MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,757,580,176,562 9,666,366,891,590 9,185,099,038,379 8,928,374,602,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 846,517,005,446 583,112,875,942 623,925,029,404 410,556,348,416
1. Tiền 119,785,163,644 193,368,303,309 264,831,714,336 134,645,876,087
2. Các khoản tương đương tiền 726,731,841,802 389,744,572,633 359,093,315,068 275,910,472,329
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,250,454,199,432 4,061,677,291,016 3,568,534,440,886 3,803,063,020,677
1. Chứng khoán kinh doanh 653,582,237,294 370,229,074,047 370,229,074,047 126,491,255,887
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,148,203,881 -3,758,801,432 -1,184,189,912
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,613,020,166,019 3,691,448,216,969 3,202,064,168,271 3,677,755,954,702
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,614,801,390,364 3,908,645,172,493 3,896,085,066,117 3,706,262,685,604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 299,283,636,300 304,238,963,687 253,818,707,596 301,887,942,948
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,745,228,072 102,472,873,640 156,217,591,743 81,253,854,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,840,672,957,700 1,961,772,957,700 1,918,772,957,700 1,800,350,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,391,604,909,064 1,556,061,822,588 1,583,177,254,200 1,539,256,349,303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,530,822,906 -15,926,927,256 -15,926,927,256 -16,510,943,652
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 25,482,134 25,482,134 25,482,134 25,482,134
IV. Hàng tồn kho 552,858,199,326 538,822,716,333 508,257,710,861 444,338,509,336
1. Hàng tồn kho 553,366,261,074 539,148,252,013 508,583,246,541 445,758,299,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -508,061,748 -325,535,680 -325,535,680 -1,419,790,060
V.Tài sản ngắn hạn khác 492,949,381,994 574,108,835,806 588,296,791,111 564,154,038,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,724,014,477 5,908,316,309 5,261,668,069 6,044,356,906
2. Thuế GTGT được khấu trừ 480,471,897,317 561,879,211,617 576,345,484,764 551,580,032,471
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,753,470,200 6,321,307,880 6,689,638,278 6,529,649,041
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,897,279,261,442 9,255,848,380,856 9,431,720,035,519 10,036,296,563,342
I. Các khoản phải thu dài hạn 531,970,026 1,231,497,923 1,331,951,875 1,323,665,357
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 531,970,026 1,231,497,923 1,331,951,875 1,323,665,357
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 713,385,010,606 912,808,983,091 893,814,059,476 1,038,546,236,555
1. Tài sản cố định hữu hình 708,652,703,893 908,012,063,998 889,057,883,591 1,033,525,642,615
- Nguyên giá 1,069,478,457,782 1,293,226,140,708 1,301,669,486,182 1,474,178,925,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,825,753,889 -385,214,076,710 -412,611,602,591 -440,653,282,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,732,306,713 4,796,919,093 4,756,175,885 5,020,593,940
- Nguyên giá 8,383,124,611 8,541,124,611 8,589,124,611 8,949,124,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,650,817,898 -3,744,205,518 -3,832,948,726 -3,928,530,671
III. Bất động sản đầu tư 4,745,759,061,649 4,796,753,871,689 4,762,956,790,023 5,099,899,929,293
- Nguyên giá 5,242,334,070,150 5,339,818,201,945 5,339,818,201,945 5,705,352,054,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -496,575,008,501 -543,064,330,256 -576,861,411,922 -605,452,125,418
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,619,839,883,941 2,514,115,391,354 2,728,514,108,778 2,596,927,474,410
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,398,528,170 14,433,006,420 14,398,528,170 14,398,528,170
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,605,441,355,771 2,499,682,384,934 2,714,115,580,608 2,582,528,946,240
V. Đầu tư tài chính dài hạn 792,564,427,917 1,004,037,094,165 1,016,948,837,601 1,268,740,638,804
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 787,812,718,090 999,537,094,165 1,012,448,837,601 998,744,967,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 269,995,671,168
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 251,709,827
VI. Tài sản dài hạn khác 25,198,907,303 26,901,542,634 28,154,287,766 30,858,618,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,022,149,247 9,177,327,482 11,435,399,111 16,368,664,969
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 21,176,758,056 17,724,215,152 16,718,888,655 14,489,953,954
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,654,859,438,004 18,922,215,272,446 18,616,819,073,898 18,964,671,165,793
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,115,323,177,730 15,342,157,034,510 15,047,947,142,779 15,303,699,655,359
I. Nợ ngắn hạn 2,058,332,677,885 2,329,350,724,449 2,056,486,821,471 1,957,962,407,400
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,086,366,611 146,648,595,005 205,805,158,292 262,992,101,499
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 289,661,759,358 221,335,557,603 325,210,542,806 132,998,833,471
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,743,485,755 116,317,849,464 158,732,885,783 124,400,739,327
4. Phải trả người lao động 4,231,549,070 5,699,142,187 5,080,827,005 10,166,205,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,183,978,291 9,384,840,079 10,462,212,045 4,362,793,143
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 332,143,414,012 341,914,782,700 310,226,465,949 320,019,841,968
9. Phải trả ngắn hạn khác 107,305,769,758 158,615,783,890 128,003,554,395 101,245,916,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 860,992,605,932 1,029,120,415,113 601,001,269,596 689,279,266,447
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,102,437,628 4,086,612,607 4,086,612,607 5,740,485,870
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 219,881,311,470 296,227,145,801 307,877,292,993 306,756,223,603
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,056,990,499,845 13,012,806,310,061 12,991,460,321,308 13,345,737,247,959
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,650,160,489,311 2,622,199,611,904 2,612,058,369,328 2,596,573,755,589
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,266,220,955,451 10,248,594,478,770 10,236,068,734,828 10,610,368,283,859
7. Phải trả dài hạn khác 5,777,845,600 5,827,845,600 5,427,845,600 5,639,845,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,359,886,362 8,501,340,908 7,286,863,635
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 128,471,323,121 127,683,032,879 130,618,507,917 133,155,362,911
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,539,536,260,274 3,580,058,237,936 3,568,871,931,119 3,660,971,510,434
I. Vốn chủ sở hữu 3,539,536,260,274 3,580,058,237,936 3,568,871,931,119 3,660,971,510,434
1. Vốn góp của chủ sở hữu 929,041,460,000 929,041,460,000 929,041,460,000 909,041,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 929,041,460,000 929,041,460,000 929,041,460,000 909,041,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,290,497,800 31,290,497,800 31,290,497,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 656,744,533,574 900,125,326,224 934,177,050,486 575,729,252,743
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 31,963,436,048 31,963,436,048 36,803,652,048
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,563,976,696,457 1,504,159,844,486 1,428,364,619,223 1,502,021,918,057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 229,679,696,781 483,136,949,667 584,669,446,578 675,070,530,040
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,334,296,999,676 1,021,022,894,819 843,695,172,645 826,951,388,017
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 326,519,636,395 183,477,673,378 209,194,651,562 674,178,879,634
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,654,859,438,004 18,922,215,272,446 18,616,819,073,898 18,964,671,165,793
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.