TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,757,580,176,562 |
9,666,366,891,590 |
9,185,099,038,379 |
8,928,374,602,451 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
846,517,005,446 |
583,112,875,942 |
623,925,029,404 |
410,556,348,416 |
|
1. Tiền |
119,785,163,644 |
193,368,303,309 |
264,831,714,336 |
134,645,876,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
726,731,841,802 |
389,744,572,633 |
359,093,315,068 |
275,910,472,329 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,250,454,199,432 |
4,061,677,291,016 |
3,568,534,440,886 |
3,803,063,020,677 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
653,582,237,294 |
370,229,074,047 |
370,229,074,047 |
126,491,255,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-16,148,203,881 |
|
-3,758,801,432 |
-1,184,189,912 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,613,020,166,019 |
3,691,448,216,969 |
3,202,064,168,271 |
3,677,755,954,702 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,614,801,390,364 |
3,908,645,172,493 |
3,896,085,066,117 |
3,706,262,685,604 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
299,283,636,300 |
304,238,963,687 |
253,818,707,596 |
301,887,942,948 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,745,228,072 |
102,472,873,640 |
156,217,591,743 |
81,253,854,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,840,672,957,700 |
1,961,772,957,700 |
1,918,772,957,700 |
1,800,350,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,391,604,909,064 |
1,556,061,822,588 |
1,583,177,254,200 |
1,539,256,349,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,530,822,906 |
-15,926,927,256 |
-15,926,927,256 |
-16,510,943,652 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
25,482,134 |
25,482,134 |
25,482,134 |
25,482,134 |
|
IV. Hàng tồn kho |
552,858,199,326 |
538,822,716,333 |
508,257,710,861 |
444,338,509,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
553,366,261,074 |
539,148,252,013 |
508,583,246,541 |
445,758,299,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-508,061,748 |
-325,535,680 |
-325,535,680 |
-1,419,790,060 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
492,949,381,994 |
574,108,835,806 |
588,296,791,111 |
564,154,038,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,724,014,477 |
5,908,316,309 |
5,261,668,069 |
6,044,356,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
480,471,897,317 |
561,879,211,617 |
576,345,484,764 |
551,580,032,471 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,753,470,200 |
6,321,307,880 |
6,689,638,278 |
6,529,649,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,897,279,261,442 |
9,255,848,380,856 |
9,431,720,035,519 |
10,036,296,563,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
531,970,026 |
1,231,497,923 |
1,331,951,875 |
1,323,665,357 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
531,970,026 |
1,231,497,923 |
1,331,951,875 |
1,323,665,357 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
713,385,010,606 |
912,808,983,091 |
893,814,059,476 |
1,038,546,236,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
708,652,703,893 |
908,012,063,998 |
889,057,883,591 |
1,033,525,642,615 |
|
- Nguyên giá |
1,069,478,457,782 |
1,293,226,140,708 |
1,301,669,486,182 |
1,474,178,925,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,825,753,889 |
-385,214,076,710 |
-412,611,602,591 |
-440,653,282,455 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,732,306,713 |
4,796,919,093 |
4,756,175,885 |
5,020,593,940 |
|
- Nguyên giá |
8,383,124,611 |
8,541,124,611 |
8,589,124,611 |
8,949,124,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,650,817,898 |
-3,744,205,518 |
-3,832,948,726 |
-3,928,530,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,745,759,061,649 |
4,796,753,871,689 |
4,762,956,790,023 |
5,099,899,929,293 |
|
- Nguyên giá |
5,242,334,070,150 |
5,339,818,201,945 |
5,339,818,201,945 |
5,705,352,054,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-496,575,008,501 |
-543,064,330,256 |
-576,861,411,922 |
-605,452,125,418 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,619,839,883,941 |
2,514,115,391,354 |
2,728,514,108,778 |
2,596,927,474,410 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,398,528,170 |
14,433,006,420 |
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,605,441,355,771 |
2,499,682,384,934 |
2,714,115,580,608 |
2,582,528,946,240 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
792,564,427,917 |
1,004,037,094,165 |
1,016,948,837,601 |
1,268,740,638,804 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
787,812,718,090 |
999,537,094,165 |
1,012,448,837,601 |
998,744,967,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
269,995,671,168 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
251,709,827 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,198,907,303 |
26,901,542,634 |
28,154,287,766 |
30,858,618,923 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,022,149,247 |
9,177,327,482 |
11,435,399,111 |
16,368,664,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
21,176,758,056 |
17,724,215,152 |
16,718,888,655 |
14,489,953,954 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,654,859,438,004 |
18,922,215,272,446 |
18,616,819,073,898 |
18,964,671,165,793 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,115,323,177,730 |
15,342,157,034,510 |
15,047,947,142,779 |
15,303,699,655,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,058,332,677,885 |
2,329,350,724,449 |
2,056,486,821,471 |
1,957,962,407,400 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,086,366,611 |
146,648,595,005 |
205,805,158,292 |
262,992,101,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
289,661,759,358 |
221,335,557,603 |
325,210,542,806 |
132,998,833,471 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,743,485,755 |
116,317,849,464 |
158,732,885,783 |
124,400,739,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,231,549,070 |
5,699,142,187 |
5,080,827,005 |
10,166,205,132 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,183,978,291 |
9,384,840,079 |
10,462,212,045 |
4,362,793,143 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
332,143,414,012 |
341,914,782,700 |
310,226,465,949 |
320,019,841,968 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
107,305,769,758 |
158,615,783,890 |
128,003,554,395 |
101,245,916,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
860,992,605,932 |
1,029,120,415,113 |
601,001,269,596 |
689,279,266,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,102,437,628 |
4,086,612,607 |
4,086,612,607 |
5,740,485,870 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
219,881,311,470 |
296,227,145,801 |
307,877,292,993 |
306,756,223,603 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,056,990,499,845 |
13,012,806,310,061 |
12,991,460,321,308 |
13,345,737,247,959 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,650,160,489,311 |
2,622,199,611,904 |
2,612,058,369,328 |
2,596,573,755,589 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,266,220,955,451 |
10,248,594,478,770 |
10,236,068,734,828 |
10,610,368,283,859 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,777,845,600 |
5,827,845,600 |
5,427,845,600 |
5,639,845,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,359,886,362 |
8,501,340,908 |
7,286,863,635 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
128,471,323,121 |
127,683,032,879 |
130,618,507,917 |
133,155,362,911 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,539,536,260,274 |
3,580,058,237,936 |
3,568,871,931,119 |
3,660,971,510,434 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,539,536,260,274 |
3,580,058,237,936 |
3,568,871,931,119 |
3,660,971,510,434 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
929,041,460,000 |
929,041,460,000 |
929,041,460,000 |
909,041,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
929,041,460,000 |
929,041,460,000 |
929,041,460,000 |
909,041,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,290,497,800 |
31,290,497,800 |
31,290,497,800 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
656,744,533,574 |
900,125,326,224 |
934,177,050,486 |
575,729,252,743 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
31,963,436,048 |
31,963,436,048 |
36,803,652,048 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,563,976,696,457 |
1,504,159,844,486 |
1,428,364,619,223 |
1,502,021,918,057 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
229,679,696,781 |
483,136,949,667 |
584,669,446,578 |
675,070,530,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,334,296,999,676 |
1,021,022,894,819 |
843,695,172,645 |
826,951,388,017 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
326,519,636,395 |
183,477,673,378 |
209,194,651,562 |
674,178,879,634 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,654,859,438,004 |
18,922,215,272,446 |
18,616,819,073,898 |
18,964,671,165,793 |
|