TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,583,220,938,249 |
7,842,569,214,232 |
8,547,469,180,193 |
9,017,397,134,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,234,537,870,217 |
966,869,673,680 |
505,763,150,545 |
855,051,539,765 |
|
1. Tiền |
317,332,462,510 |
403,888,356,989 |
252,102,480,610 |
221,896,143,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
917,205,407,707 |
562,981,316,691 |
253,660,669,935 |
633,155,395,977 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,529,226,572,652 |
2,873,354,286,135 |
3,906,812,215,436 |
3,496,056,575,187 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
577,277,684,511 |
389,507,299,168 |
412,775,534,462 |
428,289,134,462 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-243,839,848 |
|
|
-4,122,545,868 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,952,192,727,989 |
2,483,846,986,967 |
3,494,036,680,974 |
3,071,889,986,593 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,032,434,374,911 |
3,197,937,101,007 |
3,196,212,188,718 |
3,687,617,413,070 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,518,575,292 |
232,955,653,764 |
110,963,963,640 |
297,059,358,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,282,156,232 |
153,807,085,981 |
135,956,586,168 |
143,514,385,564 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
973,104,712,685 |
2,014,751,142,138 |
2,016,989,049,838 |
2,213,950,049,838 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
810,091,262,582 |
809,917,183,717 |
945,787,830,332 |
1,047,005,023,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,587,814,014 |
-13,510,723,394 |
-13,510,723,394 |
-13,936,886,754 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
25,482,134 |
16,758,801 |
25,482,134 |
25,482,134 |
|
IV. Hàng tồn kho |
328,239,355,478 |
395,958,265,450 |
465,708,278,921 |
508,761,269,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
329,151,255,785 |
396,996,101,966 |
466,746,115,437 |
509,799,105,747 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-911,900,307 |
-1,037,836,516 |
-1,037,836,516 |
-1,037,836,516 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
458,782,764,991 |
408,449,887,960 |
472,973,346,573 |
469,910,337,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,555,092,262 |
3,940,248,378 |
4,936,195,045 |
7,282,821,909 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
451,430,718,515 |
402,372,293,460 |
457,967,517,781 |
460,197,426,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,796,954,214 |
2,137,346,122 |
10,069,633,747 |
2,430,088,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,210,845,644,760 |
8,894,976,129,892 |
8,507,218,178,538 |
8,393,044,353,824 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
649,912,991 |
441,591,243 |
525,389,541 |
467,264,341 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
649,912,991 |
441,591,243 |
525,389,541 |
467,264,341 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
545,832,383,654 |
560,433,246,125 |
608,589,760,324 |
672,595,220,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
541,007,422,894 |
555,335,431,835 |
603,575,936,443 |
667,662,887,377 |
|
- Nguyên giá |
790,141,489,728 |
820,227,338,062 |
885,428,509,751 |
967,645,823,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,134,066,834 |
-264,891,906,227 |
-281,852,573,308 |
-299,982,936,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,824,960,760 |
5,097,814,290 |
5,013,823,881 |
4,932,333,463 |
|
- Nguyên giá |
7,978,579,156 |
8,333,124,611 |
8,333,124,611 |
8,333,124,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,153,618,396 |
-3,235,310,321 |
-3,319,300,730 |
-3,400,791,148 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,947,167,416,444 |
4,866,299,435,800 |
4,831,274,661,611 |
4,541,211,929,746 |
|
- Nguyên giá |
3,264,995,697,171 |
5,239,814,804,808 |
5,234,721,030,820 |
4,964,601,250,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,828,280,727 |
-373,515,369,008 |
-403,446,369,209 |
-423,389,321,051 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,694,629,706,195 |
2,253,620,109,489 |
2,253,820,255,548 |
2,373,499,101,518 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
14,398,528,170 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,694,629,706,195 |
2,253,620,109,489 |
2,253,820,255,548 |
2,359,100,573,348 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
990,496,597,732 |
1,183,844,060,486 |
776,229,726,255 |
769,811,900,707 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
983,933,320,982 |
737,092,350,659 |
766,498,016,428 |
765,060,190,880 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,335,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
228,276,750 |
442,251,709,827 |
5,231,709,827 |
251,709,827 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,069,627,744 |
30,337,686,749 |
36,778,385,259 |
35,458,936,672 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,744,627,744 |
6,037,686,749 |
6,685,888,400 |
7,595,374,513 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
26,325,000,000 |
24,300,000,000 |
30,092,496,859 |
27,863,562,159 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,794,066,583,009 |
16,737,545,344,124 |
17,054,687,358,731 |
17,410,441,488,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,465,387,513,613 |
13,962,686,028,658 |
14,045,506,835,729 |
14,143,980,534,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,859,864,934,948 |
1,659,050,331,569 |
1,874,007,110,547 |
1,605,852,430,374 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,274,361,373 |
200,011,054,374 |
136,532,310,121 |
140,659,860,996 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,380,876,822,165 |
364,199,072,451 |
859,175,858,948 |
366,394,787,364 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
127,062,834,288 |
170,054,134,068 |
43,328,256,937 |
81,646,711,331 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,025,905,837 |
9,050,989,143 |
3,451,516,707 |
3,360,138,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,872,069,423 |
17,613,448,491 |
8,843,238,656 |
8,640,382,436 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
148,644,093,614 |
158,201,199,083 |
279,472,736,870 |
330,885,000,056 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
655,538,278,038 |
136,587,664,883 |
82,292,445,729 |
81,887,937,416 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
257,687,557,683 |
461,467,463,205 |
321,798,237,702 |
364,711,239,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,336,968,884 |
5,113,960,886 |
5,113,960,886 |
5,113,960,886 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
139,546,043,643 |
136,751,344,985 |
133,998,547,991 |
222,552,412,324 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,605,522,578,665 |
12,303,635,697,089 |
12,171,499,725,182 |
12,538,128,103,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,671,909,829,322 |
2,828,556,402,684 |
2,765,463,713,971 |
2,530,279,006,331 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,784,988,151,788 |
9,334,954,551,607 |
9,261,932,991,399 |
9,873,429,945,931 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,892,845,600 |
3,892,845,600 |
3,892,845,600 |
3,942,845,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
144,563,334,511 |
136,231,897,198 |
140,210,174,212 |
130,476,305,874 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
168,417,444 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,328,679,069,396 |
2,774,859,315,466 |
3,009,180,523,002 |
3,266,460,954,008 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,328,679,069,396 |
2,774,859,315,466 |
3,009,180,523,002 |
3,266,460,954,008 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
794,053,570,000 |
794,053,570,000 |
794,053,570,000 |
794,053,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
794,053,570,000 |
794,053,570,000 |
794,053,570,000 |
794,053,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,290,497,800 |
31,290,497,800 |
31,290,497,800 |
31,290,497,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
333,568,649,729 |
333,568,649,729 |
333,568,649,729 |
667,786,793,676 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,217,460,974 |
26,217,460,974 |
26,217,460,974 |
26,217,460,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
862,835,537,471 |
1,180,952,820,441 |
1,347,582,163,880 |
1,231,346,417,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
630,773,120,026 |
1,033,140,647,114 |
208,583,942,094 |
512,809,682,385 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
232,062,417,445 |
147,812,173,327 |
1,138,998,221,786 |
718,536,735,066 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
280,713,353,422 |
408,776,316,522 |
476,468,180,619 |
515,766,214,107 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,794,066,583,009 |
16,737,545,344,124 |
17,054,687,358,731 |
17,410,441,488,118 |
|