MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,535,683,378 98,210,558,044 119,708,774,100 174,808,521,668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,535,683,378 98,210,558,044 119,708,774,100 174,808,521,668
4. Giá vốn hàng bán 58,203,798,425 88,443,014,805 108,995,219,085 106,726,798,915
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,331,884,953 9,767,543,239 10,713,555,015 68,081,722,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,617,455 5,616,207 11,112,907 6,250,896
7. Chi phí tài chính 5,430,318,090 6,040,161,556 6,080,973,268 6,351,025,946
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,430,318,090 6,040,161,556 6,080,973,268 6,290,764,746
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,987,419,894 3,177,997,176 2,704,463,279 10,438,525,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -58,235,576 555,000,714 1,939,231,375 51,298,422,653
12. Thu nhập khác 30,000,000
13. Chi phí khác 49,733,254 250,000,000 1,111,000,000 3,552,862,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -49,733,254 -220,000,000 -1,111,000,000 -3,552,862,699
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -107,968,830 335,000,714 828,231,375 47,745,559,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,289,387 104,063,640 387,846,275 10,166,939,477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -109,258,217 230,937,074 440,385,100 37,578,620,477
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -109,258,217 230,937,074 440,385,100 37,578,620,477
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 11
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.