1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
14,396,909,599 |
28,374,111,569 |
34,080,245,352 |
8,064,368,973 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
14,396,909,599 |
28,374,111,569 |
34,080,245,352 |
8,064,368,973 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,368,629,554 |
8,759,557,073 |
17,756,464,873 |
9,047,282,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
6,028,280,045 |
19,614,554,496 |
16,323,780,479 |
-982,913,116 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
720,362 |
1,073,975 |
1,103,406 |
523,911 |
|
7. Chi phí tài chính
|
3,852,422,551 |
3,569,077,966 |
4,228,843,505 |
2,445,729,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,852,422,551 |
3,569,077,966 |
4,179,706,349 |
2,445,729,786 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
-12,054,900 |
-125,090,182 |
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
602,200,451 |
681,616,513 |
16,296,720 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
298,446,718 |
|
|
364,750,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,878,131,138 |
15,432,295,154 |
11,289,333,685 |
-3,809,166,423 |
|
12. Thu nhập khác
|
600 |
|
-1,679,300 |
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
600 |
|
-1,679,300 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,878,131,738 |
15,432,295,154 |
11,287,654,385 |
-3,809,166,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,878,131,738 |
15,432,295,154 |
11,287,654,385 |
-3,809,166,423 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,878,131,738 |
15,432,295,154 |
11,287,654,385 |
-3,809,166,423 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|