MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,039,662,290,298 4,055,151,650,055 4,030,816,874,440 4,064,897,981,275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 207,432,375,595 110,908,598,878 64,421,505,145 75,933,209,380
1. Tiền 133,880,226,819 106,714,471,257 60,192,271,337 28,712,299,866
2. Các khoản tương đương tiền 73,552,148,776 4,194,127,621 4,229,233,808 47,220,909,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,882,181,865 29,826,804,999 77,079,560,561 31,798,648,701
1. Chứng khoán kinh doanh 17,817,000,000 17,817,000,000 17,817,000,000 17,817,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -536,760,000 -8,731,830,000 -9,780,970,000 -12,967,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,601,941,865 20,741,634,999 69,043,530,561 26,949,048,701
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,332,128,296 187,391,071,846 186,954,818,432 176,448,964,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 194,493,094,096 178,810,469,768 171,074,091,553 147,888,125,509
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,511,738,882 28,173,557,412 28,070,436,921 28,782,387,971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 89,607,210,179 89,576,318,997 96,979,564,289 108,785,797,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116,279,914,861 -109,169,274,331 -109,169,274,331 -109,007,346,107
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,557,555,555,107 3,687,934,478,482 3,664,083,697,980 3,744,624,451,750
1. Hàng tồn kho 3,562,246,426,783 3,692,625,350,158 3,668,774,569,656 3,749,315,323,426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,690,871,676 -4,690,871,676 -4,690,871,676 -4,690,871,676
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,460,049,435 39,090,695,850 38,277,292,322 36,092,706,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,090,650,275 19,632,046,142 21,697,130,108 18,081,204,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,405,012,170 18,542,604,071 15,670,725,696 17,742,387,431
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 964,386,990 916,045,637 909,436,518 269,114,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,689,939,986,407 2,686,310,398,483 2,753,732,086,255 2,761,293,341,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,053,467,975 117,053,467,975 117,053,467,975 117,053,467,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 49,982,867,975 49,982,867,975 49,982,867,975 49,982,867,975
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 67,070,600,000 67,070,600,000 67,070,600,000 67,070,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,455,282,491 208,577,627,561 206,775,839,799 204,988,231,284
1. Tài sản cố định hữu hình 209,656,131,430 207,783,372,533 205,986,480,804 204,203,768,322
- Nguyên giá 302,289,227,812 302,289,227,812 302,325,877,812 302,325,877,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,633,096,382 -94,505,855,279 -96,339,397,008 -98,122,109,490
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 799,151,061 794,255,028 789,358,995 784,462,962
- Nguyên giá 999,212,051 999,212,051 999,212,051 999,212,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,060,990 -204,957,023 -209,853,056 -214,749,089
III. Bất động sản đầu tư 6,356,659,050 6,116,203,646 5,955,174,899 5,794,146,152
- Nguyên giá 16,276,211,437 16,102,875,188 16,102,875,188 16,102,875,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,919,552,387 -9,986,671,542 -10,147,700,289 -10,308,729,036
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,214,603,877,556 2,217,128,929,435 2,288,458,213,117 2,301,551,549,204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,176,146,139,440 2,178,152,599,266 2,248,744,645,857 2,261,602,565,519
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,457,738,116 38,976,330,169 39,713,567,260 39,948,983,685
V. Đầu tư tài chính dài hạn 122,220,261,927 117,093,028,222 113,902,028,221 110,652,970,370
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72,561,704,268 67,033,307,385 67,033,307,385 63,848,942,135
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 58,243,068,750 58,243,068,750 58,243,068,750 58,243,068,750
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,515,313,230 -15,114,150,052 -15,114,150,053 -15,178,842,654
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,930,802,139 6,930,802,139 3,739,802,139 3,739,802,139
VI. Tài sản dài hạn khác 19,250,437,408 20,341,141,644 21,587,362,244 21,252,976,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,863,411,433 11,756,757,868 11,700,560,451 11,246,496,667
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,387,025,975 8,584,383,776 9,886,801,793 10,006,479,496
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,729,602,276,705 6,741,462,048,538 6,784,548,960,695 6,826,191,322,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,518,703,899,303 4,265,278,808,119 4,306,739,471,712 4,252,036,071,181
I. Nợ ngắn hạn 3,262,732,397,884 3,008,697,746,718 3,050,823,584,545 3,425,675,339,304
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,064,270,609 120,432,606,003 121,394,119,589 136,825,447,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,788,358,568 163,657,601,147 92,192,831,825 95,309,300,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,864,608,746 44,071,905,392 55,196,175,274 94,627,867,222
4. Phải trả người lao động 16,494,482,803 13,949,470,004 13,488,325,082 16,795,520,942
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,009,969,238,391 1,128,735,957,445 1,172,798,463,607 1,199,717,842,617
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,178,326,560 598,078,624 1,229,458,226 3,634,546,952
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,257,434,661,530 743,077,899,440 799,336,737,823 607,058,250,690
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 574,778,675,559 700,000,000,000 700,000,000,000 1,176,999,300,936
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,159,775,118 94,174,228,663 95,187,473,119 94,707,262,030
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,255,971,501,419 1,256,581,061,401 1,255,915,887,167 826,360,731,877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 193,235,600,481 193,235,600,481 193,235,600,481 193,235,600,481
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,465,830,400 2,465,830,400 2,465,830,400 2,712,413,440
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 196,245,486,239 196,855,046,221 196,189,871,987 196,053,596,380
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 862,000,000,000 862,000,000,000 862,000,000,000 431,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,024,584,299 2,024,584,299 2,024,584,299 3,359,121,576
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,210,898,377,402 2,476,183,240,419 2,477,809,488,983 2,574,155,251,242
I. Vốn chủ sở hữu 2,210,898,377,402 2,476,183,240,419 2,477,809,488,983 2,574,155,251,242
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 48,750,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 749,270,472,555 749,270,472,555 749,270,472,555 749,270,472,555
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,792,428,202 355,674,497,128 357,623,048,492 405,654,975,789
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,741,864,926 21,453,586,894
- LNST chưa phân phối kỳ này 348,932,632,202 336,169,461,598
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,901,742,989 57,304,537,080 56,982,234,280 56,546,069,242
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,729,602,276,705 6,741,462,048,538 6,784,548,960,695 6,826,191,322,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.