1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,663,310,483,158 |
1,704,990,695,049 |
1,913,464,665,248 |
1,826,658,603,041 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
223,758,367 |
268,229,639 |
2,003,184,119 |
424,183,064 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,663,086,724,791 |
1,704,722,465,410 |
1,911,461,481,129 |
1,826,234,419,977 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,471,935,292,759 |
1,487,336,896,579 |
1,619,581,398,035 |
1,553,755,381,170 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
191,151,432,032 |
217,385,568,831 |
291,880,083,094 |
272,479,038,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,315,148,726 |
53,244,525,784 |
129,649,283,329 |
65,108,800,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
-65,912,762,704 |
20,204,174,392 |
12,797,832,503 |
16,480,474,163 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,452,325,448 |
11,007,248,145 |
16,174,326,631 |
15,795,844,846 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,512,042,059 |
22,164,823,682 |
64,646,869,387 |
16,284,747,546 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,148,232,973 |
3,502,706,897 |
841,105,529 |
6,290,290,006 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,170,602,816 |
20,544,195,469 |
33,592,082,860 |
18,909,776,454 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
348,572,549,732 |
248,543,841,539 |
438,945,214,918 |
312,192,046,212 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,323,935,878 |
8,185,757,901 |
4,174,178,075 |
|
13. Chi phí khác |
3,497,023,258 |
3,536,006,065 |
89,806,576 |
92,985,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,497,023,258 |
-212,070,187 |
8,095,951,325 |
4,081,192,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
345,075,526,474 |
248,331,771,352 |
447,041,166,243 |
316,273,238,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
83,173,001,165 |
47,690,042,003 |
72,897,960,357 |
58,890,559,301 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,226,481,944 |
-2,526,894,052 |
1,044,259,172 |
-506,342,912 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
263,129,007,253 |
203,168,623,401 |
373,098,946,714 |
257,889,022,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
237,328,876,233 |
193,836,388,988 |
339,568,860,657 |
246,009,732,282 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,800,131,020 |
9,332,234,413 |
33,530,086,057 |
11,879,289,988 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,611 |
1,066 |
1,868 |
1,353 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,611 |
1,066 |
1,868 |
1,353 |
|