MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,480,140,198,476 9,305,733,298,469 9,026,541,609,937 9,361,102,658,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 763,544,034,137 1,329,988,065,769 401,422,874,858 827,296,650,745
1. Tiền 268,242,458,693 228,969,112,167 248,583,758,110 191,078,343,603
2. Các khoản tương đương tiền 495,301,575,444 1,101,018,953,602 152,839,116,748 636,218,307,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,949,259,609,776 3,300,499,373,395 3,213,262,336,484 2,996,642,664,586
1. Chứng khoán kinh doanh 126,491,255,887 126,495,440,083 147,747,846,755 126,491,255,887
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -969,693,912 -4,247,290,048 -281,023,575
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,823,738,047,801 3,178,251,223,360 3,065,514,489,729 2,870,432,432,274
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,758,922,098,625 3,623,670,343,998 4,326,504,387,283 4,293,596,366,686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 265,675,589,091 317,366,819,651 296,426,636,885 278,590,897,649
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 124,600,634,457 153,480,833,480 131,779,728,794 96,666,868,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,634,060,000,000 2,860,000,000 714,772,918,723 1,269,641,009,109
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,751,042,353,595 3,167,119,080,349 3,200,681,492,363 2,669,689,969,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,481,960,652 -17,181,871,616 -17,181,871,616 -21,019,329,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 25,482,134 25,482,134 25,482,134 26,952,134
IV. Hàng tồn kho 408,710,636,763 405,848,108,930 453,801,919,923 472,796,803,603
1. Hàng tồn kho 413,649,351,462 409,765,803,940 457,719,614,933 475,673,850,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,938,714,699 -3,917,695,010 -3,917,695,010 -2,877,047,304
V.Tài sản ngắn hạn khác 599,703,819,175 645,727,406,377 631,550,091,389 770,770,172,830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,942,637,616 6,609,549,027 5,470,476,820 4,558,216,096
2. Thuế GTGT được khấu trừ 590,307,704,220 608,724,788,870 623,203,492,102 738,910,442,074
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,453,477,339 30,393,068,480 2,876,122,467 27,301,514,660
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,279,687,575,293 10,842,847,150,250 11,306,626,707,846 11,722,551,948,096
I. Các khoản phải thu dài hạn 343,015,905 393,015,905 393,015,905 393,015,905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 343,015,905 393,015,905 393,015,905 393,015,905
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,027,639,006,361 1,171,010,476,964 1,224,836,168,067 1,251,768,826,013
1. Tài sản cố định hữu hình 1,022,760,449,874 1,148,249,952,543 1,220,193,675,712 1,247,244,365,724
- Nguyên giá 1,449,778,531,508 1,604,830,312,459 1,712,337,372,981 1,777,162,594,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -427,018,081,634 -456,580,359,916 -492,143,697,269 -529,918,228,674
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,878,556,487 22,760,524,421 4,642,492,355 4,524,460,289
- Nguyên giá 8,899,124,611 26,899,124,611 8,899,124,611 8,899,124,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,020,568,124 -4,138,600,190 -4,256,632,256 -4,374,664,322
III. Bất động sản đầu tư 5,032,587,731,176 5,260,538,081,230 5,509,573,774,606 5,443,414,102,733
- Nguyên giá 5,673,084,031,409 5,959,415,096,924 6,262,603,155,303 6,240,971,619,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -640,496,300,233 -698,877,015,694 -753,029,380,697 -797,557,517,030
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,615,566,144,198 2,957,695,416,695 2,719,682,811,186 2,713,697,692,159
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,398,528,170 14,398,528,170 14,398,528,170 14,398,528,170
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,601,167,616,028 2,943,296,888,525 2,705,284,283,016 2,699,299,163,989
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,581,620,109,429 1,434,939,314,467 1,835,117,696,168 1,693,086,934,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,313,664,968,236 1,022,266,936,836 1,023,149,183,583 1,086,161,023,942
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 267,955,141,193 412,672,377,631 483,555,256,014 484,930,689,722
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,586,743,429 -22,004,779,398
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 354,000,000,000 144,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 21,931,568,224 18,270,844,989 17,023,241,914 620,191,377,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,856,568,224 14,220,844,989 14,998,241,914 620,191,377,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,075,000,000 4,050,000,000 2,025,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,759,827,773,769 20,148,580,448,719 20,333,168,317,783 21,083,654,606,546
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,915,416,324,674 16,498,565,533,726 16,459,597,894,032 17,044,895,109,236
I. Nợ ngắn hạn 2,129,637,925,347 2,304,842,127,715 2,196,095,331,046 3,051,816,640,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 234,601,547,645 224,175,068,483 225,988,478,818 237,943,170,161
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,771,170,202 47,241,060,603 66,228,563,249 54,185,026,925
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,899,039,283 99,688,520,324 92,226,064,831 125,832,903,540
4. Phải trả người lao động 2,885,516,725 2,782,522,788 3,868,874,838 12,426,386,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,654,666,675 8,844,942,021 11,699,866,913 3,560,635,851
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 352,030,552,201 100,910,141,227 61,489,042,774 319,294,450,296
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,646,812,714 187,240,463,115 167,461,656,677 299,492,346,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,626,228,179 1,225,572,999,317 1,158,626,039,800 1,595,155,697,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,740,485,870 5,740,485,870 5,740,485,870 2,134,329,360
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 302,781,905,853 402,645,923,967 402,766,257,276 401,791,694,670
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,785,778,399,327 14,193,723,406,011 14,263,502,562,986 13,993,078,468,802
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,635,729,364,736 2,720,973,723,752 2,782,703,639,155 2,782,614,300,436
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,020,095,464,632 11,227,870,816,851 11,232,659,487,306 10,953,989,640,421
7. Phải trả dài hạn khác 5,649,845,600 5,699,845,600 7,103,845,600 6,856,539,880
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,226,977,270 117,445,491,816 104,850,814,543 90,688,251,481
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 123,076,747,089 121,733,527,992 136,184,776,382 158,929,736,584
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,844,411,449,095 3,650,014,914,993 3,873,570,423,751 4,038,759,497,310
I. Vốn chủ sở hữu 3,844,411,449,095 3,650,014,914,993 3,873,570,423,751 4,038,759,497,310
1. Vốn góp của chủ sở hữu 909,041,460,000 909,041,460,000 1,818,079,230,000 1,818,079,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 909,041,460,000 909,041,460,000 1,818,079,230,000 1,818,079,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 604,427,354,707 656,813,926,855 160,094,872,468 160,094,872,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 207,000,000,000 207,000,000,000 207,000,000,000 207,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,691,665,585,580 1,453,590,396,198 1,253,203,738,883 1,410,964,676,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,525,882,386,814 1,050,478,717,199 636,533,938,780 636,533,938,780
- LNST chưa phân phối kỳ này 165,783,198,766 403,111,678,999 616,669,800,103 774,430,737,760
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 432,277,048,808 423,569,131,940 435,192,582,400 442,620,718,302
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,759,827,773,769 20,148,580,448,719 20,333,168,317,783 21,083,654,606,546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.