MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 88,303,620,446 60,839,624,111 86,142,868,460 69,053,352,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,303,620,446 60,839,624,111 86,142,868,460 69,053,352,305
4. Giá vốn hàng bán 68,964,569,701 50,463,975,455 59,203,029,731 59,345,971,109
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,339,050,745 10,375,648,656 26,939,838,729 9,707,381,196
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,860,613,068 1,719,874,884 4,791,827,655 2,512,870,014
7. Chi phí tài chính 1,043,000 18,487,870 1,569,020 13,021,743
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,794,999,639 7,829,827,001 9,778,009,578 9,951,763,988
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,090,600,446 3,475,985,709 3,545,803,486 3,902,618,973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,313,020,728 771,222,960 18,406,284,300 -1,647,153,494
12. Thu nhập khác 157,336,353 141,100,172 118,766,162 897,623,373
13. Chi phí khác 6,071,593 50,010,894 4,931,674 206,924,404
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 151,264,760 91,089,278 113,834,488 690,698,969
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,464,285,488 862,312,238 18,520,118,788 -956,454,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 971,987,690 224,072,305 1,715,956,670 1,160,117,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,492,297,798 638,239,933 16,804,162,118 -2,116,571,810
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,492,297,798 638,239,933 16,804,162,118 -2,116,571,810
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 87 10 265 -33
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 87 10 265 -33
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.