TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,819,049,888 |
114,665,948,134 |
114,664,573,666 |
178,201,862,108 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,959,221,849 |
11,413,305,236 |
41,822,459,362 |
9,860,394,946 |
|
1. Tiền |
5,859,221,849 |
9,313,305,236 |
41,322,459,362 |
9,360,394,946 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,569,567,123 |
16,200,829,044 |
16,322,912,605 |
13,308,005,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,569,567,123 |
16,200,829,044 |
16,322,912,605 |
13,308,005,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,919,080,294 |
47,562,559,714 |
16,224,113,071 |
116,185,914,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,309,868,384 |
63,996,397,761 |
49,201,363,292 |
51,655,617,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
298,916,420 |
859,367,815 |
150,000,000 |
328,804,223 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,446,874,124 |
8,681,072,389 |
8,921,764,040 |
105,815,046,124 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,968,085,067 |
21,158,655,484 |
10,742,270,167 |
8,830,554,069 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,136,976,372 |
-47,132,933,735 |
-52,791,284,428 |
-50,444,108,154 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,032,312,671 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,213,022,869 |
16,893,227,837 |
17,571,012,578 |
16,536,732,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,213,022,869 |
16,893,227,837 |
17,571,012,578 |
16,536,732,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,158,157,753 |
22,596,026,303 |
22,724,076,050 |
22,310,814,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,105,091,097 |
1,053,902,489 |
886,057,579 |
1,261,946,513 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,905,561,168 |
11,395,576,726 |
11,672,707,383 |
10,883,557,355 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,147,505,488 |
10,146,547,088 |
10,165,311,088 |
10,165,311,088 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,284,074,642,664 |
2,280,245,576,519 |
2,245,531,074,525 |
2,125,099,167,227 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
525,217,000 |
818,326,200 |
920,993,000 |
105,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
281,817,000 |
813,326,200 |
915,993,000 |
100,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
243,400,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,918,359,660,307 |
1,896,098,951,971 |
1,884,634,502,117 |
1,746,220,971,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,911,647,957,304 |
1,889,266,251,601 |
1,878,069,012,713 |
1,743,589,259,453 |
|
- Nguyên giá |
2,596,476,931,183 |
2,597,388,648,197 |
2,608,434,443,224 |
2,445,512,193,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-684,828,973,879 |
-708,122,396,596 |
-730,365,430,511 |
-701,922,934,074 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,711,703,003 |
6,832,700,370 |
6,565,489,404 |
2,631,711,722 |
|
- Nguyên giá |
11,245,047,210 |
11,630,047,210 |
11,630,047,210 |
3,967,000,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,533,344,207 |
-4,797,346,840 |
-5,064,557,806 |
-1,335,288,669 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
693,248,833 |
884,368,577 |
421,546,507 |
254,023,410 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
693,248,833 |
884,368,577 |
421,546,507 |
254,023,410 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
325,638,448,742 |
346,146,749,208 |
325,108,530,141 |
345,411,428,885 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
182,485,053,742 |
202,993,354,208 |
181,955,135,141 |
202,258,033,885 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,858,067,782 |
36,297,180,563 |
34,445,502,760 |
33,107,743,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,873,569,679 |
7,831,011,893 |
7,725,769,621 |
7,913,928,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
238,507,500 |
227,666,250 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,677,425,082 |
9,675,374,558 |
9,662,042,939 |
9,641,563,038 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
20,068,565,521 |
18,563,127,862 |
17,057,690,200 |
15,552,252,538 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,372,893,692,552 |
2,394,911,524,653 |
2,360,195,648,191 |
2,303,301,029,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
954,155,602,735 |
985,328,048,143 |
983,973,666,229 |
927,457,936,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
402,094,980,510 |
449,877,425,918 |
462,538,893,517 |
423,713,163,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,707,040,621 |
51,161,281,381 |
40,814,289,527 |
33,662,838,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
129,195,273 |
134,272,636 |
125,276,626 |
141,712,048 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,731,562,273 |
1,918,561,078 |
2,189,183,641 |
1,564,511,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,052,784 |
1,231,013,628 |
54,102,782 |
3,102,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,506,038,495 |
10,293,805,932 |
18,467,285,765 |
15,792,969,201 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,844,032,840 |
4,905,781,347 |
6,816,045,260 |
9,219,403,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
348,425,550,949 |
379,111,026,726 |
393,531,026,726 |
362,981,796,125 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
748,507,275 |
1,121,683,190 |
541,683,190 |
346,829,260 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
552,060,622,225 |
535,450,622,225 |
521,434,772,712 |
503,744,772,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
535,636,071,026 |
519,026,071,026 |
501,866,454,026 |
485,256,454,026 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
16,424,551,199 |
16,424,551,199 |
19,568,318,686 |
18,488,318,685 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,418,738,089,817 |
1,409,583,476,510 |
1,376,221,981,962 |
1,375,843,093,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,418,738,089,817 |
1,409,583,476,510 |
1,376,221,981,962 |
1,375,843,093,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
645,321,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,163,049,193 |
18,538,225,108 |
18,538,225,108 |
18,538,225,108 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
176,727,818,656 |
168,096,475,827 |
139,382,042,140 |
135,727,402,848 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-36,902,304,320 |
-44,783,295,319 |
-73,497,729,006 |
-7,041,161,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
213,630,122,976 |
212,879,771,146 |
212,879,771,146 |
142,768,563,885 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
416,729,767,120 |
415,831,420,727 |
411,184,359,866 |
414,460,110,307 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,372,893,692,552 |
2,394,911,524,653 |
2,360,195,648,191 |
2,303,301,029,335 |
|