TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,505,947,037,714 |
3,571,518,286,505 |
|
3,952,018,830,699 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
302,957,529,361 |
458,542,581,066 |
|
265,899,924,680 |
|
1. Tiền |
135,704,729,361 |
170,817,581,066 |
|
156,853,964,530 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
167,252,800,000 |
287,725,000,000 |
|
109,045,960,150 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,689,928,000 |
617,395,045,167 |
|
778,945,441,677 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
7,147,698,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,302,257,089 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,895,359,362 |
-3,618,464,622 |
|
776,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
938,878,834,238 |
1,185,409,030,335 |
|
1,321,468,035,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
950,532,833,707 |
1,026,115,494,425 |
|
1,089,440,430,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,165,268,670 |
202,145,525,506 |
|
208,906,016,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,870,965,746 |
11,659,334,605 |
|
28,376,781,713 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,690,233,885 |
-54,511,324,201 |
|
-5,255,192,776 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,157,610,086,636 |
1,159,804,472,088 |
|
1,437,003,319,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,167,932,610,745 |
1,172,726,318,439 |
|
1,443,344,841,966 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,322,524,109 |
-12,921,846,351 |
|
-6,341,522,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,810,659,479 |
150,367,157,849 |
|
148,702,108,786 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,337,310,142 |
548,648,462 |
|
1,070,327,267 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,284,683,689 |
105,572,369,833 |
|
100,955,815,123 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,547,166,247 |
34,119,477,347 |
|
46,675,966,396 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,641,499,401 |
10,126,662,206 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
562,025,558,401 |
531,578,520,234 |
|
698,700,750,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
5,012,813,390 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
100,880,598,980 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
475,214,245 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
5,177,715,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-101,520,715,312 |
|
II.Tài sản cố định |
374,895,416,331 |
356,045,970,744 |
|
476,473,758,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,817,399,610 |
251,496,295,679 |
|
409,359,940,906 |
|
- Nguyên giá |
391,513,939,125 |
458,446,580,678 |
|
664,451,802,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,696,539,515 |
-206,950,284,999 |
|
-255,091,861,560 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
46,220,503,242 |
43,416,470,748 |
|
27,878,026,146 |
|
- Nguyên giá |
52,037,031,929 |
56,344,184,529 |
|
56,344,184,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,816,528,687 |
-12,927,713,781 |
|
-28,466,158,383 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,213,065,892 |
40,369,266,468 |
|
39,235,791,916 |
|
- Nguyên giá |
42,718,679,151 |
41,438,979,341 |
|
41,438,979,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-505,613,259 |
-1,069,712,873 |
|
-2,203,187,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
26,443,187,732 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,644,447,587 |
20,763,937,849 |
|
26,443,187,732 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,885,635,683 |
79,682,926,088 |
|
99,090,639,790 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,937,677,683 |
46,713,420,739 |
|
70,393,593,790 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
82,470,767,544 |
82,470,767,544 |
|
70,221,110,869 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-33,522,809,544 |
-49,501,262,195 |
|
-46,524,064,869 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,982,196,766 |
91,709,269,078 |
|
91,680,350,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,330,773,755 |
72,489,560,247 |
|
74,640,810,796 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,718,930,108 |
14,836,039,308 |
|
17,039,539,596 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,067,972,596,115 |
4,103,096,806,739 |
|
4,650,719,580,971 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,495,496,013,922 |
3,536,164,559,579 |
|
3,899,762,720,203 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,342,461,584,300 |
3,415,095,075,221 |
|
3,810,291,616,225 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,225,845,430,891 |
709,988,034,022 |
|
1,007,169,909,092 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,608,426,957 |
17,935,019,465 |
|
62,881,335,815 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,825,761,221 |
3,301,140,726 |
|
30,361,603,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,092,905,593 |
1,197,486,313 |
|
15,188,533,664 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,016,743,422 |
9,036,184,207 |
|
13,638,585,637 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
42,533,288,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
15,110,478,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,626,800,593,384 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
362,250,186 |
|
-3,392,711,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,034,429,622 |
121,069,484,358 |
|
89,471,103,978 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
3,835,149,899 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
210,600,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,645,857,774 |
118,453,780,022 |
|
85,635,954,079 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
177,971,848 |
18,194,085 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
568,623,552,508 |
562,514,289,594 |
|
750,956,860,768 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
568,623,552,508 |
562,514,289,594 |
|
750,956,860,768 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
|
295,183,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
295,183,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,531,767,160 |
153,531,767,160 |
|
153,531,767,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,373,000,000 |
5,373,000,000 |
|
5,373,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
|
-142,489,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,999,423,263 |
78,999,423,263 |
|
97,827,815,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,025,995,642 |
12,916,732,728 |
|
144,498,511,380 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-184,729,259,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
329,227,770,502 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
54,684,646,938 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,067,972,596,115 |
4,103,096,806,739 |
|
4,650,719,580,971 |
|