TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,305,733,298,469 |
9,026,541,609,937 |
9,361,102,658,450 |
9,628,864,426,121 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,329,988,065,769 |
401,422,874,858 |
827,296,650,745 |
1,066,863,917,362 |
|
1. Tiền |
228,969,112,167 |
248,583,758,110 |
191,078,343,603 |
508,864,627,156 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,101,018,953,602 |
152,839,116,748 |
636,218,307,142 |
557,999,290,206 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,300,499,373,395 |
3,213,262,336,484 |
2,996,642,664,586 |
3,724,029,035,578 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
126,495,440,083 |
147,747,846,755 |
126,491,255,887 |
150,888,493,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,247,290,048 |
|
-281,023,575 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,178,251,223,360 |
3,065,514,489,729 |
2,870,432,432,274 |
3,573,140,542,274 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,623,670,343,998 |
4,326,504,387,283 |
4,293,596,366,686 |
3,631,109,148,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
317,366,819,651 |
296,426,636,885 |
278,590,897,649 |
449,325,329,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
153,480,833,480 |
131,779,728,794 |
96,666,868,240 |
130,373,261,225 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,860,000,000 |
714,772,918,723 |
1,269,641,009,109 |
1,353,812,515,629 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,167,119,080,349 |
3,200,681,492,363 |
2,669,689,969,163 |
1,718,402,921,029 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,181,871,616 |
-17,181,871,616 |
-21,019,329,609 |
-20,830,361,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
25,482,134 |
25,482,134 |
26,952,134 |
25,482,134 |
|
IV. Hàng tồn kho |
405,848,108,930 |
453,801,919,923 |
472,796,803,603 |
426,552,024,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
409,765,803,940 |
457,719,614,933 |
475,673,850,907 |
429,429,072,294 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,917,695,010 |
-3,917,695,010 |
-2,877,047,304 |
-2,877,047,304 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
645,727,406,377 |
631,550,091,389 |
770,770,172,830 |
780,310,299,918 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,609,549,027 |
5,470,476,820 |
4,558,216,096 |
3,615,483,868 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
608,724,788,870 |
623,203,492,102 |
738,910,442,074 |
772,604,060,776 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,393,068,480 |
2,876,122,467 |
27,301,514,660 |
4,090,755,274 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,842,847,150,250 |
11,306,626,707,846 |
11,722,551,948,096 |
12,618,164,895,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
393,015,905 |
393,015,905 |
393,015,905 |
800,393,015,905 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
393,015,905 |
393,015,905 |
393,015,905 |
800,393,015,905 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,171,010,476,964 |
1,224,836,168,067 |
1,251,768,826,013 |
1,248,166,930,938 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,148,249,952,543 |
1,220,193,675,712 |
1,247,244,365,724 |
1,243,760,502,715 |
|
- Nguyên giá |
1,604,830,312,459 |
1,712,337,372,981 |
1,777,162,594,398 |
1,810,727,341,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-456,580,359,916 |
-492,143,697,269 |
-529,918,228,674 |
-566,966,838,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,760,524,421 |
4,642,492,355 |
4,524,460,289 |
4,406,428,223 |
|
- Nguyên giá |
26,899,124,611 |
8,899,124,611 |
8,899,124,611 |
8,899,124,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,138,600,190 |
-4,256,632,256 |
-4,374,664,322 |
-4,492,696,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,260,538,081,230 |
5,509,573,774,606 |
5,443,414,102,733 |
5,547,615,363,211 |
|
- Nguyên giá |
5,959,415,096,924 |
6,262,603,155,303 |
6,240,971,619,763 |
6,392,618,244,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-698,877,015,694 |
-753,029,380,697 |
-797,557,517,030 |
-845,002,881,455 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,957,695,416,695 |
2,719,682,811,186 |
2,713,697,692,159 |
2,288,374,785,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,943,296,888,525 |
2,705,284,283,016 |
2,699,299,163,989 |
2,273,976,257,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,434,939,314,467 |
1,835,117,696,168 |
1,693,086,934,266 |
1,679,441,381,956 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,022,266,936,836 |
1,023,149,183,583 |
1,086,161,023,942 |
1,034,574,194,439 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
412,672,377,631 |
483,555,256,014 |
484,930,689,722 |
450,867,187,517 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-25,586,743,429 |
-22,004,779,398 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
354,000,000,000 |
144,000,000,000 |
194,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,270,844,989 |
17,023,241,914 |
620,191,377,020 |
1,054,173,417,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,220,844,989 |
14,998,241,914 |
620,191,377,020 |
618,747,657,797 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
435,425,760,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
4,050,000,000 |
2,025,000,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,148,580,448,719 |
20,333,168,317,783 |
21,083,654,606,546 |
22,247,029,321,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,498,565,533,726 |
16,459,597,894,032 |
17,044,895,109,236 |
17,960,988,949,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,304,842,127,715 |
2,196,095,331,046 |
3,051,816,640,434 |
3,306,263,490,794 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
224,175,068,483 |
225,988,478,818 |
237,943,170,161 |
232,025,909,975 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,241,060,603 |
66,228,563,249 |
54,185,026,925 |
60,096,617,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,688,520,324 |
92,226,064,831 |
125,832,903,540 |
81,512,837,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,782,522,788 |
3,868,874,838 |
12,426,386,125 |
3,443,941,930 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,844,942,021 |
11,699,866,913 |
3,560,635,851 |
15,723,025,709 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
100,910,141,227 |
61,489,042,774 |
319,294,450,296 |
361,326,690,649 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
187,240,463,115 |
167,461,656,677 |
299,492,346,044 |
195,926,901,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,225,572,999,317 |
1,158,626,039,800 |
1,595,155,697,462 |
1,957,261,063,734 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,740,485,870 |
5,740,485,870 |
2,134,329,360 |
2,134,329,360 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
402,645,923,967 |
402,766,257,276 |
401,791,694,670 |
396,812,172,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,193,723,406,011 |
14,263,502,562,986 |
13,993,078,468,802 |
14,654,725,458,287 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,720,973,723,752 |
2,782,703,639,155 |
2,782,614,300,436 |
2,834,735,648,029 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,227,870,816,851 |
11,232,659,487,306 |
10,953,989,640,421 |
11,587,503,885,511 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,699,845,600 |
7,103,845,600 |
6,856,539,880 |
6,234,539,880 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
117,445,491,816 |
104,850,814,543 |
90,688,251,481 |
89,473,684,211 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
121,733,527,992 |
136,184,776,382 |
158,929,736,584 |
136,777,700,656 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,650,014,914,993 |
3,873,570,423,751 |
4,038,759,497,310 |
4,286,040,372,288 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,650,014,914,993 |
3,873,570,423,751 |
4,038,759,497,310 |
4,286,040,372,288 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
909,041,460,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
909,041,460,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
656,813,926,855 |
160,094,872,468 |
160,094,872,468 |
160,094,872,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,453,590,396,198 |
1,253,203,738,883 |
1,410,964,676,540 |
1,627,632,312,288 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,050,478,717,199 |
636,533,938,780 |
636,533,938,780 |
1,381,622,580,006 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
403,111,678,999 |
616,669,800,103 |
774,430,737,760 |
246,009,732,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
423,569,131,940 |
435,192,582,400 |
442,620,718,302 |
473,233,957,532 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,148,580,448,719 |
20,333,168,317,783 |
21,083,654,606,546 |
22,247,029,321,369 |
|