1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,224,249,602 |
321,925,546,118 |
218,391,006,631 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,224,249,602 |
321,925,546,118 |
218,391,006,631 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,765,477,403 |
253,716,027,620 |
151,075,020,936 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,458,772,199 |
68,209,518,498 |
67,315,985,695 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,723,108,535 |
5,337,895,613 |
4,035,240,885 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
8,992,353,074 |
7,335,594,791 |
6,627,715,431 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,992,353,074 |
7,335,594,791 |
6,627,715,431 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
272,491,452 |
1,588,979,766 |
860,331,231 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,058,968,898 |
6,750,098,410 |
1,532,317,212 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,858,067,310 |
57,872,741,144 |
62,330,862,706 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,613,719,307 |
1,000,000 |
402,892 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,879,413 |
440,034,585 |
40,201,772 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,601,839,894 |
-439,034,585 |
-39,798,880 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,459,907,204 |
57,433,706,559 |
62,291,063,826 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,459,907,204 |
57,433,706,559 |
62,291,063,826 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,459,907,204 |
57,433,706,559 |
62,291,063,826 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,519 |
5,865 |
6,361 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|