TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
130,983,380,457 |
137,600,870,899 |
93,494,758,295 |
105,282,536,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,928,512,180 |
6,719,274,436 |
2,305,582,367 |
6,788,575,977 |
|
1. Tiền |
5,928,512,180 |
6,719,274,436 |
2,305,582,367 |
6,788,575,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,711,294,393 |
70,261,493,439 |
65,289,541,403 |
92,846,480,704 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,646,973,961 |
63,699,537,910 |
59,703,536,970 |
98,618,273,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,240,846,182 |
8,366,853,312 |
7,397,110,926 |
4,588,602,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
583,651,326 |
1,955,279,293 |
1,949,070,583 |
435,049,794 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,760,177,076 |
-3,760,177,076 |
-3,760,177,076 |
-10,795,445,144 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,668,980,290 |
59,156,333,160 |
24,239,261,385 |
5,647,480,127 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,668,980,290 |
59,156,333,160 |
24,239,261,385 |
5,647,480,127 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
674,593,594 |
1,463,769,864 |
1,660,373,140 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
382,356,234 |
1,269,290,384 |
1,660,373,140 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
292,237,360 |
194,479,480 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
491,715,922,505 |
482,410,065,842 |
476,698,696,438 |
477,060,165,605 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
219,847,302 |
219,847,302 |
219,847,302 |
223,752,302 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
219,847,302 |
219,847,302 |
219,847,302 |
223,752,302 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
491,309,958,154 |
481,840,089,104 |
476,158,167,674 |
470,037,063,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
491,309,958,154 |
481,840,089,104 |
476,158,167,674 |
470,037,063,126 |
|
- Nguyên giá |
589,398,420,598 |
588,969,292,025 |
588,969,292,025 |
578,051,804,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,088,462,444 |
-107,129,202,921 |
-112,811,124,351 |
-108,014,741,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
6,742,107,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
6,742,107,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
186,117,049 |
350,129,436 |
320,681,462 |
57,242,904 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
186,117,049 |
350,129,436 |
320,681,462 |
57,242,904 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
622,699,302,962 |
620,010,936,741 |
570,193,454,733 |
582,342,702,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
441,567,778,572 |
443,866,949,101 |
393,609,081,993 |
368,686,870,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,541,145,577 |
158,748,316,106 |
109,202,048,998 |
84,159,837,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,056,731,048 |
52,159,696,386 |
36,923,929,626 |
20,270,931,851 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,497,457,906 |
21,928,668,391 |
4,672,562,382 |
2,724,065,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
309,128,728 |
2,213,327,529 |
4,925,597,460 |
17,667,343,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
429,660,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,498,034,814 |
21,688,264,408 |
18,709,951,871 |
17,938,290,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,188,487,563 |
35,864,580,050 |
31,932,728,317 |
22,265,161,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,648,714,600 |
24,309,714,600 |
11,472,714,600 |
2,416,714,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
342,590,918 |
584,064,742 |
564,564,742 |
447,670,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
305,026,632,995 |
285,118,632,995 |
284,407,032,995 |
284,527,032,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
305,026,632,995 |
285,118,632,995 |
284,407,032,995 |
284,527,032,995 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,131,524,390 |
176,143,987,640 |
176,584,372,740 |
213,655,831,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,131,524,390 |
176,143,987,640 |
176,584,372,740 |
213,655,831,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
161,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,760,223,709 |
14,760,223,709 |
14,760,223,709 |
14,254,949,680 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
62,085,074 |
62,085,074 |
62,085,074 |
60,197,594 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,109,215,607 |
121,678,857 |
562,063,957 |
38,140,684,434 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,218,473,824 |
121,678,857 |
562,063,957 |
38,140,684,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-109,258,217 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
622,699,302,962 |
620,010,936,741 |
570,193,454,733 |
582,342,702,413 |
|