TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,517,596,134,060 |
7,075,877,103,704 |
8,285,301,857,710 |
9,071,099,119,128 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
411,415,050,049 |
260,618,198,687 |
978,369,673,680 |
774,396,011,019 |
|
1. Tiền |
188,209,008,696 |
203,307,879,308 |
403,888,356,989 |
163,454,698,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
223,206,041,353 |
57,310,319,379 |
574,481,316,691 |
610,941,312,927 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,317,871,912,275 |
4,583,530,534,499 |
3,307,219,198,952 |
3,658,389,239,757 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
315,716,173,705 |
569,702,183,443 |
392,872,211,985 |
441,456,443,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,680,771,260 |
-23,945,727,554 |
|
-3,029,464,072 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,030,836,509,830 |
4,037,774,078,610 |
2,914,346,986,967 |
3,219,962,260,799 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,184,320,095,677 |
1,550,683,852,583 |
3,191,870,683,227 |
3,668,925,708,038 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,578,961,213 |
241,284,056,597 |
221,899,492,685 |
253,026,627,956 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,432,704,946 |
107,356,143,470 |
156,013,970,759 |
133,498,325,298 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
343,722,775,308 |
540,464,645,208 |
2,014,751,050,000 |
2,049,249,957,700 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
650,810,934,603 |
741,261,627,864 |
812,664,224,529 |
1,248,656,137,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,241,869,194 |
-79,714,433,132 |
-13,510,723,394 |
-15,530,822,906 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
16,588,801 |
31,812,576 |
52,668,648 |
25,482,134 |
|
IV. Hàng tồn kho |
332,136,259,173 |
338,298,910,125 |
399,260,964,562 |
474,432,823,467 |
|
1. Hàng tồn kho |
333,570,404,297 |
339,210,810,432 |
400,298,801,078 |
474,940,885,215 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,434,145,124 |
-911,900,307 |
-1,037,836,516 |
-508,061,748 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
271,852,816,886 |
342,745,607,810 |
408,581,337,289 |
494,955,336,847 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,008,905,161 |
3,001,729,676 |
4,098,991,223 |
5,211,550,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
248,221,607,002 |
339,547,626,525 |
402,336,680,259 |
481,633,611,204 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,622,304,723 |
196,251,609 |
2,145,665,807 |
8,110,174,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,221,333,281,422 |
6,390,092,116,193 |
8,415,041,409,516 |
8,746,158,378,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,052,625 |
466,220,125 |
327,670,125 |
355,015,905 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,052,625 |
466,220,125 |
327,670,125 |
355,015,905 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
244,096,735,674 |
216,946,898,128 |
559,987,520,078 |
707,112,876,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,132,992,903 |
212,196,907,884 |
554,889,705,788 |
702,294,912,265 |
|
- Nguyên giá |
386,898,864,659 |
404,398,720,660 |
819,781,612,015 |
1,042,224,926,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,765,871,756 |
-192,201,812,776 |
-264,891,906,227 |
-339,930,014,503 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,963,742,771 |
4,749,990,244 |
5,097,814,290 |
4,817,963,778 |
|
- Nguyên giá |
35,628,579,157 |
7,698,579,156 |
8,333,124,611 |
8,383,124,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,664,836,386 |
-2,948,588,912 |
-3,235,310,321 |
-3,565,160,833 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,245,045,085,799 |
2,749,416,152,728 |
4,821,113,830,096 |
4,732,229,092,444 |
|
- Nguyên giá |
2,427,735,936,645 |
2,994,833,073,032 |
5,194,683,113,465 |
5,217,832,582,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,690,850,846 |
-245,416,920,304 |
-373,569,283,369 |
-485,603,490,436 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,297,185,676,365 |
2,716,176,694,312 |
2,256,216,839,341 |
2,502,900,765,384 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
14,398,528,170 |
14,398,528,170 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,297,185,676,365 |
2,716,176,694,312 |
2,241,818,311,171 |
2,488,502,237,214 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
391,184,857,670 |
669,800,479,361 |
740,772,569,185 |
772,576,060,649 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,849,857,670 |
254,237,202,611 |
736,020,859,358 |
767,824,350,822 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
352,000,000,000 |
409,228,276,750 |
251,709,827 |
251,709,827 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,760,873,289 |
37,285,671,539 |
36,622,980,691 |
30,984,568,514 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,260,873,289 |
4,885,671,539 |
4,301,549,131 |
7,578,875,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,500,000,000 |
32,400,000,000 |
32,321,431,560 |
23,405,692,757 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,738,929,415,482 |
13,465,969,219,897 |
16,700,343,267,226 |
17,817,257,498,067 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,375,000,388,963 |
11,568,602,669,642 |
13,922,431,457,137 |
14,519,379,133,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,131,840,174,751 |
4,700,981,659,289 |
1,884,873,613,659 |
1,572,578,432,336 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,828,930,886 |
91,734,432,455 |
193,358,061,445 |
149,059,944,036 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,414,796,464,981 |
3,662,605,799,441 |
498,180,004,723 |
281,439,441,543 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,847,892,957 |
92,703,015,160 |
175,174,757,182 |
65,938,145,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,148,955,901 |
9,851,529,149 |
9,071,857,893 |
6,714,588,859 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,243,661,456 |
5,766,910,317 |
18,271,530,684 |
5,557,508,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
131,709,743,327 |
143,982,962,800 |
253,668,766,346 |
297,954,664,882 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
185,100,945,640 |
282,785,461,201 |
133,815,958,448 |
85,776,050,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
212,450,280,876 |
368,068,225,493 |
461,467,371,067 |
450,411,280,654 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
587,855,864 |
4,465,400,406 |
5,113,960,886 |
4,193,729,992 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,125,442,863 |
39,017,922,867 |
136,751,344,985 |
225,533,078,499 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,243,160,214,212 |
6,867,621,010,353 |
12,037,557,843,478 |
12,946,800,701,397 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,566,581,701,900 |
1,542,598,963,586 |
2,793,377,019,225 |
2,634,074,543,685 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,453,330,830,585 |
5,182,678,454,696 |
9,110,478,648,675 |
10,172,889,606,548 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,250,000,000 |
3,952,845,600 |
4,180,989,600 |
5,118,485,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
100,400,332,118 |
|
|
6,359,886,362 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
119,428,932,165 |
138,222,329,027 |
129,521,185,978 |
128,358,179,202 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
168,417,444 |
168,417,444 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,363,929,026,519 |
1,897,366,550,255 |
2,777,911,810,089 |
3,297,878,364,334 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,363,929,026,519 |
1,897,366,550,255 |
2,777,911,810,089 |
3,297,878,364,334 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
690,481,950,000 |
690,481,950,000 |
794,053,570,000 |
929,041,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
690,481,950,000 |
690,481,950,000 |
794,053,570,000 |
929,041,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,290,497,800 |
31,290,497,800 |
31,290,497,800 |
31,290,497,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
132,522,117,955 |
198,628,680,814 |
333,568,649,729 |
656,744,533,574 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,087,460,974 |
22,747,460,974 |
26,217,460,974 |
31,963,436,048 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
278,139,679,584 |
700,209,284,615 |
1,138,998,221,786 |
1,328,167,832,420 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
218,575,730,013 |
634,814,175,637 |
930,314,354,857 |
668,178,365,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,563,949,571 |
65,395,108,978 |
208,683,866,929 |
659,989,467,330 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
210,407,320,206 |
254,008,676,052 |
453,783,409,800 |
320,670,604,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,738,929,415,482 |
13,465,969,219,897 |
16,700,343,267,226 |
17,817,257,498,067 |
|