1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,969,371,515 |
26,146,398,052 |
50,905,842,586 |
36,900,323,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,969,371,515 |
26,146,398,052 |
50,905,842,586 |
36,900,323,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,384,842,805 |
22,012,174,713 |
33,683,566,288 |
28,706,000,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
584,528,710 |
4,134,223,339 |
17,222,276,298 |
8,194,322,554 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,459,606,894 |
132,795,679,438 |
101,043,061,979 |
62,700,770,548 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,238,694,321 |
75,240,506,519 |
52,123,118,792 |
26,639,180,697 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,238,694,321 |
75,240,506,519 |
52,123,118,792 |
26,639,180,697 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
54,586,174 |
882,339,634 |
461,996,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,216,068,999 |
6,155,086,580 |
8,360,143,963 |
16,830,866,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,589,372,284 |
44,687,713,132 |
43,791,125,340 |
-2,151,397,874 |
|
12. Thu nhập khác |
298,078,668 |
|
575,475,160 |
99,472,315 |
|
13. Chi phí khác |
155,389,358 |
|
103,303,121 |
117,210,893 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,689,310 |
|
472,172,039 |
-17,738,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,732,061,594 |
10,108,294,610 |
107,323,379,790 |
-86,962,228 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
626,156,724 |
|
737,221,853 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,105,904,870 |
10,108,294,610 |
106,586,157,937 |
-86,962,228 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,105,904,870 |
10,419,286,212 |
105,540,309,827 |
693,372,494 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
260 |
2,639 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|