TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,480,140,198,476 |
9,305,733,298,469 |
9,026,541,609,937 |
9,361,102,658,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
763,544,034,137 |
1,329,988,065,769 |
401,422,874,858 |
827,296,650,745 |
|
1. Tiền |
268,242,458,693 |
228,969,112,167 |
248,583,758,110 |
191,078,343,603 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
495,301,575,444 |
1,101,018,953,602 |
152,839,116,748 |
636,218,307,142 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,949,259,609,776 |
3,300,499,373,395 |
3,213,262,336,484 |
2,996,642,664,586 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
126,491,255,887 |
126,495,440,083 |
147,747,846,755 |
126,491,255,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-969,693,912 |
-4,247,290,048 |
|
-281,023,575 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,823,738,047,801 |
3,178,251,223,360 |
3,065,514,489,729 |
2,870,432,432,274 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,758,922,098,625 |
3,623,670,343,998 |
4,326,504,387,283 |
4,293,596,366,686 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
265,675,589,091 |
317,366,819,651 |
296,426,636,885 |
278,590,897,649 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
124,600,634,457 |
153,480,833,480 |
131,779,728,794 |
96,666,868,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,634,060,000,000 |
2,860,000,000 |
714,772,918,723 |
1,269,641,009,109 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,751,042,353,595 |
3,167,119,080,349 |
3,200,681,492,363 |
2,669,689,969,163 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,481,960,652 |
-17,181,871,616 |
-17,181,871,616 |
-21,019,329,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
25,482,134 |
25,482,134 |
25,482,134 |
26,952,134 |
|
IV. Hàng tồn kho |
408,710,636,763 |
405,848,108,930 |
453,801,919,923 |
472,796,803,603 |
|
1. Hàng tồn kho |
413,649,351,462 |
409,765,803,940 |
457,719,614,933 |
475,673,850,907 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,938,714,699 |
-3,917,695,010 |
-3,917,695,010 |
-2,877,047,304 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
599,703,819,175 |
645,727,406,377 |
631,550,091,389 |
770,770,172,830 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,942,637,616 |
6,609,549,027 |
5,470,476,820 |
4,558,216,096 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
590,307,704,220 |
608,724,788,870 |
623,203,492,102 |
738,910,442,074 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,453,477,339 |
30,393,068,480 |
2,876,122,467 |
27,301,514,660 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,279,687,575,293 |
10,842,847,150,250 |
11,306,626,707,846 |
11,722,551,948,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
343,015,905 |
393,015,905 |
393,015,905 |
393,015,905 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
343,015,905 |
393,015,905 |
393,015,905 |
393,015,905 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,027,639,006,361 |
1,171,010,476,964 |
1,224,836,168,067 |
1,251,768,826,013 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,022,760,449,874 |
1,148,249,952,543 |
1,220,193,675,712 |
1,247,244,365,724 |
|
- Nguyên giá |
1,449,778,531,508 |
1,604,830,312,459 |
1,712,337,372,981 |
1,777,162,594,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-427,018,081,634 |
-456,580,359,916 |
-492,143,697,269 |
-529,918,228,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,878,556,487 |
22,760,524,421 |
4,642,492,355 |
4,524,460,289 |
|
- Nguyên giá |
8,899,124,611 |
26,899,124,611 |
8,899,124,611 |
8,899,124,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,020,568,124 |
-4,138,600,190 |
-4,256,632,256 |
-4,374,664,322 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,032,587,731,176 |
5,260,538,081,230 |
5,509,573,774,606 |
5,443,414,102,733 |
|
- Nguyên giá |
5,673,084,031,409 |
5,959,415,096,924 |
6,262,603,155,303 |
6,240,971,619,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-640,496,300,233 |
-698,877,015,694 |
-753,029,380,697 |
-797,557,517,030 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,615,566,144,198 |
2,957,695,416,695 |
2,719,682,811,186 |
2,713,697,692,159 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,601,167,616,028 |
2,943,296,888,525 |
2,705,284,283,016 |
2,699,299,163,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,581,620,109,429 |
1,434,939,314,467 |
1,835,117,696,168 |
1,693,086,934,266 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,313,664,968,236 |
1,022,266,936,836 |
1,023,149,183,583 |
1,086,161,023,942 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
267,955,141,193 |
412,672,377,631 |
483,555,256,014 |
484,930,689,722 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-25,586,743,429 |
-22,004,779,398 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
354,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,931,568,224 |
18,270,844,989 |
17,023,241,914 |
620,191,377,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,856,568,224 |
14,220,844,989 |
14,998,241,914 |
620,191,377,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,075,000,000 |
4,050,000,000 |
2,025,000,000 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,759,827,773,769 |
20,148,580,448,719 |
20,333,168,317,783 |
21,083,654,606,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,915,416,324,674 |
16,498,565,533,726 |
16,459,597,894,032 |
17,044,895,109,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,129,637,925,347 |
2,304,842,127,715 |
2,196,095,331,046 |
3,051,816,640,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
234,601,547,645 |
224,175,068,483 |
225,988,478,818 |
237,943,170,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,771,170,202 |
47,241,060,603 |
66,228,563,249 |
54,185,026,925 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,899,039,283 |
99,688,520,324 |
92,226,064,831 |
125,832,903,540 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,885,516,725 |
2,782,522,788 |
3,868,874,838 |
12,426,386,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,654,666,675 |
8,844,942,021 |
11,699,866,913 |
3,560,635,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
352,030,552,201 |
100,910,141,227 |
61,489,042,774 |
319,294,450,296 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,646,812,714 |
187,240,463,115 |
167,461,656,677 |
299,492,346,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,000,626,228,179 |
1,225,572,999,317 |
1,158,626,039,800 |
1,595,155,697,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,740,485,870 |
5,740,485,870 |
5,740,485,870 |
2,134,329,360 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
302,781,905,853 |
402,645,923,967 |
402,766,257,276 |
401,791,694,670 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,785,778,399,327 |
14,193,723,406,011 |
14,263,502,562,986 |
13,993,078,468,802 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,635,729,364,736 |
2,720,973,723,752 |
2,782,703,639,155 |
2,782,614,300,436 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,020,095,464,632 |
11,227,870,816,851 |
11,232,659,487,306 |
10,953,989,640,421 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,649,845,600 |
5,699,845,600 |
7,103,845,600 |
6,856,539,880 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,226,977,270 |
117,445,491,816 |
104,850,814,543 |
90,688,251,481 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
123,076,747,089 |
121,733,527,992 |
136,184,776,382 |
158,929,736,584 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,844,411,449,095 |
3,650,014,914,993 |
3,873,570,423,751 |
4,038,759,497,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,844,411,449,095 |
3,650,014,914,993 |
3,873,570,423,751 |
4,038,759,497,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
909,041,460,000 |
909,041,460,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
909,041,460,000 |
909,041,460,000 |
1,818,079,230,000 |
1,818,079,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
604,427,354,707 |
656,813,926,855 |
160,094,872,468 |
160,094,872,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,691,665,585,580 |
1,453,590,396,198 |
1,253,203,738,883 |
1,410,964,676,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,525,882,386,814 |
1,050,478,717,199 |
636,533,938,780 |
636,533,938,780 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
165,783,198,766 |
403,111,678,999 |
616,669,800,103 |
774,430,737,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
432,277,048,808 |
423,569,131,940 |
435,192,582,400 |
442,620,718,302 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,759,827,773,769 |
20,148,580,448,719 |
20,333,168,317,783 |
21,083,654,606,546 |
|