TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,028,107,087,795 |
4,133,648,369,707 |
4,062,654,724,163 |
4,070,054,624,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,404,512,365 |
102,688,951,480 |
34,668,409,037 |
66,958,971,632 |
|
1. Tiền |
120,314,512,365 |
77,688,951,480 |
33,224,671,503 |
15,392,125,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,090,000,000 |
25,000,000,000 |
1,443,737,534 |
51,566,846,115 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,491,567,751 |
27,057,731,031 |
28,171,301,445 |
20,208,356,317 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,370,092,000 |
-14,563,866,000 |
-13,978,193,000 |
-14,480,670,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,044,659,751 |
23,804,597,031 |
24,332,494,445 |
16,872,026,317 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
308,592,400,067 |
310,228,332,085 |
348,382,624,639 |
304,196,885,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,212,313,026 |
258,127,746,656 |
304,704,453,171 |
274,063,101,736 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,570,155,484 |
80,659,784,481 |
73,756,885,826 |
59,421,766,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
94,218,181,615 |
90,711,242,032 |
91,888,775,912 |
92,679,507,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-116,408,250,058 |
-119,270,441,084 |
-121,967,490,270 |
-121,967,490,270 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,462,322,666,782 |
3,610,776,720,041 |
3,570,244,021,462 |
3,590,825,845,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,465,448,693,391 |
3,615,467,591,717 |
3,574,934,893,138 |
3,595,516,716,808 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,126,026,609 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,295,940,830 |
82,896,635,070 |
81,188,367,580 |
87,864,565,889 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,115,009,348 |
25,386,787,975 |
23,765,904,986 |
23,834,685,377 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,076,040,941 |
57,270,479,296 |
57,229,159,256 |
63,141,967,635 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
104,890,541 |
239,367,799 |
193,303,338 |
887,912,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,357,119,356,591 |
2,268,309,606,493 |
2,387,214,085,602 |
2,476,844,447,730 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
96,078,768,735 |
97,378,768,735 |
97,378,768,735 |
96,078,768,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
29,008,168,735 |
29,008,168,735 |
29,008,168,735 |
29,008,168,735 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
67,070,600,000 |
68,370,600,000 |
68,370,600,000 |
67,070,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,742,036,913 |
47,262,927,428 |
45,551,654,717 |
236,448,075,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,869,445,357 |
46,395,231,905 |
44,688,855,227 |
235,590,172,057 |
|
- Nguyên giá |
111,537,016,971 |
111,411,977,026 |
107,119,541,715 |
301,648,478,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,667,571,614 |
-65,016,745,121 |
-62,430,686,488 |
-66,058,306,847 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
872,591,556 |
867,695,523 |
862,799,490 |
857,903,457 |
|
- Nguyên giá |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,620,495 |
-131,516,528 |
-136,412,561 |
-141,308,594 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,388,104,403 |
18,047,583,949 |
137,442,642,172 |
17,366,543,041 |
|
- Nguyên giá |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
154,591,218,382 |
34,052,045,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,663,940,814 |
-16,004,461,268 |
-17,148,576,210 |
-16,685,502,176 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,023,905,399,838 |
1,954,197,748,374 |
1,955,477,755,333 |
1,974,230,218,389 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,991,936,771,883 |
1,921,895,497,152 |
1,922,699,533,075 |
1,940,494,735,731 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,968,627,955 |
32,302,251,222 |
32,778,222,258 |
33,735,482,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
164,593,017,174 |
147,403,520,901 |
147,184,193,239 |
147,119,138,241 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
127,819,778,817 |
110,630,282,544 |
108,432,516,685 |
108,432,516,686 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
55,493,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,719,761,643 |
-18,719,761,643 |
-16,741,323,446 |
-19,046,822,889 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,240,444,444 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,412,029,528 |
4,019,057,106 |
4,179,071,406 |
5,601,703,810 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
887,140,209 |
794,167,787 |
402,177,251 |
524,809,655 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,224,889,319 |
3,224,889,319 |
3,776,894,155 |
3,776,894,155 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,300,000,000 |
|
|
1,300,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,385,226,444,386 |
6,401,957,976,200 |
6,449,868,809,765 |
6,546,899,072,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,193,850,875,545 |
4,200,959,429,893 |
4,196,362,737,340 |
4,288,605,809,936 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,932,485,689,353 |
2,896,976,903,867 |
3,002,150,244,495 |
3,243,024,047,791 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,629,190,630 |
110,921,685,616 |
154,588,086,123 |
142,297,859,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
525,583,101,553 |
515,198,727,737 |
398,543,188,790 |
385,168,778,072 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,693,681,826 |
40,103,139,100 |
51,353,766,609 |
41,571,020,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,869,774,465 |
21,838,962,107 |
23,482,253,658 |
18,101,323,905 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
883,601,727,490 |
887,820,709,203 |
1,017,293,405,470 |
1,059,153,131,096 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
890,308,250 |
3,194,646,556 |
706,395,460 |
700,000,554 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
820,912,735,610 |
795,513,569,680 |
794,003,852,800 |
1,040,531,500,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
453,178,225,702 |
439,400,119,976 |
480,406,729,452 |
475,406,729,452 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,126,943,827 |
82,985,343,892 |
81,772,566,133 |
80,093,704,201 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,261,365,186,192 |
1,303,982,526,026 |
1,194,212,492,845 |
1,045,581,762,145 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
220,431,399,481 |
220,431,399,481 |
220,431,399,481 |
220,431,399,481 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,479,498,240 |
1,479,498,240 |
1,726,081,280 |
1,726,081,280 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
891,511,189,708 |
943,126,390,566 |
895,609,774,345 |
746,979,043,645 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
146,497,861,024 |
137,500,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,445,237,739 |
1,445,237,739 |
1,445,237,739 |
1,445,237,739 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,191,375,568,841 |
2,200,998,546,307 |
2,253,506,072,425 |
2,258,293,262,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,191,375,568,841 |
2,200,998,546,307 |
2,253,506,072,425 |
2,230,356,298,554 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,844,774,395 |
114,768,564,732 |
161,959,611,717 |
167,152,092,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,397,530,645 |
|
47,191,046,986 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,447,243,750 |
|
114,768,564,731 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,326,588,235 |
23,025,775,364 |
28,342,254,497 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
27,936,963,829 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,385,226,444,386 |
6,401,957,976,200 |
6,449,868,809,765 |
6,546,899,072,319 |
|