MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,548,597,101 130,307,532,245 91,100,666,088 88,819,049,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,857,605,055 14,019,882,985 14,172,370,633 7,959,221,849
1. Tiền 5,957,605,055 6,219,882,985 10,172,370,633 5,859,221,849
2. Các khoản tương đương tiền 3,900,000,000 7,800,000,000 4,000,000,000 2,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 5,000,000,000 10,569,567,123 14,569,567,123
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 5,000,000,000 10,569,567,123 14,569,567,123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,756,962,235 70,912,870,663 25,913,747,379 25,919,080,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,584,653,530 45,163,365,429 48,083,063,283 51,309,868,384
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 285,000,700 754,454,200 1,051,731,820 298,916,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,880,621,241 8,099,119,562 8,099,119,562 8,446,874,124
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,202,871,481 59,814,810,204 11,598,140,479 11,968,085,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,228,497,388 -43,951,191,403 -43,950,620,436 -47,136,976,372
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,032,312,671 1,032,312,671 1,032,312,671 1,032,312,671
IV. Hàng tồn kho 16,736,680,995 16,155,804,054 16,750,055,741 17,213,022,869
1. Hàng tồn kho 16,736,680,995 16,155,804,054 16,750,055,741 17,213,022,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,197,348,816 24,218,974,543 23,694,925,212 23,158,157,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 720,986,233 954,080,543 1,026,058,933 1,105,091,097
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,354,078,788 13,116,258,276 12,514,579,768 11,905,561,168
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,122,283,795 10,148,635,724 10,154,286,511 10,147,505,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,345,503,713,721 2,326,309,342,457 2,318,873,144,396 2,284,074,642,664
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,260,280,500 246,400,000 438,900,000 525,217,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,013,880,500 192,500,000 281,817,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 246,400,000 246,400,000 246,400,000 243,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,961,763,999,667 1,960,541,703,812 1,939,319,993,575 1,918,359,660,307
1. Tài sản cố định hữu hình 1,954,477,716,525 1,953,504,412,208 1,932,525,704,605 1,911,647,957,304
- Nguyên giá 2,574,885,038,923 2,591,763,904,826 2,594,031,454,651 2,596,476,931,183
- Giá trị hao mòn lũy kế -620,407,322,398 -638,259,492,618 -661,505,750,046 -684,828,973,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,286,283,142 7,037,291,604 6,794,288,970 6,711,703,003
- Nguyên giá 11,070,047,210 11,070,047,210 11,070,047,210 11,245,047,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,783,764,068 -4,032,755,606 -4,275,758,240 -4,533,344,207
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,778,213,286 1,487,216,185 238,905,197 693,248,833
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,778,213,286 1,487,216,185 238,905,197 693,248,833
V. Đầu tư tài chính dài hạn 316,761,285,896 319,575,285,468 337,581,416,768 325,638,448,742
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,607,890,896 176,421,890,468 194,428,021,768 182,485,053,742
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 143,153,395,000 143,153,395,000 143,153,395,000 143,153,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,939,934,372 44,458,736,992 41,293,928,856 38,858,067,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,388,328,529 11,428,091,068 9,784,090,565 8,873,569,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 271,031,250 260,190,000 249,348,750 238,507,500
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,695,696,081 9,691,015,076 9,686,486,355 9,677,425,082
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 24,584,878,512 23,079,440,848 21,574,003,186 20,068,565,521
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,529,052,310,822 2,456,616,874,702 2,409,973,810,484 2,372,893,692,552
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,024,163,648,028 999,186,288,649 970,415,512,095 954,155,602,735
I. Nợ ngắn hạn 379,288,775,243 400,342,714,990 396,511,938,436 402,094,980,510
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,730,586,186 37,005,496,244 36,067,428,049 37,707,040,621
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,763,452,623 178,969,304 116,984,214 129,195,273
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,718,043,014 1,870,820,322 1,468,918,287 1,731,562,273
4. Phải trả người lao động 415,331,567 723,359,659 48,367,786 3,052,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,307,282,170 11,729,961,391 11,534,941,635 10,506,038,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,318,764,283 915,266,800 2,653,549,420 2,844,032,840
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 317,645,934,000 346,043,933,995 343,500,841,770 348,425,550,949
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,389,381,400 1,874,907,275 1,120,907,275 748,507,275
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 644,874,872,785 598,843,573,659 573,903,573,659 552,060,622,225
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 633,319,787,759 583,169,995,764 558,229,995,764 535,636,071,026
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,555,085,026 15,673,577,895 15,673,577,895 16,424,551,199
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,504,888,662,794 1,457,430,586,053 1,439,558,298,389 1,418,738,089,817
I. Vốn chủ sở hữu 1,504,888,662,794 1,457,430,586,053 1,439,558,298,389 1,418,738,089,817
1. Vốn góp của chủ sở hữu 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000 645,321,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 161,811,551,600 161,811,551,600 161,811,551,600 161,811,551,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,163,049,193 18,163,049,193 18,163,049,193 18,163,049,193
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,763,248 84,763,248 84,763,248 84,763,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,671,342,477 213,630,122,976 196,536,505,886 176,727,818,656
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -59,554,225,035 -104,595,444,536 -17,093,617,090 -36,902,304,320
- LNST chưa phân phối kỳ này 318,225,567,512 318,225,567,512 213,630,122,976 213,630,122,976
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 420,936,916,276 418,520,059,036 417,741,388,462 416,729,767,120
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,529,052,310,822 2,456,616,874,702 2,409,973,810,484 2,372,893,692,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.