MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,663,310,483,158 1,704,990,695,049 1,913,464,665,248 1,826,658,603,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 223,758,367 268,229,639 2,003,184,119 424,183,064
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,663,086,724,791 1,704,722,465,410 1,911,461,481,129 1,826,234,419,977
4. Giá vốn hàng bán 1,471,935,292,759 1,487,336,896,579 1,619,581,398,035 1,553,755,381,170
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 191,151,432,032 217,385,568,831 291,880,083,094 272,479,038,807
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93,315,148,726 53,244,525,784 129,649,283,329 65,108,800,482
7. Chi phí tài chính -65,912,762,704 20,204,174,392 12,797,832,503 16,480,474,163
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,452,325,448 11,007,248,145 16,174,326,631 15,795,844,846
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,512,042,059 22,164,823,682 64,646,869,387 16,284,747,546
9. Chi phí bán hàng 3,148,232,973 3,502,706,897 841,105,529 6,290,290,006
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,170,602,816 20,544,195,469 33,592,082,860 18,909,776,454
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 348,572,549,732 248,543,841,539 438,945,214,918 312,192,046,212
12. Thu nhập khác 3,323,935,878 8,185,757,901 4,174,178,075
13. Chi phí khác 3,497,023,258 3,536,006,065 89,806,576 92,985,628
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,497,023,258 -212,070,187 8,095,951,325 4,081,192,447
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 345,075,526,474 248,331,771,352 447,041,166,243 316,273,238,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 83,173,001,165 47,690,042,003 72,897,960,357 58,890,559,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,226,481,944 -2,526,894,052 1,044,259,172 -506,342,912
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 263,129,007,253 203,168,623,401 373,098,946,714 257,889,022,270
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 237,328,876,233 193,836,388,988 339,568,860,657 246,009,732,282
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 25,800,131,020 9,332,234,413 33,530,086,057 11,879,289,988
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,611 1,066 1,868 1,353
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,611 1,066 1,868 1,353
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.