1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,992,513,584 |
242,048,113,143 |
93,037,636,188 |
197,260,490,358 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,992,513,584 |
242,048,113,143 |
93,037,636,188 |
197,260,490,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,816,734,120 |
154,889,350,866 |
52,491,302,528 |
147,278,158,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,175,779,464 |
87,158,762,277 |
40,546,333,660 |
49,982,331,576 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,038,987 |
238,082,810 |
425,537,345 |
-295,520,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,146,840,018 |
32,146,711,693 |
28,630,662,440 |
30,000,008,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,069,347,540 |
30,087,731,671 |
27,795,635,464 |
29,176,598,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,437,298,857 |
21,192,891,401 |
9,816,176,730 |
18,322,251,652 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,615,679,576 |
34,057,241,993 |
2,525,031,835 |
1,364,550,678 |
|
12. Thu nhập khác |
2,024,853,811 |
339,948,121 |
304,500,852 |
9,519,242,952 |
|
13. Chi phí khác |
3,512,757,525 |
-2,450,471,409 |
117,179,572 |
239,500,073 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,487,903,714 |
2,790,419,530 |
187,321,280 |
9,279,742,879 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,127,775,862 |
36,847,661,523 |
2,712,353,115 |
10,644,293,557 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
942,393,913 |
126,742,409 |
107,345,494 |
-107,345,494 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
621,140,625 |
1,805,397,857 |
913,387,709 |
966,551,003 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,564,241,324 |
34,915,521,257 |
1,691,619,912 |
9,785,088,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,379,712,517 |
32,056,111,953 |
2,558,534,042 |
7,732,231,447 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,184,528,807 |
2,859,409,304 |
-866,914,130 |
2,052,856,601 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
525 |
1,915 |
140 |
392 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
525 |
1,915 |
140 |
392 |
|