MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,749,618,867 83,917,562,138 88,303,620,446 60,839,624,111
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,749,618,867 83,917,562,138 88,303,620,446 60,839,624,111
4. Giá vốn hàng bán 75,386,975,113 66,863,815,487 68,964,569,701 50,463,975,455
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,362,643,754 17,053,746,651 19,339,050,745 10,375,648,656
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,453,399,118 2,952,507,180 1,860,613,068 1,719,874,884
7. Chi phí tài chính 2,410,100 17,075,941 1,043,000 18,487,870
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,157,305,569 10,973,471,502 10,794,999,639 7,829,827,001
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,772,061,169 4,182,873,754 4,090,600,446 3,475,985,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,884,266,034 4,832,832,634 6,313,020,728 771,222,960
12. Thu nhập khác 292,864,821 6,291,864,619 157,336,353 141,100,172
13. Chi phí khác 262,307,658 6,038,583,299 6,071,593 50,010,894
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,557,163 253,281,320 151,264,760 91,089,278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,914,823,197 5,086,113,954 6,464,285,488 862,312,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -7,051,883,083 965,758,952 971,987,690 224,072,305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,966,706,280 4,120,355,002 5,492,297,798 638,239,933
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,966,706,280 4,120,355,002 5,492,297,798 638,239,933
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 505 65 87 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 505 65 87 10
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.