TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,826,229,239 |
25,782,658,558 |
102,358,896,189 |
107,033,443,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,692,308,505 |
6,811,902,592 |
9,540,920,677 |
18,145,984,866 |
|
1. Tiền |
3,692,308,505 |
6,811,902,592 |
9,540,920,677 |
18,145,984,866 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,837,196,604 |
14,022,654,612 |
88,754,940,169 |
86,353,849,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
770,328,006 |
12,615,882,867 |
13,222,768,424 |
8,005,064,033 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
595,884,298 |
429,940,445 |
325,940,445 |
105,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,470,984,300 |
976,831,300 |
1,206,231,300 |
4,243,785,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,720,530,203 |
1,473,206,732 |
1,471,601,874 |
1,460,817,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,729,326,203 |
1,482,002,732 |
1,480,397,874 |
1,469,613,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,576,193,927 |
3,474,894,622 |
2,591,433,469 |
1,072,791,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,799,937 |
2,221,220,555 |
1,602,029,469 |
1,072,791,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,370,393,990 |
1,253,674,067 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
989,404,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,038,160,026 |
361,205,185,914 |
355,239,137,881 |
348,965,138,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,600,000 |
24,600,000 |
24,600,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,600,000 |
24,600,000 |
24,600,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
365,334,287,489 |
359,169,148,849 |
353,022,738,285 |
346,874,619,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
365,334,287,489 |
359,169,148,849 |
353,022,738,285 |
346,874,619,174 |
|
- Nguyên giá |
597,158,866,632 |
597,158,866,632 |
597,158,866,632 |
597,158,866,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,824,579,143 |
-237,989,717,783 |
-244,136,128,347 |
-250,284,247,458 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,679,272,537 |
2,011,437,065 |
2,191,799,596 |
2,090,519,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,679,272,537 |
2,011,437,065 |
2,191,799,596 |
2,090,519,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
377,864,389,265 |
386,987,844,472 |
457,598,034,070 |
455,998,582,638 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
152,780,616,890 |
170,499,750,501 |
232,621,914,418 |
220,906,271,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,190,616,890 |
32,609,750,501 |
12,531,914,418 |
10,816,271,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
557,270,516 |
2,158,450,000 |
1,161,978,480 |
923,123,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
01 |
01 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,202,302,358 |
1,822,628,997 |
3,296,688,354 |
5,838,423,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
250,020,564 |
196,355,636 |
247,070,202 |
464,060,452 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,625,806,890 |
8,012,756,428 |
1,837,038,620 |
1,656,986,301 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,108,973,227 |
2,493,165,460 |
145,285,781 |
217,735,781 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,578,541,814 |
16,106,661,643 |
4,006,661,643 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
867,701,521 |
1,819,732,337 |
1,837,191,337 |
1,715,941,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,590,000,000 |
137,890,000,000 |
220,090,000,000 |
210,090,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,500,000,000 |
137,800,000,000 |
220,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,083,772,375 |
216,488,093,971 |
224,976,119,652 |
235,092,311,204 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,083,772,375 |
216,488,093,971 |
224,976,119,652 |
235,092,311,204 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,071,689,240 |
23,841,050,520 |
23,841,050,520 |
23,841,050,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
50,981,000 |
50,981,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,432,742,135 |
-10,932,297,549 |
-2,393,290,868 |
7,722,900,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,633,496,732 |
1,334,954,636 |
1,334,954,636 |
1,334,954,636 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,200,754,597 |
-12,267,252,185 |
-3,728,245,504 |
6,387,946,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
377,864,389,265 |
386,987,844,472 |
457,598,034,070 |
455,998,582,638 |
|