TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
351,341,301,666 |
598,711,178,226 |
565,390,612,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,969,928,662 |
14,025,920,238 |
4,489,086,530 |
|
1. Tiền |
|
3,969,928,662 |
14,025,920,238 |
4,489,086,530 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,300,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,300,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
224,635,244,233 |
269,812,571,802 |
313,617,740,086 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
128,792,343,627 |
181,498,706,775 |
176,896,964,863 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
23,865,651,893 |
10,451,061,328 |
14,366,487,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
77,162,986,668 |
83,048,541,654 |
124,753,186,570 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-14,585,737,955 |
-14,585,737,955 |
-11,798,898,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
91,655,646,200 |
314,764,231,683 |
247,275,139,328 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
97,042,817,501 |
320,151,402,984 |
252,497,969,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,387,171,301 |
-5,387,171,301 |
-5,222,829,900 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
28,780,482,571 |
108,454,503 |
8,646,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
28,770,423,462 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
98,395,394 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,059,109 |
10,059,109 |
8,646,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
657,150,562,822 |
642,484,374,286 |
627,497,176,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
632,840,433,175 |
621,484,212,575 |
607,948,061,927 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
631,617,041,515 |
620,260,820,915 |
606,724,670,267 |
|
- Nguyên giá |
|
919,699,441,915 |
921,776,380,642 |
921,489,779,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-288,082,400,400 |
-301,515,559,727 |
-314,765,108,990 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,223,391,660 |
1,223,391,660 |
1,223,391,660 |
|
- Nguyên giá |
|
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-795,600,000 |
-795,600,000 |
-795,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,115,140,807 |
8,099,123,115 |
6,648,075,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,115,140,807 |
8,099,123,115 |
6,648,075,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,594,988,840 |
1,301,038,596 |
1,301,038,596 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,594,988,840 |
1,301,038,596 |
1,301,038,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,008,491,864,488 |
1,241,195,552,512 |
1,192,887,788,812 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
474,071,334,903 |
660,354,628,053 |
536,104,594,266 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
300,680,811,603 |
528,166,487,034 |
433,704,594,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
96,975,391,835 |
160,781,876,426 |
65,777,116,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
57,045,209,111 |
136,216,211 |
652,432,351 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
628,261,378 |
3,627,976,199 |
13,671,709,015 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,356,100,790 |
8,165,856,536 |
7,276,074,099 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
511,273,696 |
20,248,322,316 |
1,285,266,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
695,658,808 |
2,938,118,982 |
725,276,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
137,593,843,697 |
328,255,388,346 |
322,224,800,077 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
18,274,186,263 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,875,072,288 |
4,012,732,018 |
3,817,732,018 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
173,390,523,300 |
132,188,141,019 |
102,400,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
151,200,000,000 |
108,918,178,407 |
102,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
22,190,523,300 |
23,269,962,612 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
534,420,529,585 |
580,840,924,459 |
656,783,194,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
534,420,529,585 |
580,840,924,459 |
656,783,194,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
8,681,750,266 |
8,403,390,266 |
8,309,151,136 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
378,212,911,489 |
424,911,666,363 |
500,948,175,580 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
41,073,830,711 |
87,772,585,585 |
163,809,094,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
337,139,080,778 |
337,139,080,778 |
337,139,080,778 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,008,491,864,488 |
1,241,195,552,512 |
1,192,887,788,812 |
|