TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,856,366,307,248 |
4,868,895,172,584 |
|
3,846,533,813,212 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,261,285,013 |
143,378,027,914 |
|
222,182,614,801 |
|
1. Tiền |
91,261,285,013 |
143,378,027,914 |
|
47,180,330,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
|
175,002,284,419 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
17,884,579,999 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
25,317,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-16,487,420,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-67,070,600,000 |
-67,070,600,000 |
|
9,054,999,999 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
302,717,012,609 |
277,413,478,414 |
|
923,449,381,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
321,168,861,782 |
327,501,121,372 |
|
762,713,971,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,450,896,743 |
77,231,845,600 |
|
205,646,924,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,715,831,382 |
10,185,060,933 |
|
87,518,573,861 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-105,618,577,298 |
-137,504,549,491 |
|
-132,430,089,467 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,377,080,475,939 |
4,364,149,673,330 |
|
2,659,753,333,833 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,523,976,225,829 |
4,586,083,546,198 |
|
2,708,251,607,184 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-146,895,749,890 |
-221,933,872,868 |
|
-48,498,273,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,307,533,687 |
83,953,992,926 |
|
23,263,903,262 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,624,151,811 |
17,113,029,117 |
|
21,399,261,085 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,744,107,737 |
8,328,885,104 |
|
1,652,854,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
402,490,397 |
|
211,787,522 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
55,939,274,139 |
58,109,588,308 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
750,870,032,758 |
550,931,821,331 |
|
2,122,577,350,447 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
101,978,768,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
34,908,168,735 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
67,070,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
244,174,135,877 |
118,054,841,627 |
|
54,733,736,076 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,432,216,897 |
62,052,263,473 |
|
53,831,768,322 |
|
- Nguyên giá |
102,196,744,664 |
101,505,007,809 |
|
109,250,901,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,764,527,767 |
-39,452,744,336 |
|
-55,419,133,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,529,217,134 |
7,981,337,122 |
|
901,967,754 |
|
- Nguyên giá |
12,395,692,466 |
8,726,262,051 |
|
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-866,475,332 |
-744,924,929 |
|
-97,244,297 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
20,431,227,126 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
34,052,045,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-13,620,818,091 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,742,273,237,723 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,719,460,907,794 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
161,212,701,846 |
48,021,241,032 |
|
22,812,329,929 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
486,320,054,113 |
418,532,786,122 |
|
187,157,082,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
208,638,500,739 |
162,029,782,505 |
|
131,350,048,778 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
359,551,570,000 |
339,251,570,000 |
|
87,527,970,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,870,016,626 |
-82,748,566,383 |
|
-31,720,936,381 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,924,245,090 |
11,065,175,788 |
|
16,003,298,390 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,730,549,813 |
656,996,255 |
|
3,391,562,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,193,295,278 |
10,407,779,533 |
|
12,611,735,411 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,607,236,340,006 |
5,419,826,993,915 |
|
5,969,111,163,659 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,978,413,023,664 |
3,653,905,916,589 |
|
3,856,852,830,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,259,456,424,818 |
3,321,426,729,241 |
|
2,527,123,834,875 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,469,716,200 |
108,001,070,930 |
|
134,883,381,423 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
272,973,614,672 |
273,234,725,164 |
|
170,264,391,231 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,048,891,953 |
218,909,467,586 |
|
51,924,983,059 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,641,768,568 |
26,700,781,421 |
|
25,634,504,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
821,834,154,978 |
1,128,883,450,998 |
|
1,058,123,137,449 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,521,026,445 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
337,169,951,116 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
712,443,167,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
38,158,484,739 |
|
35,159,292,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
718,956,598,846 |
332,479,187,348 |
|
1,329,728,996,058 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
220,431,399,481 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
1,232,915,200 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,320,536,279 |
3,475,513,079 |
|
956,611,820,638 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
717,383,532,094 |
328,107,294,121 |
|
150,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,452,860,739 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,595,830,582,812 |
1,752,006,122,712 |
|
2,112,258,332,726 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,595,830,582,812 |
1,752,006,122,712 |
|
2,112,258,332,726 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
77,724,805 |
77,724,805 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
654,796,052,759 |
654,942,675,704 |
|
749,197,856,410 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-318,445,536,799 |
-162,489,931,317 |
|
182,221,679,495 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
178,993,172,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
3,228,507,321 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
15,460,463,165 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,607,236,340,006 |
5,419,826,993,915 |
|
5,969,111,163,659 |
|