MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 182,224,249,602 321,925,546,118 218,391,006,631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 182,224,249,602 321,925,546,118 218,391,006,631
4. Giá vốn hàng bán 141,765,477,403 253,716,027,620 151,075,020,936
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,458,772,199 68,209,518,498 67,315,985,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,723,108,535 5,337,895,613 4,035,240,885
7. Chi phí tài chính 8,992,353,074 7,335,594,791 6,627,715,431
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,992,353,074 7,335,594,791 6,627,715,431
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 272,491,452 1,588,979,766 860,331,231
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,058,968,898 6,750,098,410 1,532,317,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,858,067,310 57,872,741,144 62,330,862,706
12. Thu nhập khác 1,613,719,307 1,000,000 402,892
13. Chi phí khác 11,879,413 440,034,585 40,201,772
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,601,839,894 -439,034,585 -39,798,880
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,459,907,204 57,433,706,559 62,291,063,826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,459,907,204 57,433,706,559 62,291,063,826
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,459,907,204 57,433,706,559 62,291,063,826
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,519 5,865 6,361
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.