MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 429,914,812,699 376,586,510,705 341,225,710,183 390,314,721,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,299,978,811 6,777,359,956 12,872,290,075 20,864,279,534
1. Tiền 13,299,978,811 5,777,359,956 11,872,290,075 19,864,279,534
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 336,700,000,000 293,700,000,000 210,200,000,000 201,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 336,700,000,000 293,700,000,000 210,200,000,000 201,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,775,391,758 57,627,427,107 94,989,855,451 132,099,196,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 860,804,000 1,643,821,867 2,190,263,700 2,054,593,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,216,492,484 54,732,634,343 91,358,160,920 128,566,058,778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,698,095,274 1,250,970,897 1,441,430,831 1,478,543,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,021,085,807 15,696,877,201 19,215,063,551 31,044,305,626
1. Hàng tồn kho 12,021,085,807 15,696,877,201 19,215,063,551 31,044,305,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,118,356,323 2,784,846,441 3,948,501,106 5,106,940,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,118,356,323 2,784,846,441 3,948,310,454 5,106,749,861
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 190,652 190,652
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 394,882,986,625 436,005,414,958 484,469,384,670 476,919,644,596
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,377,500,000 10,690,000,000 10,502,500,000 10,217,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,377,500,000 10,690,000,000 10,502,500,000 10,217,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 366,357,309,213 401,736,965,751 444,311,464,991 434,668,245,999
1. Tài sản cố định hữu hình 357,897,660,215 393,333,346,754 435,976,759,327 426,182,453,668
- Nguyên giá 472,067,956,504 515,927,361,457 567,778,666,275 567,778,666,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,170,296,289 -122,594,014,703 -131,801,906,948 -141,596,212,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,459,648,998 8,403,618,997 8,334,705,664 8,485,792,331
- Nguyên giá 8,807,253,481 8,807,253,481 8,807,253,481 9,027,253,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,604,483 -403,634,484 -472,547,817 -541,461,150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,374,439,023 16,774,548,748 23,054,860,859 26,201,776,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,374,439,023 16,774,548,748 23,054,860,859 26,201,776,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,773,738,389 6,803,900,459 6,600,558,820 5,832,622,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,773,738,389 6,803,900,459 6,600,558,820 5,832,622,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 824,797,799,324 812,591,925,663 825,695,094,853 867,234,366,373
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,421,755,487 12,753,503,889 19,890,918,311 22,102,509,720
I. Nợ ngắn hạn 49,421,755,487 12,753,503,889 19,890,918,311 22,102,509,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,514,157,734 1,619,248,216 4,423,308,974 7,065,873,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,564,402,000 2,891,162,679 3,986,132,500 5,559,238,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,191,513,802 5,355,587,052 3,414,086,502 5,420,857,201
4. Phải trả người lao động 1,266,146,000 1,494,058,000 6,565,120,875 1,782,466,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,929,533,379 437,445,370 546,266,888 1,318,072,556
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 956,002,572 956,002,572 956,002,572 956,002,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 775,376,043,837 799,838,421,774 805,804,176,542 845,131,856,653
I. Vốn chủ sở hữu 775,376,043,837 799,838,421,774 805,804,176,542 845,131,856,653
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,712,420,000 479,794,370,000 479,794,370,000 479,794,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,712,420,000 479,794,370,000 479,794,370,000 479,794,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,469,923,636 11,469,923,636 11,469,923,636 11,469,923,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,325,309,715 9,325,309,715 9,325,309,715 9,325,309,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,108,436,572 3,108,436,572 3,108,436,572 3,108,436,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 408,759,953,914 296,140,381,851 302,106,136,619 341,433,816,730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,803,961,715 167,984,388,188 173,950,142,956 40,405,660,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 302,955,992,199 128,155,993,663 128,155,993,663 301,028,156,541
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 824,797,799,324 812,591,925,663 825,695,094,853 867,234,366,373
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.