MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,437,261,832 250,767,228,439 128,747,235,867 302,231,221,613
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,000 1,533,952,390
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 197,437,211,832 249,233,276,049 128,747,235,867 302,231,221,613
4. Giá vốn hàng bán 161,251,546,734 219,433,306,919 109,893,043,929 268,477,837,826
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,185,665,098 29,799,969,130 18,854,191,938 33,753,383,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,161,295,619 939,055,660 3,329,312,015 4,384,794,833
7. Chi phí tài chính 12,614,513,665 11,630,170,909 11,263,769,208 12,775,370,456
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,614,513,665 11,630,170,909 12,775,370,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 408,787,947 1,192,732,904 1,296,882,746 1,735,495,019
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,962,503,219 5,015,445,541 4,432,535,324 2,218,521,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,361,155,886 12,900,675,436 5,190,316,675 21,408,791,583
12. Thu nhập khác 146,498 2,175,360,378 187,809,087 2,934,293,468
13. Chi phí khác 97,933,877 6,047,300 135,021,735 2,856,150,887
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -97,787,379 2,169,313,078 52,787,352 78,142,581
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,263,368,507 15,069,988,514 5,243,104,027 21,486,934,164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,263,368,507 15,069,988,514 5,243,104,027 21,486,934,164
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,263,368,507 15,069,988,514 5,243,104,027 21,486,934,164
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,172 1,539 535 2,194
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.