MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,673,052,725 23,593,215,362 26,990,410,807 15,114,922,892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,507,808,564 4,209,165,753 7,270,865,581 3,246,589,159
1. Tiền 1,507,808,564 4,209,165,753 7,270,865,581 3,246,589,159
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,456,576,495 15,881,776,529 15,141,728,463 8,524,410,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,327,576,495 14,402,436,084 13,510,464,626 7,190,670,208
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 222,000,000 542,940,445 692,940,445 642,940,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 907,000,000 936,400,000 938,323,392 690,800,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,895,460,692 2,850,251,136 2,897,131,136 1,720,780,203
1. Hàng tồn kho 2,904,256,692 2,859,047,136 2,905,927,136 1,729,576,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 813,206,974 652,021,944 1,680,685,627 1,623,142,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 525,745,046 576,907,503 348,713,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 813,045,773 126,115,697 1,103,616,923 1,274,429,055
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 161,201 161,201 161,201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 393,665,380,094 387,463,888,699 380,504,232,194 374,800,472,789
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,600,000 24,600,000 24,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,600,000 24,600,000 24,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 389,956,240,525 383,792,910,373 377,664,564,881 371,499,426,185
1. Tài sản cố định hữu hình 389,956,240,525 383,792,910,373 377,664,564,881 371,499,426,185
- Nguyên giá 597,122,695,723 597,122,695,723 597,158,866,632 597,158,866,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,166,455,198 -213,329,785,350 -219,494,301,751 -225,659,440,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,709,139,569 3,646,378,326 2,815,067,313 3,276,446,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,709,139,569 3,646,378,326 2,815,067,313 3,276,446,604
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,338,432,819 411,057,104,061 407,494,643,001 389,915,395,681
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,425,929,611 202,554,708,134 180,511,061,672 159,630,868,709
I. Nợ ngắn hạn 121,925,929,611 130,469,708,134 108,426,061,672 130,040,868,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,739,602,133 1,808,014,941 1,933,191,606 593,176,290
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 346,786,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 448,956,041 1,030,345,520 3,673,416,804 4,839,138,960
4. Phải trả người lao động 224,504,000 230,191,272 484,884,781 417,544,591
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 504,419,178 441,788,795 332,677,873 2,672,143,328
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,336,532,138 51,811,451,485 53,784,587,861 1,590,222,205
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,725,014,600 74,220,014,600 46,951,014,600 119,043,541,814
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 946,901,521 927,901,521 919,501,521 885,101,521
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,500,000,000 72,085,000,000 72,085,000,000 29,590,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,000,000 90,000,000 90,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 83,500,000,000 71,995,000,000 71,995,000,000 29,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 197,912,503,208 208,502,395,927 226,983,581,329 230,284,526,972
I. Vốn chủ sở hữu 197,912,503,208 208,502,395,927 226,983,581,329 230,284,526,972
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,071,689,240 14,071,689,240 14,071,689,240 14,071,689,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 50,981,000 50,981,000 50,981,000 50,981,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,738,527,032 -9,148,634,313 9,332,551,089 12,633,496,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,809,166,423 6,780,726,296 25,261,911,698
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,929,360,609 -15,929,360,609 -15,929,360,609 12,633,496,732
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,338,432,819 411,057,104,061 407,494,643,001 389,915,395,681
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.