TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
675,298,975,786 |
580,816,523,603 |
576,966,066,554 |
571,724,559,682 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,301,339,795 |
5,655,648,463 |
10,871,777,243 |
6,172,378,133 |
|
1. Tiền |
7,301,339,795 |
5,655,648,463 |
10,871,777,243 |
6,172,378,133 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,395,416,667 |
20,395,416,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,395,416,667 |
20,395,416,667 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
428,470,231,943 |
349,985,564,452 |
309,658,868,860 |
342,195,866,269 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
419,235,717,860 |
340,765,982,980 |
287,729,794,045 |
320,271,169,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,303,547,461 |
7,383,888,235 |
20,448,301,791 |
19,105,497,361 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,930,966,622 |
1,835,693,237 |
1,480,773,024 |
2,819,199,648 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,259,419,399 |
187,325,573,149 |
223,986,005,310 |
191,327,714,062 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,259,419,399 |
187,325,573,149 |
223,986,005,310 |
191,327,714,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,267,984,649 |
17,849,737,539 |
12,053,998,474 |
11,633,184,551 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,353,450,390 |
1,494,908,533 |
527,493,083 |
634,661,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,914,534,259 |
16,354,829,006 |
11,526,505,391 |
10,998,523,151 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
382,535,030,799 |
372,062,816,027 |
364,930,843,810 |
346,694,781,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,362,853,439 |
7,190,864,607 |
6,982,566,236 |
6,927,891,836 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,362,853,439 |
7,190,864,607 |
6,982,566,236 |
6,927,891,836 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
306,767,683,096 |
302,718,347,336 |
298,096,792,394 |
258,679,463,655 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,250,998,930 |
158,722,480,785 |
155,617,362,453 |
122,459,571,549 |
|
- Nguyên giá |
221,569,936,600 |
222,195,773,090 |
222,195,773,090 |
189,271,278,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,318,937,670 |
-63,473,292,305 |
-66,578,410,637 |
-66,811,707,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
36,669,381,433 |
35,462,465,332 |
34,259,930,236 |
39,160,135,645 |
|
- Nguyên giá |
47,241,844,411 |
47,241,844,411 |
47,241,844,411 |
47,241,844,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,572,462,978 |
-11,779,379,079 |
-12,981,914,175 |
-8,081,708,766 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,847,302,733 |
108,533,401,219 |
108,219,499,705 |
97,059,756,461 |
|
- Nguyên giá |
113,027,012,250 |
113,027,012,250 |
113,027,012,250 |
102,171,820,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,179,709,517 |
-4,493,611,031 |
-4,807,512,545 |
-5,112,063,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,405,138,708 |
14,311,043,278 |
12,848,317,605 |
13,832,720,840 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,405,138,708 |
14,311,043,278 |
12,848,317,605 |
13,832,720,840 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,030,500,000 |
16,715,500,000 |
16,715,500,000 |
37,225,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,215,000,000 |
5,900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,815,500,000 |
10,815,500,000 |
15,815,500,000 |
36,325,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,968,855,556 |
31,127,060,806 |
30,287,667,575 |
30,029,204,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,968,855,556 |
31,127,060,806 |
30,287,667,575 |
30,029,204,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,057,834,006,585 |
952,879,339,630 |
941,896,910,364 |
918,419,340,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
796,527,953,843 |
677,679,932,818 |
664,172,682,347 |
650,479,245,010 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
648,850,728,623 |
534,633,969,928 |
523,642,513,802 |
516,266,056,238 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
244,176,768,842 |
127,635,020,412 |
103,400,204,723 |
80,069,251,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
724,380,234 |
2,741,397,098 |
2,108,404,981 |
681,554,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,913,374,096 |
12,653,810,207 |
6,971,150,698 |
10,778,901,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,552,523,394 |
9,501,639,134 |
6,438,525,357 |
7,092,387,708 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,360,000 |
|
|
131,335,153 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,280,000,000 |
5,808,000,000 |
5,491,200,000 |
9,609,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,556,444,652 |
7,232,349,490 |
6,048,376,813 |
19,012,677,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
361,399,830,216 |
368,993,185,950 |
393,222,609,821 |
388,754,900,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
154,047,189 |
68,567,637 |
-37,958,591 |
135,448,722 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,677,225,220 |
143,045,962,890 |
140,530,168,545 |
134,213,188,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,854,775,000 |
30,854,775,000 |
30,754,775,000 |
30,754,775,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
116,822,450,220 |
112,191,187,890 |
109,775,393,545 |
103,458,413,772 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,306,052,742 |
275,199,406,812 |
277,724,228,017 |
267,940,095,682 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,306,052,742 |
275,199,406,812 |
277,724,228,017 |
267,940,095,682 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,805,970,000 |
199,070,530,000 |
199,070,530,000 |
199,070,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,805,970,000 |
199,070,530,000 |
199,070,530,000 |
199,070,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,061,107,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,019,289,456 |
4,019,289,456 |
4,019,289,456 |
4,508,887,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,429,785,326 |
25,690,859,396 |
28,215,680,601 |
17,941,949,954 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,586,561,513 |
24,479,915,583 |
2,524,821,205 |
5,908,310,449 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,843,223,813 |
1,210,943,813 |
25,690,859,396 |
12,033,639,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,057,834,006,585 |
952,879,339,630 |
941,896,910,364 |
918,419,340,692 |
|