729,390 |
213,771,664,898 |
272,215,129,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,037,597,839 |
8,217,101,341 |
1,274,940,902 |
7,511,510,815 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,550,051,547 |
168,373,558,680 |
205,423,254,736 |
257,242,309,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,047,394,470 |
874,069,369 |
7,073,469,260 |
7,461,309,644 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
916,036,461,193 |
935,973,275,959 |
1,018,677,598,237 |
1,057,084,128,149 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,094,660,863 |
5,391,370,581 |
3,281,129,380 |
22,103,954,130 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
88,826,672,131 |
88,049,121,189 |
87,734,474,987 |
106,028,621,174 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
475,214,245 |
475,214,246 |
459,346,506 |
459,346,506 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,156,272,667 |
5,156,272,667 |
2,046,031,467 |
2,248,856,217 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-89,363,498,180 |
-88,689,237,521 |
-88,358,723,580 |
-88,032,869,767 |
|
II.Tài sản cố định |
595,275,924,362 |
604,324,431,124 |
673,911,483,308 |
659,024,726,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
430,994,956,322 |
442,729,706,728 |
528,313,784,869 |
513,777,858,161 |
|
- Nguyên giá |
713,154,133,976 |
739,536,790,717 |
862,922,163,938 |
841,970,716,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,159,177,654 |
-296,807,083,989 |
-334,608,379,069 |
-328,192,858,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
23,993,414,995 |
22,051,109,420 |
5,920,896,532 |
5,194,697,298 |
|
- Nguyên giá |
56,344,184,529 |
56,344,184,529 |
17,428,781,620 |
17,428,781,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,350,769,534 |
-34,293,075,109 |
-11,507,885,088 |
-12,234,084,322 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
140,287,553,045 |
139,543,614,976 |
139,676,801,907 |
140,052,170,655 |
|
- Nguyên giá |
142,760,909,108 |
142,760,909,108 |
143,043,909,108 |
143,610,909,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,473,356,063 |
-3,217,294,132 |
-3,367,107,201 |
-3,558,738,453 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,183,515,735 |
10,183,515,735 |
9,020,303,699 |
8,929,495,272 |
|
- Nguyên giá |
10,183,515,735 |
10,183,515,735 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60,538,951 |
-151,347,378 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,875,080,196 |
95,378,231,167 |
46,239,202,455 |
89,094,905,833 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,875,080,196 |
95,378,231,167 |
46,239,202,455 |
89,094,905,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,541,513,390 |
123,067,340,161 |
193,612,503,925 |
201,565,643,165 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,806,870,390 |
71,590,755,161 |
72,804,003,925 |
71,535,643,165 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,111,582,493 |
68,703,164,799 |
111,699,960,344 |
110,982,570,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-33,376,939,493 |
-33,226,579,799 |
-26,891,460,344 |
-26,952,570,344 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
16,000,000,000 |
36,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
89,065,766,647 |
97,628,387,191 |
92,612,975,470 |
76,365,403,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,037,149,530 |
77,457,427,711 |
77,678,451,216 |
61,409,376,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,028,617,117 |
14,770,959,480 |
14,934,524,254 |
14,956,027,601 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
5,400,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,725,020,195,097 |
5,141,393,921,924 |
5,055,312,000,614 |
5,132,382,509,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,614,007,838,747 |
3,989,608,278,485 |
3,845,544,346,976 |
3,848,358,922,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,517,030,701,578 |
3,892,529,207,485 |
3,766,026,630,545 |
3,727,070,815,176 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,117,704,109,411 |
1,404,276,022,126 |
1,757,002,480,157 |
1,350,740,485,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,613,154,633 |
70,823,819,279 |
63,745,185,330 |
39,754,840,567 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,450,641,780 |
46,892,110,290 |
11,971,321,363 |
26,998,524,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,227,638,007 |
4,820,839,527 |
27,341,404,818 |
9,573,078,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,814,897,429 |
2,052,087,130 |
4,899,301,099 |
2,359,373,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,108,145,020 |
140,513,781,650 |
51,931,277,690 |
11,629,197,730 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
297,351,421 |
441,330,548 |
1,362,780,368 |
107,522,069,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,323,222,657,667 |
2,220,953,220,725 |
1,846,363,357,541 |
2,177,230,945,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,592,106,210 |
1,755,996,210 |
1,409,522,179 |
1,262,300,441 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,977,137,169 |
97,079,071,000 |
79,517,716,431 |
121,288,107,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,227,179,741 |
3,332,340,042 |
3,332,340,042 |
2,484,460,781 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,749,957,428 |
93,746,730,958 |
75,381,923,658 |
118,803,646,541 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
803,452,731 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,111,012,356,350 |
1,151,785,643,439 |
1,209,767,653,638 |
1,284,023,587,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,111,012,356,350 |
1,151,785,643,439 |
1,209,767,653,638 |
1,284,023,587,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
420,059,610,000 |
420,059,610,000 |
420,059,610,000 |
420,059,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
420,059,610,000 |
420,059,610,000 |
420,059,610,000 |
420,059,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
253,182,567,160 |
253,182,567,160 |
253,182,567,160 |
253,182,567,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,705,700,000 |
27,705,700,000 |
27,705,700,000 |
27,705,700,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,382,834,355 |
158,382,834,356 |
158,382,834,356 |
158,382,834,356 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
192,493,300,037 |
231,403,271,184 |
290,049,838,372 |
363,018,129,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
151,392,933,192 |
190,462,904,339 |
249,369,471,527 |
73,504,477,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,100,366,845 |
40,940,366,845 |
40,680,366,845 |
289,513,652,774 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
59,330,834,598 |
61,194,150,539 |
60,529,593,550 |
61,817,235,400 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,725,020,195,097 |
5,141,393,921,924 |
5,055,312,000,614 |
5,132,382,509,577 |
|