1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,303,620,446 |
60,839,624,111 |
86,142,868,460 |
69,053,352,305 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,303,620,446 |
60,839,624,111 |
86,142,868,460 |
69,053,352,305 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,964,569,701 |
50,463,975,455 |
59,203,029,731 |
59,345,971,109 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,339,050,745 |
10,375,648,656 |
26,939,838,729 |
9,707,381,196 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,860,613,068 |
1,719,874,884 |
4,791,827,655 |
2,512,870,014 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,043,000 |
18,487,870 |
1,569,020 |
13,021,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,794,999,639 |
7,829,827,001 |
9,778,009,578 |
9,951,763,988 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,090,600,446 |
3,475,985,709 |
3,545,803,486 |
3,902,618,973 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,313,020,728 |
771,222,960 |
18,406,284,300 |
-1,647,153,494 |
|
12. Thu nhập khác |
157,336,353 |
141,100,172 |
118,766,162 |
897,623,373 |
|
13. Chi phí khác |
6,071,593 |
50,010,894 |
4,931,674 |
206,924,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
151,264,760 |
91,089,278 |
113,834,488 |
690,698,969 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,464,285,488 |
862,312,238 |
18,520,118,788 |
-956,454,525 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
971,987,690 |
224,072,305 |
1,715,956,670 |
1,160,117,285 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,492,297,798 |
638,239,933 |
16,804,162,118 |
-2,116,571,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,492,297,798 |
638,239,933 |
16,804,162,118 |
-2,116,571,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
10 |
265 |
-33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
87 |
10 |
265 |
-33 |
|