MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 675,298,975,786 580,816,523,603 576,966,066,554 571,724,559,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,301,339,795 5,655,648,463 10,871,777,243 6,172,378,133
1. Tiền 7,301,339,795 5,655,648,463 10,871,777,243 6,172,378,133
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,395,416,667 20,395,416,667
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,395,416,667 20,395,416,667
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 428,470,231,943 349,985,564,452 309,658,868,860 342,195,866,269
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 419,235,717,860 340,765,982,980 287,729,794,045 320,271,169,260
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,303,547,461 7,383,888,235 20,448,301,791 19,105,497,361
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,930,966,622 1,835,693,237 1,480,773,024 2,819,199,648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 200,259,419,399 187,325,573,149 223,986,005,310 191,327,714,062
1. Hàng tồn kho 200,259,419,399 187,325,573,149 223,986,005,310 191,327,714,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,267,984,649 17,849,737,539 12,053,998,474 11,633,184,551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,353,450,390 1,494,908,533 527,493,083 634,661,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,914,534,259 16,354,829,006 11,526,505,391 10,998,523,151
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 382,535,030,799 372,062,816,027 364,930,843,810 346,694,781,010
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,362,853,439 7,190,864,607 6,982,566,236 6,927,891,836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,362,853,439 7,190,864,607 6,982,566,236 6,927,891,836
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 306,767,683,096 302,718,347,336 298,096,792,394 258,679,463,655
1. Tài sản cố định hữu hình 161,250,998,930 158,722,480,785 155,617,362,453 122,459,571,549
- Nguyên giá 221,569,936,600 222,195,773,090 222,195,773,090 189,271,278,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,318,937,670 -63,473,292,305 -66,578,410,637 -66,811,707,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính 36,669,381,433 35,462,465,332 34,259,930,236 39,160,135,645
- Nguyên giá 47,241,844,411 47,241,844,411 47,241,844,411 47,241,844,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,572,462,978 -11,779,379,079 -12,981,914,175 -8,081,708,766
3. Tài sản cố định vô hình 108,847,302,733 108,533,401,219 108,219,499,705 97,059,756,461
- Nguyên giá 113,027,012,250 113,027,012,250 113,027,012,250 102,171,820,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,179,709,517 -4,493,611,031 -4,807,512,545 -5,112,063,553
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,405,138,708 14,311,043,278 12,848,317,605 13,832,720,840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,405,138,708 14,311,043,278 12,848,317,605 13,832,720,840
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,030,500,000 16,715,500,000 16,715,500,000 37,225,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,215,000,000 5,900,000,000 900,000,000 900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,815,500,000 10,815,500,000 15,815,500,000 36,325,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,968,855,556 31,127,060,806 30,287,667,575 30,029,204,679
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,968,855,556 31,127,060,806 30,287,667,575 30,029,204,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,057,834,006,585 952,879,339,630 941,896,910,364 918,419,340,692
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 796,527,953,843 677,679,932,818 664,172,682,347 650,479,245,010
I. Nợ ngắn hạn 648,850,728,623 534,633,969,928 523,642,513,802 516,266,056,238
1. Phải trả người bán ngắn hạn 244,176,768,842 127,635,020,412 103,400,204,723 80,069,251,594
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 724,380,234 2,741,397,098 2,108,404,981 681,554,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,913,374,096 12,653,810,207 6,971,150,698 10,778,901,264
4. Phải trả người lao động 8,552,523,394 9,501,639,134 6,438,525,357 7,092,387,708
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,360,000 131,335,153
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,280,000,000 5,808,000,000 5,491,200,000 9,609,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,556,444,652 7,232,349,490 6,048,376,813 19,012,677,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 361,399,830,216 368,993,185,950 393,222,609,821 388,754,900,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 154,047,189 68,567,637 -37,958,591 135,448,722
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,677,225,220 143,045,962,890 140,530,168,545 134,213,188,772
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,854,775,000 30,854,775,000 30,754,775,000 30,754,775,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 116,822,450,220 112,191,187,890 109,775,393,545 103,458,413,772
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 261,306,052,742 275,199,406,812 277,724,228,017 267,940,095,682
I. Vốn chủ sở hữu 261,306,052,742 275,199,406,812 277,724,228,017 267,940,095,682
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,805,970,000 199,070,530,000 199,070,530,000 199,070,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,805,970,000 199,070,530,000 199,070,530,000 199,070,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,061,107,960 46,428,827,960 46,428,827,960 46,428,827,960
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,100,000 -10,100,000 -10,100,000 -10,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,019,289,456 4,019,289,456 4,019,289,456 4,508,887,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,429,785,326 25,690,859,396 28,215,680,601 17,941,949,954
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,586,561,513 24,479,915,583 2,524,821,205 5,908,310,449
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,843,223,813 1,210,943,813 25,690,859,396 12,033,639,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,057,834,006,585 952,879,339,630 941,896,910,364 918,419,340,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.