1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,665,716,125 |
74,428,526,023 |
116,380,575,931 |
65,535,683,378 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,665,716,125 |
74,428,526,023 |
116,380,575,931 |
65,535,683,378 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,597,552,425 |
66,142,647,415 |
85,300,191,176 |
58,203,798,425 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,068,163,700 |
8,285,878,608 |
31,080,384,755 |
7,331,884,953 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,380,136 |
4,968,821 |
42,738,515 |
27,617,455 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,396,460,643 |
11,299,792,311 |
12,069,853,130 |
5,430,318,090 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,396,460,643 |
11,030,101,629 |
11,505,093,990 |
5,430,318,090 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,362,171,871 |
3,677,871,121 |
4,054,410,496 |
1,987,419,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,605,088,678 |
-6,686,816,003 |
14,998,859,644 |
-58,235,576 |
|
12. Thu nhập khác |
1,800,576,605 |
22,736,363,636 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
60,901,249 |
20,911,585,190 |
1,132,000,000 |
49,733,254 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,739,675,356 |
1,824,778,446 |
-1,132,000,000 |
-49,733,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,586,678 |
-4,862,037,557 |
13,866,859,644 |
-107,968,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,600,784 |
367,407,035 |
1,172,220,096 |
1,289,387 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,985,894 |
-5,229,444,592 |
12,694,639,548 |
-109,258,217 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,985,894 |
-5,229,444,592 |
12,694,639,548 |
-109,258,217 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|