1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,218,328,489 |
16,872,830,225 |
-1,025,233,541 |
18,071,552,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,759,848 |
30,757,576 |
65,729,245,277 |
2,452,520,945 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,185,568,641 |
16,842,072,649 |
-66,754,478,818 |
15,619,031,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,679,666,665 |
14,678,925,857 |
-248,833,385,380 |
13,895,251,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,505,901,976 |
2,163,146,792 |
182,078,906,562 |
1,723,779,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,050,983,983 |
1,007,951,073 |
5,353,156,945 |
62,581,089,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,889,872,324 |
-22,813,450,172 |
2,122,916,435 |
406,263,093 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-424,121,761 |
-3,352,273,522 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
387,537,771 |
3,016,838,307 |
4,519,445,486 |
484,716,339 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,086,006,468 |
|
31,761,601,353 |
3,484,563,073 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
973,214,044 |
22,543,587,969 |
145,675,826,711 |
59,929,326,396 |
|
12. Thu nhập khác |
24,810,551 |
11,000,000 |
6,010,001 |
|
|
13. Chi phí khác |
-12,529,723,740 |
293,992,468 |
3,427,846,438 |
58,898,510 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,554,534,291 |
-282,992,468 |
-3,421,836,437 |
-58,898,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,527,748,335 |
22,260,595,501 |
142,253,990,274 |
59,870,427,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
108,397,263 |
179,811,183 |
32,484,593,903 |
188,574,922 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-204,325,800 |
9,591,171,891 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,419,351,072 |
22,080,784,318 |
109,973,722,171 |
50,090,681,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,326,699 |
22,000,427,527 |
111,244,275,738 |
50,871,978,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,348,024,373 |
80,356,791 |
-1,270,553,567 |
-781,297,564 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
222 |
1,123 |
514 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|