1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,701,645,607 |
50,899,887,368 |
51,054,157,959 |
48,256,656,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,701,645,607 |
50,899,887,368 |
51,054,157,959 |
48,256,656,315 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,490,796,273 |
54,703,947,445 |
55,013,325,539 |
52,064,542,021 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,789,150,666 |
-3,804,060,077 |
-3,959,167,580 |
-3,807,885,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,666,125,453 |
42,477,333,017 |
20,712,758,124 |
2,078,421,938 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,439,777,341 |
26,726,616,015 |
23,454,216,658 |
23,316,485,697 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,239,112,640 |
26,412,020,495 |
23,260,214,571 |
23,126,660,697 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,266,266,257 |
-10,660,454,172 |
-656,066,006 |
12,146,436,940 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,381,701,443 |
3,282,323,515 |
3,483,138,465 |
3,349,962,911 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,253,736,108 |
9,752,188,265 |
19,240,110,792 |
8,305,068,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-45,931,973,848 |
-11,748,309,027 |
-30,079,941,377 |
-24,554,543,917 |
|
12. Thu nhập khác |
50,269,130,477 |
205,759,382 |
1,977,353,606 |
4,119,289,528 |
|
13. Chi phí khác |
1,143,382,002 |
128,301,564 |
2,610 |
6,985,903 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,125,748,475 |
77,457,818 |
1,977,350,996 |
4,112,303,625 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,193,774,627 |
-11,670,851,209 |
-28,102,590,381 |
-20,442,240,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,766,763,655 |
277,041,454 |
919,723,729 |
315,188,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,817,164,401 |
165,437,800 |
1,655,020,714 |
10,841,250 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,856,626,119 |
-12,113,330,463 |
-30,677,334,824 |
-20,768,269,722 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,838,243,450 |
-9,060,160,473 |
-28,899,299,975 |
-21,594,764,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,694,869,569 |
-3,053,169,990 |
-1,778,034,849 |
826,494,865 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
59 |
-140 |
-491 |
-335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|