MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 311,244,848,260 292,295,826,173 350,312,511,705 330,227,604,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,069,237,548 17,981,397,731 38,138,995,799 8,492,758,338
1. Tiền 10,069,237,548 12,981,397,731 8,138,995,799 8,492,758,338
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 5,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161,300,000,000 155,500,000,000 192,575,623,288 186,575,623,288
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 161,300,000,000 155,500,000,000 192,575,623,288 186,575,623,288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,715,296,932 84,613,862,986 89,092,769,365 95,646,438,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 676,676,000 952,190,001 1,062,698,002 425,572,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,859,707,746 80,699,093,947 83,993,032,097 87,263,952,066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,178,913,186 2,962,579,038 4,037,039,266 7,956,914,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,965,164,006 28,005,153,255 23,726,169,136 24,855,269,793
1. Hàng tồn kho 22,965,164,006 28,005,153,255 23,726,169,136 24,855,269,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,195,149,774 6,195,412,201 6,778,954,117 14,657,514,946
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,195,149,774 5,019,577,579 6,778,954,117 7,605,631,863
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,175,834,622 7,051,883,083
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 571,407,840,544 614,599,648,584 604,460,735,256 591,292,484,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,697,500,000 8,216,000,000 7,734,500,000 7,253,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,697,500,000 8,216,000,000 7,734,500,000 7,253,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 499,048,657,185 553,760,114,933 585,828,268,913 573,701,450,653
1. Tài sản cố định hữu hình 490,337,624,493 545,184,845,501 577,388,762,741 565,397,707,741
- Nguyên giá 664,281,525,026 731,305,286,968 776,213,460,145 776,965,153,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,943,900,533 -186,120,441,467 -198,824,697,404 -211,567,445,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,711,032,692 8,575,269,432 8,439,506,172 8,303,742,912
- Nguyên giá 9,609,452,581 9,609,452,581 9,609,452,581 9,609,452,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -898,419,889 -1,034,183,149 -1,169,946,409 -1,305,709,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,667,839,251 42,455,165,635 823,020,000 1,177,620,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,667,839,251 42,455,165,635 823,020,000 1,177,620,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,993,844,108 10,168,368,016 10,074,946,343 9,160,413,528
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,993,844,108 10,168,368,016 10,074,946,343 9,160,413,528
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 882,652,688,804 906,895,474,757 954,773,246,961 921,520,088,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,629,644,968 15,347,888,627 75,184,346,201 11,464,481,583
I. Nợ ngắn hạn 20,629,644,967 15,347,888,627 75,184,346,201 11,464,481,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,518,615,124 5,330,918,169 5,618,654,736 4,324,951,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,585,800,375 5,069,855,936 3,287,560,335 1,074,679,334
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,602,159,015 99,450,772 4,900,706,576 1,302,939,322
4. Phải trả người lao động 9,009,543,861 2,274,833,936 2,379,641,876 2,305,870,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 957,524,020 1,616,827,242 58,041,780,106 1,500,039,065
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 956,002,572 956,002,572 956,002,572 956,002,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 01
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 01
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 862,023,043,836 891,547,586,130 879,588,900,760 910,055,607,040
I. Vốn chủ sở hữu 862,023,043,836 891,547,586,130 879,588,900,760 910,055,607,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,749,560,000 575,749,560,000 575,749,560,000 633,317,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,749,560,000 575,749,560,000 633,317,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,469,923,635 11,469,923,635 11,469,923,635 11,469,923,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,325,309,715 9,325,309,716 9,325,309,715 9,325,309,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,108,436,572 3,108,436,572 3,108,436,572 1,608,436,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 262,369,813,914 291,894,356,207 279,935,670,838 254,334,587,117
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 129,266,002,873 74,231,146,929 106,197,853,208
- LNST chưa phân phối kỳ này 133,103,811,041 205,704,523,909 148,136,733,909
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 882,652,688,804 906,895,474,757 954,773,246,961 921,520,088,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.