1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,931,946,750 |
345,524,184,487 |
77,992,477,237 |
118,953,266,268 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,931,946,750 |
345,524,184,487 |
77,992,477,237 |
118,953,266,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,886,345,271 |
263,191,870,939 |
58,680,722,579 |
91,178,769,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,045,601,479 |
82,332,313,548 |
19,311,754,658 |
27,774,497,148 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
253,918,175 |
14,506,221,149 |
1,320,036,110 |
-117,135,086 |
|
7. Chi phí tài chính |
-12,655,341,675 |
11,098,858,195 |
502,477,000 |
-832,635,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
170,374,598 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,651,177,854 |
-2,197,765,859 |
-508,803,251 |
-1,178,802,637 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,341,064,201 |
1,524,725,240 |
7,307,910,231 |
1,117,513,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,289,816,408 |
|
14,938,771,274 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,962,619,274 |
63,727,368,995 |
12,312,600,286 |
11,254,910,921 |
|
12. Thu nhập khác |
2,900,487 |
470,849,411 |
|
165,902,520 |
|
13. Chi phí khác |
238,823,766 |
1,076,558,612 |
373,910,299 |
382,133,140 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-235,923,279 |
-605,709,201 |
-373,910,299 |
-216,230,620 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,726,695,995 |
63,121,659,794 |
11,938,689,987 |
11,038,680,301 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
814,005,060 |
11,115,895,776 |
2,217,098,323 |
2,623,470,341 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-552,004,837 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,912,690,935 |
52,557,768,855 |
9,721,591,664 |
8,415,209,960 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,075,231,727 |
47,191,046,985 |
8,418,763,435 |
6,775,245,787 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-162,540,792 |
5,366,721,870 |
1,302,828,229 |
1,639,964,173 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
414 |
74 |
59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|