MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,505,947,037,714 3,571,518,286,505 3,952,018,830,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 302,957,529,361 458,542,581,066 265,899,924,680
1. Tiền 135,704,729,361 170,817,581,066 156,853,964,530
2. Các khoản tương đương tiền 167,252,800,000 287,725,000,000 109,045,960,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,689,928,000 617,395,045,167 778,945,441,677
1. Chứng khoán kinh doanh 7,147,698,766
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,302,257,089
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,895,359,362 -3,618,464,622 776,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 938,878,834,238 1,185,409,030,335 1,321,468,035,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 950,532,833,707 1,026,115,494,425 1,089,440,430,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,165,268,670 202,145,525,506 208,906,016,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,870,965,746 11,659,334,605 28,376,781,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,690,233,885 -54,511,324,201 -5,255,192,776
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,157,610,086,636 1,159,804,472,088 1,437,003,319,778
1. Hàng tồn kho 1,167,932,610,745 1,172,726,318,439 1,443,344,841,966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,322,524,109 -12,921,846,351 -6,341,522,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,810,659,479 150,367,157,849 148,702,108,786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,337,310,142 548,648,462 1,070,327,267
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,284,683,689 105,572,369,833 100,955,815,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,547,166,247 34,119,477,347 46,675,966,396
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,641,499,401 10,126,662,206
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 562,025,558,401 531,578,520,234 698,700,750,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,012,813,390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 100,880,598,980
2. Trả trước cho người bán dài hạn 475,214,245
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,177,715,477
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -101,520,715,312
II.Tài sản cố định 374,895,416,331 356,045,970,744 476,473,758,968
1. Tài sản cố định hữu hình 220,817,399,610 251,496,295,679 409,359,940,906
- Nguyên giá 391,513,939,125 458,446,580,678 664,451,802,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,696,539,515 -206,950,284,999 -255,091,861,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính 46,220,503,242 43,416,470,748 27,878,026,146
- Nguyên giá 52,037,031,929 56,344,184,529 56,344,184,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,816,528,687 -12,927,713,781 -28,466,158,383
3. Tài sản cố định vô hình 42,213,065,892 40,369,266,468 39,235,791,916
- Nguyên giá 42,718,679,151 41,438,979,341 41,438,979,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -505,613,259 -1,069,712,873 -2,203,187,425
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,443,187,732
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,644,447,587 20,763,937,849 26,443,187,732
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,885,635,683 79,682,926,088 99,090,639,790
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,937,677,683 46,713,420,739 70,393,593,790
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 82,470,767,544 82,470,767,544 70,221,110,869
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,522,809,544 -49,501,262,195 -46,524,064,869
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 88,982,196,766 91,709,269,078 91,680,350,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,330,773,755 72,489,560,247 74,640,810,796
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,718,930,108 14,836,039,308 17,039,539,596
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,067,972,596,115 4,103,096,806,739 4,650,719,580,971
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,495,496,013,922 3,536,164,559,579 3,899,762,720,203
I. Nợ ngắn hạn 2,342,461,584,300 3,415,095,075,221 3,810,291,616,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,225,845,430,891 709,988,034,022 1,007,169,909,092
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,608,426,957 17,935,019,465 62,881,335,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,825,761,221 3,301,140,726 30,361,603,523
4. Phải trả người lao động 1,092,905,593 1,197,486,313 15,188,533,664
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,016,743,422 9,036,184,207 13,638,585,637
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,533,288,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,110,478,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,626,800,593,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 362,250,186 -3,392,711,167
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 153,034,429,622 121,069,484,358 89,471,103,978
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,835,149,899
7. Phải trả dài hạn khác 210,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,645,857,774 118,453,780,022 85,635,954,079
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 177,971,848 18,194,085
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 568,623,552,508 562,514,289,594 750,956,860,768
I. Vốn chủ sở hữu 568,623,552,508 562,514,289,594 750,956,860,768
1. Vốn góp của chủ sở hữu 295,183,610,000 295,183,610,000 295,183,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 295,183,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,531,767,160 153,531,767,160 153,531,767,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,373,000,000 5,373,000,000 5,373,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -142,489,800 -142,489,800 -142,489,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,999,423,263 78,999,423,263 97,827,815,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,025,995,642 12,916,732,728 144,498,511,380
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -184,729,259,122
- LNST chưa phân phối kỳ này 329,227,770,502
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,684,646,938
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,067,972,596,115 4,103,096,806,739 4,650,719,580,971
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.