MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,517,596,134,060 7,075,877,103,704 8,285,301,857,710 9,071,099,119,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 411,415,050,049 260,618,198,687 978,369,673,680 774,396,011,019
1. Tiền 188,209,008,696 203,307,879,308 403,888,356,989 163,454,698,092
2. Các khoản tương đương tiền 223,206,041,353 57,310,319,379 574,481,316,691 610,941,312,927
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,317,871,912,275 4,583,530,534,499 3,307,219,198,952 3,658,389,239,757
1. Chứng khoán kinh doanh 315,716,173,705 569,702,183,443 392,872,211,985 441,456,443,030
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,680,771,260 -23,945,727,554 -3,029,464,072
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,030,836,509,830 4,037,774,078,610 2,914,346,986,967 3,219,962,260,799
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,184,320,095,677 1,550,683,852,583 3,191,870,683,227 3,668,925,708,038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,578,961,213 241,284,056,597 221,899,492,685 253,026,627,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,432,704,946 107,356,143,470 156,013,970,759 133,498,325,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 343,722,775,308 540,464,645,208 2,014,751,050,000 2,049,249,957,700
6. Phải thu ngắn hạn khác 650,810,934,603 741,261,627,864 812,664,224,529 1,248,656,137,856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,241,869,194 -79,714,433,132 -13,510,723,394 -15,530,822,906
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,588,801 31,812,576 52,668,648 25,482,134
IV. Hàng tồn kho 332,136,259,173 338,298,910,125 399,260,964,562 474,432,823,467
1. Hàng tồn kho 333,570,404,297 339,210,810,432 400,298,801,078 474,940,885,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,434,145,124 -911,900,307 -1,037,836,516 -508,061,748
V.Tài sản ngắn hạn khác 271,852,816,886 342,745,607,810 408,581,337,289 494,955,336,847
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,008,905,161 3,001,729,676 4,098,991,223 5,211,550,833
2. Thuế GTGT được khấu trừ 248,221,607,002 339,547,626,525 402,336,680,259 481,633,611,204
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,622,304,723 196,251,609 2,145,665,807 8,110,174,810
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,221,333,281,422 6,390,092,116,193 8,415,041,409,516 8,746,158,378,939
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,052,625 466,220,125 327,670,125 355,015,905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,052,625 466,220,125 327,670,125 355,015,905
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,096,735,674 216,946,898,128 559,987,520,078 707,112,876,043
1. Tài sản cố định hữu hình 211,132,992,903 212,196,907,884 554,889,705,788 702,294,912,265
- Nguyên giá 386,898,864,659 404,398,720,660 819,781,612,015 1,042,224,926,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,765,871,756 -192,201,812,776 -264,891,906,227 -339,930,014,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,963,742,771 4,749,990,244 5,097,814,290 4,817,963,778
- Nguyên giá 35,628,579,157 7,698,579,156 8,333,124,611 8,383,124,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,664,836,386 -2,948,588,912 -3,235,310,321 -3,565,160,833
III. Bất động sản đầu tư 2,245,045,085,799 2,749,416,152,728 4,821,113,830,096 4,732,229,092,444
- Nguyên giá 2,427,735,936,645 2,994,833,073,032 5,194,683,113,465 5,217,832,582,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,690,850,846 -245,416,920,304 -373,569,283,369 -485,603,490,436
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,297,185,676,365 2,716,176,694,312 2,256,216,839,341 2,502,900,765,384
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,398,528,170 14,398,528,170
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,297,185,676,365 2,716,176,694,312 2,241,818,311,171 2,488,502,237,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 391,184,857,670 669,800,479,361 740,772,569,185 772,576,060,649
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,849,857,670 254,237,202,611 736,020,859,358 767,824,350,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,335,000,000 6,335,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 352,000,000,000 409,228,276,750 251,709,827 251,709,827
VI. Tài sản dài hạn khác 43,760,873,289 37,285,671,539 36,622,980,691 30,984,568,514
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,260,873,289 4,885,671,539 4,301,549,131 7,578,875,757
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,500,000,000 32,400,000,000 32,321,431,560 23,405,692,757
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,738,929,415,482 13,465,969,219,897 16,700,343,267,226 17,817,257,498,067
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,375,000,388,963 11,568,602,669,642 13,922,431,457,137 14,519,379,133,733
I. Nợ ngắn hạn 3,131,840,174,751 4,700,981,659,289 1,884,873,613,659 1,572,578,432,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,828,930,886 91,734,432,455 193,358,061,445 149,059,944,036
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,414,796,464,981 3,662,605,799,441 498,180,004,723 281,439,441,543
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,847,892,957 92,703,015,160 175,174,757,182 65,938,145,292
4. Phải trả người lao động 9,148,955,901 9,851,529,149 9,071,857,893 6,714,588,859
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,243,661,456 5,766,910,317 18,271,530,684 5,557,508,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 131,709,743,327 143,982,962,800 253,668,766,346 297,954,664,882
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,100,945,640 282,785,461,201 133,815,958,448 85,776,050,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 212,450,280,876 368,068,225,493 461,467,371,067 450,411,280,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 587,855,864 4,465,400,406 5,113,960,886 4,193,729,992
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,125,442,863 39,017,922,867 136,751,344,985 225,533,078,499
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,243,160,214,212 6,867,621,010,353 12,037,557,843,478 12,946,800,701,397
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,566,581,701,900 1,542,598,963,586 2,793,377,019,225 2,634,074,543,685
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,453,330,830,585 5,182,678,454,696 9,110,478,648,675 10,172,889,606,548
7. Phải trả dài hạn khác 3,250,000,000 3,952,845,600 4,180,989,600 5,118,485,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,400,332,118 6,359,886,362
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 119,428,932,165 138,222,329,027 129,521,185,978 128,358,179,202
12. Dự phòng phải trả dài hạn 168,417,444 168,417,444
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,363,929,026,519 1,897,366,550,255 2,777,911,810,089 3,297,878,364,334
I. Vốn chủ sở hữu 1,363,929,026,519 1,897,366,550,255 2,777,911,810,089 3,297,878,364,334
1. Vốn góp của chủ sở hữu 690,481,950,000 690,481,950,000 794,053,570,000 929,041,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 690,481,950,000 690,481,950,000 794,053,570,000 929,041,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,290,497,800 31,290,497,800 31,290,497,800 31,290,497,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 132,522,117,955 198,628,680,814 333,568,649,729 656,744,533,574
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,087,460,974 22,747,460,974 26,217,460,974 31,963,436,048
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 278,139,679,584 700,209,284,615 1,138,998,221,786 1,328,167,832,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 218,575,730,013 634,814,175,637 930,314,354,857 668,178,365,090
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,563,949,571 65,395,108,978 208,683,866,929 659,989,467,330
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 210,407,320,206 254,008,676,052 453,783,409,800 320,670,604,492
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,738,929,415,482 13,465,969,219,897 16,700,343,267,226 17,817,257,498,067
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.