TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
429,914,812,699 |
376,586,510,705 |
341,225,710,183 |
390,314,721,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,299,978,811 |
6,777,359,956 |
12,872,290,075 |
20,864,279,534 |
|
1. Tiền |
13,299,978,811 |
5,777,359,956 |
11,872,290,075 |
19,864,279,534 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
336,700,000,000 |
293,700,000,000 |
210,200,000,000 |
201,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
336,700,000,000 |
293,700,000,000 |
210,200,000,000 |
201,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,775,391,758 |
57,627,427,107 |
94,989,855,451 |
132,099,196,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
860,804,000 |
1,643,821,867 |
2,190,263,700 |
2,054,593,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,216,492,484 |
54,732,634,343 |
91,358,160,920 |
128,566,058,778 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,698,095,274 |
1,250,970,897 |
1,441,430,831 |
1,478,543,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,021,085,807 |
15,696,877,201 |
19,215,063,551 |
31,044,305,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,021,085,807 |
15,696,877,201 |
19,215,063,551 |
31,044,305,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,118,356,323 |
2,784,846,441 |
3,948,501,106 |
5,106,940,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,118,356,323 |
2,784,846,441 |
3,948,310,454 |
5,106,749,861 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
190,652 |
190,652 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
394,882,986,625 |
436,005,414,958 |
484,469,384,670 |
476,919,644,596 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,377,500,000 |
10,690,000,000 |
10,502,500,000 |
10,217,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,377,500,000 |
10,690,000,000 |
10,502,500,000 |
10,217,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
366,357,309,213 |
401,736,965,751 |
444,311,464,991 |
434,668,245,999 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
357,897,660,215 |
393,333,346,754 |
435,976,759,327 |
426,182,453,668 |
|
- Nguyên giá |
472,067,956,504 |
515,927,361,457 |
567,778,666,275 |
567,778,666,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,170,296,289 |
-122,594,014,703 |
-131,801,906,948 |
-141,596,212,607 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,459,648,998 |
8,403,618,997 |
8,334,705,664 |
8,485,792,331 |
|
- Nguyên giá |
8,807,253,481 |
8,807,253,481 |
8,807,253,481 |
9,027,253,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,604,483 |
-403,634,484 |
-472,547,817 |
-541,461,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,374,439,023 |
16,774,548,748 |
23,054,860,859 |
26,201,776,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,374,439,023 |
16,774,548,748 |
23,054,860,859 |
26,201,776,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,773,738,389 |
6,803,900,459 |
6,600,558,820 |
5,832,622,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,773,738,389 |
6,803,900,459 |
6,600,558,820 |
5,832,622,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
824,797,799,324 |
812,591,925,663 |
825,695,094,853 |
867,234,366,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,421,755,487 |
12,753,503,889 |
19,890,918,311 |
22,102,509,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,421,755,487 |
12,753,503,889 |
19,890,918,311 |
22,102,509,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,514,157,734 |
1,619,248,216 |
4,423,308,974 |
7,065,873,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,564,402,000 |
2,891,162,679 |
3,986,132,500 |
5,559,238,186 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,191,513,802 |
5,355,587,052 |
3,414,086,502 |
5,420,857,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,266,146,000 |
1,494,058,000 |
6,565,120,875 |
1,782,466,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,929,533,379 |
437,445,370 |
546,266,888 |
1,318,072,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
956,002,572 |
956,002,572 |
956,002,572 |
956,002,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
775,376,043,837 |
799,838,421,774 |
805,804,176,542 |
845,131,856,653 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
775,376,043,837 |
799,838,421,774 |
805,804,176,542 |
845,131,856,653 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,712,420,000 |
479,794,370,000 |
479,794,370,000 |
479,794,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,712,420,000 |
479,794,370,000 |
479,794,370,000 |
479,794,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,325,309,715 |
9,325,309,715 |
9,325,309,715 |
9,325,309,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
408,759,953,914 |
296,140,381,851 |
302,106,136,619 |
341,433,816,730 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
105,803,961,715 |
167,984,388,188 |
173,950,142,956 |
40,405,660,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
302,955,992,199 |
128,155,993,663 |
128,155,993,663 |
301,028,156,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
824,797,799,324 |
812,591,925,663 |
825,695,094,853 |
867,234,366,373 |
|