TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,494,758,295 |
105,282,536,808 |
52,699,509,638 |
68,259,669,601 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,305,582,367 |
6,788,575,977 |
23,039,833,494 |
14,610,618,306 |
|
1. Tiền |
2,305,582,367 |
6,788,575,977 |
23,039,833,494 |
4,610,618,306 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,289,541,403 |
92,846,480,704 |
20,571,464,483 |
43,433,364,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,703,536,970 |
98,618,273,093 |
29,158,157,913 |
50,385,153,773 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,397,110,926 |
4,588,602,961 |
1,423,212,346 |
1,534,543,843 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,949,070,583 |
435,049,794 |
89,665,189 |
1,613,238,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,760,177,076 |
-10,795,445,144 |
-10,099,570,965 |
-10,099,570,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,239,261,385 |
5,647,480,127 |
8,046,728,019 |
9,903,882,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,239,261,385 |
5,647,480,127 |
8,046,728,019 |
9,903,882,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,660,373,140 |
|
1,041,483,642 |
311,804,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,660,373,140 |
|
1,041,483,642 |
311,804,180 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
476,698,696,438 |
477,060,165,605 |
478,710,382,400 |
471,207,078,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
219,847,302 |
223,752,302 |
223,752,302 |
220,157,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
219,847,302 |
223,752,302 |
223,752,302 |
220,157,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
476,158,167,674 |
470,037,063,126 |
466,290,222,438 |
458,796,541,062 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
476,158,167,674 |
470,037,063,126 |
466,290,222,438 |
458,796,541,062 |
|
- Nguyên giá |
588,969,292,025 |
578,051,804,261 |
578,051,804,261 |
578,051,804,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,811,124,351 |
-108,014,741,135 |
-111,761,581,823 |
-119,255,263,199 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,742,107,273 |
12,142,727,273 |
12,142,727,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,742,107,273 |
12,142,727,273 |
12,142,727,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
320,681,462 |
57,242,904 |
53,680,387 |
47,652,454 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
320,681,462 |
57,242,904 |
53,680,387 |
47,652,454 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
570,193,454,733 |
582,342,702,413 |
531,409,892,038 |
539,466,747,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
393,609,081,993 |
368,686,870,705 |
317,467,511,695 |
360,360,879,859 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,202,048,998 |
84,159,837,710 |
57,680,547,258 |
102,424,165,259 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,923,929,626 |
20,270,931,851 |
20,196,149,504 |
20,109,611,486 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,672,562,382 |
2,724,065,410 |
3,332,560,800 |
2,537,456,178 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,925,597,460 |
17,667,343,124 |
407,460,548 |
4,304,403,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
429,660,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,709,951,871 |
17,938,290,204 |
6,255,399,960 |
5,141,582,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,932,728,317 |
22,265,161,534 |
6,374,305,459 |
37,758,002,999 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,472,714,600 |
2,416,714,600 |
20,732,000,000 |
20,390,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
564,564,742 |
447,670,987 |
382,670,987 |
2,183,108,441 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
284,407,032,995 |
284,527,032,995 |
259,786,964,437 |
257,936,714,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
284,407,032,995 |
284,527,032,995 |
259,786,964,437 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,584,372,740 |
213,655,831,708 |
213,942,380,343 |
179,105,868,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,584,372,740 |
213,655,831,708 |
213,942,380,343 |
179,105,868,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
|
161,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,760,223,709 |
14,254,949,680 |
14,254,949,680 |
14,254,949,680 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
62,085,074 |
60,197,594 |
60,197,594 |
60,197,594 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
562,063,957 |
38,140,684,434 |
38,427,233,069 |
3,590,720,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
562,063,957 |
38,140,684,434 |
|
3,590,720,757 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
570,193,454,733 |
582,342,702,413 |
531,409,892,038 |
539,466,747,890 |
|