MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 848,124,807,652 812,246,532,754 692,709,723,974 773,688,435,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,857,514,848 45,247,638,147 57,355,635,401 239,789,881,969
1. Tiền 51,857,514,848 45,247,638,147 57,355,635,401 149,789,881,969
2. Các khoản tương đương tiền 58,000,000,000 90,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,918,949,965 19,954,889,965 15,954,889,965 15,954,889,965
1. Chứng khoán kinh doanh 17,839,891,600 17,839,891,600 17,839,891,600 17,839,891,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,920,941,635 -1,885,001,635 -1,885,001,635 -1,885,001,635
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 504,953,380,848 551,129,313,543 386,658,455,178 354,950,856,137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 463,471,153,277 505,286,883,861 362,638,252,166 333,794,163,198
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,587,071,295 21,817,135,782 12,089,955,865 13,049,367,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 795,721,745 795,721,745 795,721,745 795,721,745
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,537,280,645 69,566,487,505 62,723,306,566 64,774,452,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,437,846,114 -46,336,915,350 -51,588,781,164 -57,462,848,735
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 210,958,108,324 186,771,283,976 223,314,215,310 158,781,806,303
1. Hàng tồn kho 210,958,108,324 186,771,283,976 223,314,215,310 158,781,806,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,436,853,667 9,143,407,119 9,426,528,120 4,211,001,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 390,454,815 307,576,762 2,168,018,959 124,257,745
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,043,002,410 8,832,433,915 7,180,716,523 3,941,383,921
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,396,442 3,396,442 77,792,638 145,359,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 637,757,003,009 660,164,102,323 693,071,682,117 679,427,310,934
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,586,872,596 19,244,223,909 32,496,346,457 26,480,166,068
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 17,982,136,150 17,705,076,411 30,789,589,925 25,304,197,456
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,604,736,446 1,539,147,498 1,706,756,532 1,175,968,612
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 437,278,389,183 427,873,075,280 420,340,317,695 618,204,646,594
1. Tài sản cố định hữu hình 429,275,699,629 419,932,966,158 413,735,637,461 611,599,966,360
- Nguyên giá 664,445,301,408 662,141,317,680 665,606,212,181 874,688,386,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,169,601,779 -242,208,351,522 -251,870,574,720 -263,088,420,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,002,689,554 7,940,109,122 6,604,680,234 6,604,680,234
- Nguyên giá 9,109,699,495 9,109,699,495 6,604,680,234 6,604,680,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,107,009,941 -1,169,590,373
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 154,814,033,306 188,568,438,390 215,302,207,545 8,103,858,646
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154,814,033,306 188,568,438,390 215,302,207,545 8,103,858,646
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,000,000,000 3,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,077,707,924 24,478,364,744 23,932,810,420 23,638,639,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,295,376,958 3,788,152,118 3,969,493,083 3,920,317,084
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,333,955,643 2,342,688,734 2,716,644,876 3,939,451,989
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 19,448,375,323 18,347,523,892 17,246,672,461 15,778,870,553
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,485,881,810,661 1,472,410,635,077 1,385,781,406,091 1,453,115,746,627
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,058,783,073,945 1,048,358,227,750 981,718,431,862 1,021,310,335,607
I. Nợ ngắn hạn 745,940,773,286 715,046,882,123 616,597,190,212 670,477,576,242
1. Phải trả người bán ngắn hạn 233,605,378,363 231,350,398,807 149,930,369,224 95,400,899,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,145,282,877 78,619,713,315 92,282,815,340 48,712,868,312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,045,883,293 13,582,375,694 9,757,008,891 20,437,559,670
4. Phải trả người lao động 31,829,662,747 30,976,483,926 25,116,277,926 22,231,019,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,702,138,740 68,612,200,210 56,346,676,320 23,892,126,698
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 683,923,378 683,923,378
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,164,043,914 55,490,574,333 69,607,974,297 119,565,918,490
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 202,430,989,517 213,788,272,712 191,817,756,702 321,708,990,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,058,600,177 18,580,424,611 18,791,132,743 15,921,436,910
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,274,870,280 3,362,515,133 2,947,178,769 2,606,756,769
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 312,842,300,659 333,311,345,627 365,121,241,650 350,832,759,365
1. Phải trả người bán dài hạn 12,835,949,391 9,721,669,006 20,877,487,645 14,068,265,660
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 202,250,000 202,250,000 202,250,000 5,695,657,877
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 1,500,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 260,305,543,535 272,855,994,098 297,317,416,365 283,492,455,835
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,349,782,085 1,816,345,848 2,678,628,745 1,076,020,315
12. Dự phòng phải trả dài hạn 35,648,775,648 48,215,086,675 42,545,458,895 45,500,359,678
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 427,098,736,716 424,052,407,327 404,062,974,229 431,805,411,020
I. Vốn chủ sở hữu 427,098,736,716 424,052,407,327 404,062,974,229 431,805,411,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,531,050,000 115,531,050,000 115,531,050,000 115,531,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,531,050,000 115,531,050,000 115,531,050,000 115,531,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,566,527,623 37,566,527,623 37,566,527,623 37,566,527,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,247,066,956 127,652,984,975 127,652,984,979 127,652,984,979
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,883,169,112 39,497,047,984 21,207,137,689 46,449,616,495
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,331,325,072 24,330,323,304 17,613,160,970 17,613,160,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,551,844,040 15,166,724,680 3,593,976,719 28,836,455,525
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 76,870,923,025 83,804,796,741 82,105,273,938 84,605,231,923
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,485,881,810,661 1,472,410,635,077 1,385,781,406,091 1,453,115,746,627
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.