TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,519,595,245,799 |
4,534,817,748,802 |
4,487,847,636,254 |
4,531,608,582,869 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,604,922,244 |
222,195,226,747 |
164,293,904,481 |
237,581,440,847 |
|
1. Tiền |
53,345,363,414 |
216,801,794,310 |
161,462,101,559 |
232,919,879,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,259,558,830 |
5,393,432,437 |
2,831,802,922 |
4,661,561,596 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,757,391,881 |
20,222,734,075 |
20,993,220,060 |
20,104,980,478 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,341,000,000 |
-14,272,730,000 |
-12,431,390,000 |
-11,264,470,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,281,391,881 |
16,678,464,075 |
15,607,610,060 |
13,552,450,478 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
521,765,878,723 |
463,657,135,931 |
387,689,563,406 |
331,300,175,679 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
286,408,176,482 |
427,952,206,238 |
373,233,571,942 |
321,596,354,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,318,157,137 |
49,024,349,505 |
38,206,945,081 |
31,009,186,070 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
255,902,959,945 |
98,071,989,772 |
88,136,961,698 |
90,634,396,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-110,863,414,841 |
-111,391,409,584 |
-111,887,915,315 |
-111,939,761,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,852,016,564,467 |
3,779,096,023,397 |
3,857,901,396,320 |
3,884,626,624,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,856,707,436,143 |
3,783,786,895,073 |
3,862,592,267,996 |
3,889,317,496,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,450,488,484 |
49,646,628,652 |
56,969,551,987 |
57,995,361,421 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,887,399,643 |
18,924,996,694 |
18,806,023,642 |
19,223,674,961 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,384,455,698 |
30,066,303,956 |
37,998,860,536 |
38,603,409,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
178,633,143 |
655,328,002 |
164,667,809 |
168,277,446 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,526,114,036,352 |
2,511,528,521,461 |
2,521,711,982,563 |
2,521,680,922,763 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
222,966,951,257 |
220,740,999,398 |
218,515,047,539 |
216,544,657,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,138,423,998 |
219,917,368,172 |
217,696,312,346 |
215,730,817,933 |
|
- Nguyên giá |
301,838,751,631 |
301,838,751,631 |
301,838,751,631 |
302,092,469,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,700,327,633 |
-81,921,383,459 |
-84,142,439,285 |
-86,361,651,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
828,527,259 |
823,631,226 |
818,735,193 |
813,839,160 |
|
- Nguyên giá |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,684,792 |
-175,580,825 |
-180,476,858 |
-185,372,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,779,039,302 |
7,816,704,921 |
7,639,052,541 |
6,909,515,884 |
|
- Nguyên giá |
26,175,642,944 |
17,765,238,498 |
17,765,238,498 |
16,451,228,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,396,603,642 |
-9,948,533,577 |
-10,126,185,957 |
-9,541,712,428 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,998,640,320,583 |
2,001,694,427,417 |
2,005,239,570,417 |
2,006,746,053,355 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,962,843,815,693 |
1,965,599,173,515 |
1,968,721,078,057 |
1,969,741,340,658 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,796,504,890 |
36,095,253,902 |
36,518,492,360 |
37,004,712,697 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,659,386,923 |
147,740,567,296 |
150,364,135,914 |
151,569,156,505 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,662,263,859 |
103,662,263,859 |
103,238,627,810 |
102,239,917,999 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,072,419,555 |
-15,072,419,555 |
-15,216,214,888 |
-15,099,209,726 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,576,542,619 |
3,657,722,992 |
6,848,722,992 |
8,935,448,232 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,014,870,312 |
16,482,354,454 |
22,900,708,177 |
22,858,071,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,604,806,697 |
9,755,213,771 |
16,103,770,076 |
16,130,133,850 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,410,063,615 |
6,727,140,683 |
6,796,938,101 |
6,727,938,101 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,045,709,282,151 |
7,046,346,270,263 |
7,009,559,618,817 |
7,053,289,505,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,905,201,629,661 |
4,878,417,894,598 |
4,829,367,273,871 |
4,891,439,102,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,082,414,070,099 |
3,828,947,296,275 |
4,398,535,769,583 |
4,496,813,109,223 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
164,050,911,662 |
239,830,032,799 |
239,414,665,348 |
220,470,231,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
535,055,886,914 |
242,988,856,290 |
288,422,124,733 |
324,579,134,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,918,779,391 |
84,923,732,491 |
42,308,237,811 |
40,550,234,841 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,665,547,588 |
20,694,661,793 |
17,588,935,827 |
17,280,748,839 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
946,203,334,309 |
1,037,834,445,271 |
1,060,438,909,055 |
1,137,686,354,510 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,780,764,752 |
8,089,723,758 |
11,835,786,315 |
2,890,987,397 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,807,642,465,183 |
1,544,414,528,844 |
2,076,106,934,001 |
2,089,882,117,959 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
466,915,482,248 |
556,318,339,178 |
570,660,500,628 |
568,660,500,628 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
95,180,898,052 |
93,852,975,851 |
91,759,675,865 |
94,812,799,096 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
822,787,559,562 |
1,049,470,598,323 |
430,831,504,288 |
394,625,993,170 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
193,673,600,481 |
193,673,600,481 |
193,673,600,481 |
193,673,600,481 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,972,664,320 |
2,219,247,360 |
2,219,247,360 |
2,219,247,360 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
518,465,234,462 |
726,001,690,183 |
196,862,596,148 |
196,708,561,030 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,651,476,000 |
125,551,476,000 |
36,051,476,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,024,584,299 |
2,024,584,299 |
2,024,584,299 |
2,024,584,299 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,140,507,652,490 |
2,167,928,375,665 |
2,180,192,344,946 |
2,161,850,403,239 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,140,507,652,490 |
2,167,928,375,665 |
2,134,150,687,583 |
2,112,697,889,890 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,937,922,055 |
63,000,914,325 |
70,946,481,372 |
49,493,683,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,558,706,581 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,379,215,474 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,365,524,224 |
41,723,255,129 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
46,041,657,363 |
49,152,513,349 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,045,709,282,151 |
7,046,346,270,263 |
7,009,559,618,817 |
7,053,289,505,632 |
|