TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,548,597,101 |
130,307,532,245 |
91,100,666,088 |
88,819,049,888 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,857,605,055 |
14,019,882,985 |
14,172,370,633 |
7,959,221,849 |
|
1. Tiền |
5,957,605,055 |
6,219,882,985 |
10,172,370,633 |
5,859,221,849 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,900,000,000 |
7,800,000,000 |
4,000,000,000 |
2,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,000,000,000 |
5,000,000,000 |
10,569,567,123 |
14,569,567,123 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
5,000,000,000 |
10,569,567,123 |
14,569,567,123 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,756,962,235 |
70,912,870,663 |
25,913,747,379 |
25,919,080,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,584,653,530 |
45,163,365,429 |
48,083,063,283 |
51,309,868,384 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
285,000,700 |
754,454,200 |
1,051,731,820 |
298,916,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,880,621,241 |
8,099,119,562 |
8,099,119,562 |
8,446,874,124 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,202,871,481 |
59,814,810,204 |
11,598,140,479 |
11,968,085,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,228,497,388 |
-43,951,191,403 |
-43,950,620,436 |
-47,136,976,372 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
|
IV. Hàng tồn kho |
16,736,680,995 |
16,155,804,054 |
16,750,055,741 |
17,213,022,869 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,736,680,995 |
16,155,804,054 |
16,750,055,741 |
17,213,022,869 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,197,348,816 |
24,218,974,543 |
23,694,925,212 |
23,158,157,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
720,986,233 |
954,080,543 |
1,026,058,933 |
1,105,091,097 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,354,078,788 |
13,116,258,276 |
12,514,579,768 |
11,905,561,168 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,122,283,795 |
10,148,635,724 |
10,154,286,511 |
10,147,505,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,345,503,713,721 |
2,326,309,342,457 |
2,318,873,144,396 |
2,284,074,642,664 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,260,280,500 |
246,400,000 |
438,900,000 |
525,217,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,013,880,500 |
|
192,500,000 |
281,817,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
246,400,000 |
246,400,000 |
246,400,000 |
243,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,961,763,999,667 |
1,960,541,703,812 |
1,939,319,993,575 |
1,918,359,660,307 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,954,477,716,525 |
1,953,504,412,208 |
1,932,525,704,605 |
1,911,647,957,304 |
|
- Nguyên giá |
2,574,885,038,923 |
2,591,763,904,826 |
2,594,031,454,651 |
2,596,476,931,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-620,407,322,398 |
-638,259,492,618 |
-661,505,750,046 |
-684,828,973,879 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,286,283,142 |
7,037,291,604 |
6,794,288,970 |
6,711,703,003 |
|
- Nguyên giá |
11,070,047,210 |
11,070,047,210 |
11,070,047,210 |
11,245,047,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,783,764,068 |
-4,032,755,606 |
-4,275,758,240 |
-4,533,344,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,778,213,286 |
1,487,216,185 |
238,905,197 |
693,248,833 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,778,213,286 |
1,487,216,185 |
238,905,197 |
693,248,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
316,761,285,896 |
319,575,285,468 |
337,581,416,768 |
325,638,448,742 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,607,890,896 |
176,421,890,468 |
194,428,021,768 |
182,485,053,742 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,939,934,372 |
44,458,736,992 |
41,293,928,856 |
38,858,067,782 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,388,328,529 |
11,428,091,068 |
9,784,090,565 |
8,873,569,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
271,031,250 |
260,190,000 |
249,348,750 |
238,507,500 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,695,696,081 |
9,691,015,076 |
9,686,486,355 |
9,677,425,082 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
24,584,878,512 |
23,079,440,848 |
21,574,003,186 |
20,068,565,521 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,529,052,310,822 |
2,456,616,874,702 |
2,409,973,810,484 |
2,372,893,692,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,024,163,648,028 |
999,186,288,649 |
970,415,512,095 |
954,155,602,735 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
379,288,775,243 |
400,342,714,990 |
396,511,938,436 |
402,094,980,510 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,730,586,186 |
37,005,496,244 |
36,067,428,049 |
37,707,040,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,763,452,623 |
178,969,304 |
116,984,214 |
129,195,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,718,043,014 |
1,870,820,322 |
1,468,918,287 |
1,731,562,273 |
|
4. Phải trả người lao động |
415,331,567 |
723,359,659 |
48,367,786 |
3,052,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,307,282,170 |
11,729,961,391 |
11,534,941,635 |
10,506,038,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,318,764,283 |
915,266,800 |
2,653,549,420 |
2,844,032,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,645,934,000 |
346,043,933,995 |
343,500,841,770 |
348,425,550,949 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,389,381,400 |
1,874,907,275 |
1,120,907,275 |
748,507,275 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
644,874,872,785 |
598,843,573,659 |
573,903,573,659 |
552,060,622,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
633,319,787,759 |
583,169,995,764 |
558,229,995,764 |
535,636,071,026 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,555,085,026 |
15,673,577,895 |
15,673,577,895 |
16,424,551,199 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,504,888,662,794 |
1,457,430,586,053 |
1,439,558,298,389 |
1,418,738,089,817 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,504,888,662,794 |
1,457,430,586,053 |
1,439,558,298,389 |
1,418,738,089,817 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,321,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,163,049,193 |
18,163,049,193 |
18,163,049,193 |
18,163,049,193 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
258,671,342,477 |
213,630,122,976 |
196,536,505,886 |
176,727,818,656 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-59,554,225,035 |
-104,595,444,536 |
-17,093,617,090 |
-36,902,304,320 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
318,225,567,512 |
318,225,567,512 |
213,630,122,976 |
213,630,122,976 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
420,936,916,276 |
418,520,059,036 |
417,741,388,462 |
416,729,767,120 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,529,052,310,822 |
2,456,616,874,702 |
2,409,973,810,484 |
2,372,893,692,552 |
|