MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 306,917,253,524 170,959,440,788 269,683,896,641 287,068,126,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 241,359,280 3,719,854 116,219,160 215,884,399
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 306,675,894,244 170,955,720,934 269,567,677,481 286,852,241,708
4. Giá vốn hàng bán 282,000,268,185 144,854,968,354 249,608,870,250 266,056,891,916
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,675,626,059 26,100,752,580 19,958,807,231 20,795,349,792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130,464,693 11,231,019,149 363,390,827 1,266,837,775
7. Chi phí tài chính 9,477,403,726 11,476,853,602 10,178,768,827 9,872,295,216
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,159,662,382 9,488,933,705 9,578,295,704 9,762,059,665
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,972,764,766 4,012,170,576 3,114,222,034 2,531,267,172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,812,656,652 5,024,682,230 3,667,877,697 5,991,932,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,543,265,608 16,818,065,321 3,361,329,500 3,666,693,051
12. Thu nhập khác 54,621,757 121,369,689 66,953,545 938,936,624
13. Chi phí khác 27,742,980 29,677,665 300,900,151 45,327,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,878,777 91,692,024 -233,946,606 893,608,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,570,144,385 16,909,757,345 3,127,382,894 4,560,301,993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,194,292,784 3,016,403,275 602,561,689 1,176,812,749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,375,851,601 13,893,354,070 2,524,821,205 3,383,489,244
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,375,851,601 13,893,354,070 2,524,821,205 3,383,489,244
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.