TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,039,662,290,298 |
4,055,151,650,055 |
4,030,816,874,440 |
4,064,897,981,275 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,432,375,595 |
110,908,598,878 |
64,421,505,145 |
75,933,209,380 |
|
1. Tiền |
133,880,226,819 |
106,714,471,257 |
60,192,271,337 |
28,712,299,866 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
73,552,148,776 |
4,194,127,621 |
4,229,233,808 |
47,220,909,514 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,882,181,865 |
29,826,804,999 |
77,079,560,561 |
31,798,648,701 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-536,760,000 |
-8,731,830,000 |
-9,780,970,000 |
-12,967,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,601,941,865 |
20,741,634,999 |
69,043,530,561 |
26,949,048,701 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
195,332,128,296 |
187,391,071,846 |
186,954,818,432 |
176,448,964,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
194,493,094,096 |
178,810,469,768 |
171,074,091,553 |
147,888,125,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,511,738,882 |
28,173,557,412 |
28,070,436,921 |
28,782,387,971 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
89,607,210,179 |
89,576,318,997 |
96,979,564,289 |
108,785,797,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-116,279,914,861 |
-109,169,274,331 |
-109,169,274,331 |
-109,007,346,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,557,555,555,107 |
3,687,934,478,482 |
3,664,083,697,980 |
3,744,624,451,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,562,246,426,783 |
3,692,625,350,158 |
3,668,774,569,656 |
3,749,315,323,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,460,049,435 |
39,090,695,850 |
38,277,292,322 |
36,092,706,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,090,650,275 |
19,632,046,142 |
21,697,130,108 |
18,081,204,646 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,405,012,170 |
18,542,604,071 |
15,670,725,696 |
17,742,387,431 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
964,386,990 |
916,045,637 |
909,436,518 |
269,114,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,689,939,986,407 |
2,686,310,398,483 |
2,753,732,086,255 |
2,761,293,341,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,455,282,491 |
208,577,627,561 |
206,775,839,799 |
204,988,231,284 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
209,656,131,430 |
207,783,372,533 |
205,986,480,804 |
204,203,768,322 |
|
- Nguyên giá |
302,289,227,812 |
302,289,227,812 |
302,325,877,812 |
302,325,877,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,633,096,382 |
-94,505,855,279 |
-96,339,397,008 |
-98,122,109,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
799,151,061 |
794,255,028 |
789,358,995 |
784,462,962 |
|
- Nguyên giá |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,060,990 |
-204,957,023 |
-209,853,056 |
-214,749,089 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,356,659,050 |
6,116,203,646 |
5,955,174,899 |
5,794,146,152 |
|
- Nguyên giá |
16,276,211,437 |
16,102,875,188 |
16,102,875,188 |
16,102,875,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,919,552,387 |
-9,986,671,542 |
-10,147,700,289 |
-10,308,729,036 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,214,603,877,556 |
2,217,128,929,435 |
2,288,458,213,117 |
2,301,551,549,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,176,146,139,440 |
2,178,152,599,266 |
2,248,744,645,857 |
2,261,602,565,519 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,457,738,116 |
38,976,330,169 |
39,713,567,260 |
39,948,983,685 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
122,220,261,927 |
117,093,028,222 |
113,902,028,221 |
110,652,970,370 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
72,561,704,268 |
67,033,307,385 |
67,033,307,385 |
63,848,942,135 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
58,243,068,750 |
58,243,068,750 |
58,243,068,750 |
58,243,068,750 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,515,313,230 |
-15,114,150,052 |
-15,114,150,053 |
-15,178,842,654 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,930,802,139 |
6,930,802,139 |
3,739,802,139 |
3,739,802,139 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,250,437,408 |
20,341,141,644 |
21,587,362,244 |
21,252,976,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,863,411,433 |
11,756,757,868 |
11,700,560,451 |
11,246,496,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,387,025,975 |
8,584,383,776 |
9,886,801,793 |
10,006,479,496 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,729,602,276,705 |
6,741,462,048,538 |
6,784,548,960,695 |
6,826,191,322,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,518,703,899,303 |
4,265,278,808,119 |
4,306,739,471,712 |
4,252,036,071,181 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,262,732,397,884 |
3,008,697,746,718 |
3,050,823,584,545 |
3,425,675,339,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,064,270,609 |
120,432,606,003 |
121,394,119,589 |
136,825,447,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,788,358,568 |
163,657,601,147 |
92,192,831,825 |
95,309,300,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,864,608,746 |
44,071,905,392 |
55,196,175,274 |
94,627,867,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,494,482,803 |
13,949,470,004 |
13,488,325,082 |
16,795,520,942 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,009,969,238,391 |
1,128,735,957,445 |
1,172,798,463,607 |
1,199,717,842,617 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,178,326,560 |
598,078,624 |
1,229,458,226 |
3,634,546,952 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,257,434,661,530 |
743,077,899,440 |
799,336,737,823 |
607,058,250,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
574,778,675,559 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
1,176,999,300,936 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
91,159,775,118 |
94,174,228,663 |
95,187,473,119 |
94,707,262,030 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,255,971,501,419 |
1,256,581,061,401 |
1,255,915,887,167 |
826,360,731,877 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
193,235,600,481 |
193,235,600,481 |
193,235,600,481 |
193,235,600,481 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,465,830,400 |
2,465,830,400 |
2,465,830,400 |
2,712,413,440 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
196,245,486,239 |
196,855,046,221 |
196,189,871,987 |
196,053,596,380 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
862,000,000,000 |
862,000,000,000 |
862,000,000,000 |
431,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,024,584,299 |
2,024,584,299 |
2,024,584,299 |
3,359,121,576 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,210,898,377,402 |
2,476,183,240,419 |
2,477,809,488,983 |
2,574,155,251,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,210,898,377,402 |
2,476,183,240,419 |
2,477,809,488,983 |
2,574,155,251,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
48,750,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,792,428,202 |
355,674,497,128 |
357,623,048,492 |
405,654,975,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,741,864,926 |
21,453,586,894 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
348,932,632,202 |
336,169,461,598 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,901,742,989 |
57,304,537,080 |
56,982,234,280 |
56,546,069,242 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,729,602,276,705 |
6,741,462,048,538 |
6,784,548,960,695 |
6,826,191,322,423 |
|