MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,701,645,607 50,899,887,368 51,054,157,959 48,256,656,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,701,645,607 50,899,887,368 51,054,157,959 48,256,656,315
4. Giá vốn hàng bán 55,490,796,273 54,703,947,445 55,013,325,539 52,064,542,021
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -7,789,150,666 -3,804,060,077 -3,959,167,580 -3,807,885,706
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,666,125,453 42,477,333,017 20,712,758,124 2,078,421,938
7. Chi phí tài chính 28,439,777,341 26,726,616,015 23,454,216,658 23,316,485,697
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,239,112,640 26,412,020,495 23,260,214,571 23,126,660,697
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,266,266,257 -10,660,454,172 -656,066,006 12,146,436,940
9. Chi phí bán hàng 3,381,701,443 3,282,323,515 3,483,138,465 3,349,962,911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,253,736,108 9,752,188,265 19,240,110,792 8,305,068,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -45,931,973,848 -11,748,309,027 -30,079,941,377 -24,554,543,917
12. Thu nhập khác 50,269,130,477 205,759,382 1,977,353,606 4,119,289,528
13. Chi phí khác 1,143,382,002 128,301,564 2,610 6,985,903
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,125,748,475 77,457,818 1,977,350,996 4,112,303,625
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,193,774,627 -11,670,851,209 -28,102,590,381 -20,442,240,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,766,763,655 277,041,454 919,723,729 315,188,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,817,164,401 165,437,800 1,655,020,714 10,841,250
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,856,626,119 -12,113,330,463 -30,677,334,824 -20,768,269,722
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,838,243,450 -9,060,160,473 -28,899,299,975 -21,594,764,587
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,694,869,569 -3,053,169,990 -1,778,034,849 826,494,865
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 59 -140 -491 -335
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.