MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 185,992,513,584 242,048,113,143 93,037,636,188 197,260,490,358
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 185,992,513,584 242,048,113,143 93,037,636,188 197,260,490,358
4. Giá vốn hàng bán 129,816,734,120 154,889,350,866 52,491,302,528 147,278,158,782
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,175,779,464 87,158,762,277 40,546,333,660 49,982,331,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,038,987 238,082,810 425,537,345 -295,520,346
7. Chi phí tài chính 25,146,840,018 32,146,711,693 28,630,662,440 30,000,008,900
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,069,347,540 30,087,731,671 27,795,635,464 29,176,598,131
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,437,298,857 21,192,891,401 9,816,176,730 18,322,251,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,615,679,576 34,057,241,993 2,525,031,835 1,364,550,678
12. Thu nhập khác 2,024,853,811 339,948,121 304,500,852 9,519,242,952
13. Chi phí khác 3,512,757,525 -2,450,471,409 117,179,572 239,500,073
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,487,903,714 2,790,419,530 187,321,280 9,279,742,879
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,127,775,862 36,847,661,523 2,712,353,115 10,644,293,557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 942,393,913 126,742,409 107,345,494 -107,345,494
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 621,140,625 1,805,397,857 913,387,709 966,551,003
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,564,241,324 34,915,521,257 1,691,619,912 9,785,088,048
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,379,712,517 32,056,111,953 2,558,534,042 7,732,231,447
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,184,528,807 2,859,409,304 -866,914,130 2,052,856,601
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 525 1,915 140 392
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 525 1,915 140 392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.