MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 351,341,301,666 598,711,178,226 565,390,612,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,969,928,662 14,025,920,238 4,489,086,530
1. Tiền 3,969,928,662 14,025,920,238 4,489,086,530
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,635,244,233 269,812,571,802 313,617,740,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128,792,343,627 181,498,706,775 176,896,964,863
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,865,651,893 10,451,061,328 14,366,487,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,162,986,668 83,048,541,654 124,753,186,570
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,585,737,955 -14,585,737,955 -11,798,898,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,655,646,200 314,764,231,683 247,275,139,328
1. Hàng tồn kho 97,042,817,501 320,151,402,984 252,497,969,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,387,171,301 -5,387,171,301 -5,222,829,900
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,780,482,571 108,454,503 8,646,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,770,423,462
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,395,394
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,059,109 10,059,109 8,646,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 657,150,562,822 642,484,374,286 627,497,176,068
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 632,840,433,175 621,484,212,575 607,948,061,927
1. Tài sản cố định hữu hình 631,617,041,515 620,260,820,915 606,724,670,267
- Nguyên giá 919,699,441,915 921,776,380,642 921,489,779,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -288,082,400,400 -301,515,559,727 -314,765,108,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,223,391,660 1,223,391,660 1,223,391,660
- Nguyên giá 2,018,991,660 2,018,991,660 2,018,991,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -795,600,000 -795,600,000 -795,600,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,115,140,807 8,099,123,115 6,648,075,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,115,140,807 8,099,123,115 6,648,075,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,594,988,840 1,301,038,596 1,301,038,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,594,988,840 1,301,038,596 1,301,038,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,008,491,864,488 1,241,195,552,512 1,192,887,788,812
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 474,071,334,903 660,354,628,053 536,104,594,266
I. Nợ ngắn hạn 300,680,811,603 528,166,487,034 433,704,594,266
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,975,391,835 160,781,876,426 65,777,116,907
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,045,209,111 136,216,211 652,432,351
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 628,261,378 3,627,976,199 13,671,709,015
4. Phải trả người lao động 2,356,100,790 8,165,856,536 7,276,074,099
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 511,273,696 20,248,322,316 1,285,266,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 695,658,808 2,938,118,982 725,276,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,593,843,697 328,255,388,346 322,224,800,077
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,274,186,263
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,875,072,288 4,012,732,018 3,817,732,018
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 173,390,523,300 132,188,141,019 102,400,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 151,200,000,000 108,918,178,407 102,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,190,523,300 23,269,962,612
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 534,420,529,585 580,840,924,459 656,783,194,546
I. Vốn chủ sở hữu 534,420,529,585 580,840,924,459 656,783,194,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,607,779,802 45,607,779,802 45,607,779,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,681,750,266 8,403,390,266 8,309,151,136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 378,212,911,489 424,911,666,363 500,948,175,580
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,073,830,711 87,772,585,585 163,809,094,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 337,139,080,778 337,139,080,778 337,139,080,778
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,008,491,864,488 1,241,195,552,512 1,192,887,788,812
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.