MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,819,049,888 114,665,948,134 114,664,573,666 178,201,862,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,959,221,849 11,413,305,236 41,822,459,362 9,860,394,946
1. Tiền 5,859,221,849 9,313,305,236 41,322,459,362 9,360,394,946
2. Các khoản tương đương tiền 2,100,000,000 2,100,000,000 500,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,569,567,123 16,200,829,044 16,322,912,605 13,308,005,616
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,569,567,123 16,200,829,044 16,322,912,605 13,308,005,616
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,919,080,294 47,562,559,714 16,224,113,071 116,185,914,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,309,868,384 63,996,397,761 49,201,363,292 51,655,617,823
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 298,916,420 859,367,815 150,000,000 328,804,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,446,874,124 8,681,072,389 8,921,764,040 105,815,046,124
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,968,085,067 21,158,655,484 10,742,270,167 8,830,554,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,136,976,372 -47,132,933,735 -52,791,284,428 -50,444,108,154
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,032,312,671
IV. Hàng tồn kho 17,213,022,869 16,893,227,837 17,571,012,578 16,536,732,505
1. Hàng tồn kho 17,213,022,869 16,893,227,837 17,571,012,578 16,536,732,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,158,157,753 22,596,026,303 22,724,076,050 22,310,814,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,105,091,097 1,053,902,489 886,057,579 1,261,946,513
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,905,561,168 11,395,576,726 11,672,707,383 10,883,557,355
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,147,505,488 10,146,547,088 10,165,311,088 10,165,311,088
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,284,074,642,664 2,280,245,576,519 2,245,531,074,525 2,125,099,167,227
I. Các khoản phải thu dài hạn 525,217,000 818,326,200 920,993,000 105,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 281,817,000 813,326,200 915,993,000 100,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 243,400,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,918,359,660,307 1,896,098,951,971 1,884,634,502,117 1,746,220,971,175
1. Tài sản cố định hữu hình 1,911,647,957,304 1,889,266,251,601 1,878,069,012,713 1,743,589,259,453
- Nguyên giá 2,596,476,931,183 2,597,388,648,197 2,608,434,443,224 2,445,512,193,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -684,828,973,879 -708,122,396,596 -730,365,430,511 -701,922,934,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,711,703,003 6,832,700,370 6,565,489,404 2,631,711,722
- Nguyên giá 11,245,047,210 11,630,047,210 11,630,047,210 3,967,000,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,533,344,207 -4,797,346,840 -5,064,557,806 -1,335,288,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 693,248,833 884,368,577 421,546,507 254,023,410
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 693,248,833 884,368,577 421,546,507 254,023,410
V. Đầu tư tài chính dài hạn 325,638,448,742 346,146,749,208 325,108,530,141 345,411,428,885
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 182,485,053,742 202,993,354,208 181,955,135,141 202,258,033,885
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 143,153,395,000 143,153,395,000 143,153,395,000 143,153,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,858,067,782 36,297,180,563 34,445,502,760 33,107,743,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,873,569,679 7,831,011,893 7,725,769,621 7,913,928,181
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 238,507,500 227,666,250
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,677,425,082 9,675,374,558 9,662,042,939 9,641,563,038
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,068,565,521 18,563,127,862 17,057,690,200 15,552,252,538
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,372,893,692,552 2,394,911,524,653 2,360,195,648,191 2,303,301,029,335
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 954,155,602,735 985,328,048,143 983,973,666,229 927,457,936,224
I. Nợ ngắn hạn 402,094,980,510 449,877,425,918 462,538,893,517 423,713,163,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,707,040,621 51,161,281,381 40,814,289,527 33,662,838,786
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 129,195,273 134,272,636 125,276,626 141,712,048
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,731,562,273 1,918,561,078 2,189,183,641 1,564,511,406
4. Phải trả người lao động 3,052,784 1,231,013,628 54,102,782 3,102,782
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,506,038,495 10,293,805,932 18,467,285,765 15,792,969,201
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,844,032,840 4,905,781,347 6,816,045,260 9,219,403,905
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 348,425,550,949 379,111,026,726 393,531,026,726 362,981,796,125
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 748,507,275 1,121,683,190 541,683,190 346,829,260
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 552,060,622,225 535,450,622,225 521,434,772,712 503,744,772,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 535,636,071,026 519,026,071,026 501,866,454,026 485,256,454,026
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,424,551,199 16,424,551,199 19,568,318,686 18,488,318,685
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,418,738,089,817 1,409,583,476,510 1,376,221,981,962 1,375,843,093,111
I. Vốn chủ sở hữu 1,418,738,089,817 1,409,583,476,510 1,376,221,981,962 1,375,843,093,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 645,321,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 161,811,551,600 161,811,551,600 161,811,551,600 161,811,551,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,163,049,193 18,538,225,108 18,538,225,108 18,538,225,108
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,763,248 84,763,248 84,763,248 84,763,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 176,727,818,656 168,096,475,827 139,382,042,140 135,727,402,848
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -36,902,304,320 -44,783,295,319 -73,497,729,006 -7,041,161,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 213,630,122,976 212,879,771,146 212,879,771,146 142,768,563,885
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 416,729,767,120 415,831,420,727 411,184,359,866 414,460,110,307
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,372,893,692,552 2,394,911,524,653 2,360,195,648,191 2,303,301,029,335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.