MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,856,366,307,248 4,868,895,172,584 3,846,533,813,212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,261,285,013 143,378,027,914 222,182,614,801
1. Tiền 91,261,285,013 143,378,027,914 47,180,330,382
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 175,002,284,419
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,884,579,999
1. Chứng khoán kinh doanh 25,317,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,487,420,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -67,070,600,000 -67,070,600,000 9,054,999,999
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,717,012,609 277,413,478,414 923,449,381,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 321,168,861,782 327,501,121,372 762,713,971,983
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,450,896,743 77,231,845,600 205,646,924,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,715,831,382 10,185,060,933 87,518,573,861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,618,577,298 -137,504,549,491 -132,430,089,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,377,080,475,939 4,364,149,673,330 2,659,753,333,833
1. Hàng tồn kho 4,523,976,225,829 4,586,083,546,198 2,708,251,607,184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -146,895,749,890 -221,933,872,868 -48,498,273,351
V.Tài sản ngắn hạn khác 82,307,533,687 83,953,992,926 23,263,903,262
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,624,151,811 17,113,029,117 21,399,261,085
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,744,107,737 8,328,885,104 1,652,854,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 402,490,397 211,787,522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 55,939,274,139 58,109,588,308
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 750,870,032,758 550,931,821,331 2,122,577,350,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 101,978,768,735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 34,908,168,735
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 67,070,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,174,135,877 118,054,841,627 54,733,736,076
1. Tài sản cố định hữu hình 71,432,216,897 62,052,263,473 53,831,768,322
- Nguyên giá 102,196,744,664 101,505,007,809 109,250,901,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,764,527,767 -39,452,744,336 -55,419,133,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,529,217,134 7,981,337,122 901,967,754
- Nguyên giá 12,395,692,466 8,726,262,051 999,212,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -866,475,332 -744,924,929 -97,244,297
III. Bất động sản đầu tư 20,431,227,126
- Nguyên giá 34,052,045,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,620,818,091
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,742,273,237,723
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,719,460,907,794
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 161,212,701,846 48,021,241,032 22,812,329,929
V. Đầu tư tài chính dài hạn 486,320,054,113 418,532,786,122 187,157,082,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 208,638,500,739 162,029,782,505 131,350,048,778
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 359,551,570,000 339,251,570,000 87,527,970,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,870,016,626 -82,748,566,383 -31,720,936,381
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,924,245,090 11,065,175,788 16,003,298,390
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,730,549,813 656,996,255 3,391,562,979
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,193,295,278 10,407,779,533 12,611,735,411
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,607,236,340,006 5,419,826,993,915 5,969,111,163,659
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,978,413,023,664 3,653,905,916,589 3,856,852,830,933
I. Nợ ngắn hạn 3,259,456,424,818 3,321,426,729,241 2,527,123,834,875
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,469,716,200 108,001,070,930 134,883,381,423
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 272,973,614,672 273,234,725,164 170,264,391,231
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,048,891,953 218,909,467,586 51,924,983,059
4. Phải trả người lao động 26,641,768,568 26,700,781,421 25,634,504,838
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 821,834,154,978 1,128,883,450,998 1,058,123,137,449
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,521,026,445
9. Phải trả ngắn hạn khác 337,169,951,116
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 712,443,167,219
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,158,484,739 35,159,292,095
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 718,956,598,846 332,479,187,348 1,329,728,996,058
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 220,431,399,481
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,232,915,200
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,320,536,279 3,475,513,079 956,611,820,638
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 717,383,532,094 328,107,294,121 150,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,452,860,739
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,595,830,582,812 1,752,006,122,712 2,112,258,332,726
I. Vốn chủ sở hữu 1,595,830,582,812 1,752,006,122,712 2,112,258,332,726
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 77,724,805 77,724,805
8. Quỹ đầu tư phát triển 654,796,052,759 654,942,675,704 749,197,856,410
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -318,445,536,799 -162,489,931,317 182,221,679,495
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 178,993,172,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,228,507,321
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,460,463,165
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,607,236,340,006 5,419,826,993,915 5,969,111,163,659
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.