MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,969,371,515 26,146,398,052 50,905,842,586 36,900,323,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,969,371,515 26,146,398,052 50,905,842,586 36,900,323,092
4. Giá vốn hàng bán 1,384,842,805 22,012,174,713 33,683,566,288 28,706,000,538
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 584,528,710 4,134,223,339 17,222,276,298 8,194,322,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46,459,606,894 132,795,679,438 101,043,061,979 62,700,770,548
7. Chi phí tài chính 17,238,694,321 75,240,506,519 52,123,118,792 26,639,180,697
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,238,694,321 75,240,506,519 52,123,118,792 26,639,180,697
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 54,586,174 882,339,634 461,996,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,216,068,999 6,155,086,580 8,360,143,963 16,830,866,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,589,372,284 44,687,713,132 43,791,125,340 -2,151,397,874
12. Thu nhập khác 298,078,668 575,475,160 99,472,315
13. Chi phí khác 155,389,358 103,303,121 117,210,893
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 142,689,310 472,172,039 -17,738,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,732,061,594 10,108,294,610 107,323,379,790 -86,962,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 626,156,724 737,221,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,105,904,870 10,108,294,610 106,586,157,937 -86,962,228
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,105,904,870 10,419,286,212 105,540,309,827 693,372,494
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 703 260 2,639 16
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.