TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,673,052,725 |
23,593,215,362 |
26,990,410,807 |
15,114,922,892 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,507,808,564 |
4,209,165,753 |
7,270,865,581 |
3,246,589,159 |
|
1. Tiền |
1,507,808,564 |
4,209,165,753 |
7,270,865,581 |
3,246,589,159 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,456,576,495 |
15,881,776,529 |
15,141,728,463 |
8,524,410,653 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,327,576,495 |
14,402,436,084 |
13,510,464,626 |
7,190,670,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
222,000,000 |
542,940,445 |
692,940,445 |
642,940,445 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
907,000,000 |
936,400,000 |
938,323,392 |
690,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,895,460,692 |
2,850,251,136 |
2,897,131,136 |
1,720,780,203 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,904,256,692 |
2,859,047,136 |
2,905,927,136 |
1,729,576,203 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
813,206,974 |
652,021,944 |
1,680,685,627 |
1,623,142,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
525,745,046 |
576,907,503 |
348,713,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
813,045,773 |
126,115,697 |
1,103,616,923 |
1,274,429,055 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
161,201 |
161,201 |
161,201 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
393,665,380,094 |
387,463,888,699 |
380,504,232,194 |
374,800,472,789 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
24,600,000 |
24,600,000 |
24,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
24,600,000 |
24,600,000 |
24,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
389,956,240,525 |
383,792,910,373 |
377,664,564,881 |
371,499,426,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
389,956,240,525 |
383,792,910,373 |
377,664,564,881 |
371,499,426,185 |
|
- Nguyên giá |
597,122,695,723 |
597,122,695,723 |
597,158,866,632 |
597,158,866,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,166,455,198 |
-213,329,785,350 |
-219,494,301,751 |
-225,659,440,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,709,139,569 |
3,646,378,326 |
2,815,067,313 |
3,276,446,604 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,709,139,569 |
3,646,378,326 |
2,815,067,313 |
3,276,446,604 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
403,338,432,819 |
411,057,104,061 |
407,494,643,001 |
389,915,395,681 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,425,929,611 |
202,554,708,134 |
180,511,061,672 |
159,630,868,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,925,929,611 |
130,469,708,134 |
108,426,061,672 |
130,040,868,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,739,602,133 |
1,808,014,941 |
1,933,191,606 |
593,176,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
346,786,626 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
448,956,041 |
1,030,345,520 |
3,673,416,804 |
4,839,138,960 |
|
4. Phải trả người lao động |
224,504,000 |
230,191,272 |
484,884,781 |
417,544,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
504,419,178 |
441,788,795 |
332,677,873 |
2,672,143,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
50,336,532,138 |
51,811,451,485 |
53,784,587,861 |
1,590,222,205 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,725,014,600 |
74,220,014,600 |
46,951,014,600 |
119,043,541,814 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
946,901,521 |
927,901,521 |
919,501,521 |
885,101,521 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,500,000,000 |
72,085,000,000 |
72,085,000,000 |
29,590,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
83,500,000,000 |
71,995,000,000 |
71,995,000,000 |
29,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,912,503,208 |
208,502,395,927 |
226,983,581,329 |
230,284,526,972 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,912,503,208 |
208,502,395,927 |
226,983,581,329 |
230,284,526,972 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
50,981,000 |
50,981,000 |
50,981,000 |
50,981,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-19,738,527,032 |
-9,148,634,313 |
9,332,551,089 |
12,633,496,732 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,809,166,423 |
6,780,726,296 |
25,261,911,698 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,929,360,609 |
-15,929,360,609 |
-15,929,360,609 |
12,633,496,732 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
403,338,432,819 |
411,057,104,061 |
407,494,643,001 |
389,915,395,681 |
|