TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
386,256,684,004 |
|
|
751,216,149,370 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,643,380,737 |
|
|
237,315,109,599 |
|
1. Tiền |
27,893,380,737 |
|
|
14,172,822,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
750,000,000 |
|
|
223,142,287,551 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,539,668,879 |
|
|
349,875,991,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,576,281,700 |
|
|
54,781,920,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,624,571,087 |
|
|
23,404,226,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
280,766,208,132 |
|
|
273,958,246,141 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-427,392,040 |
|
|
-2,268,402,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,300,390,268 |
|
|
34,849,714,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,300,390,268 |
|
|
34,849,714,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,773,244,120 |
|
|
129,175,333,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
515,004,702 |
|
|
456,944,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,807,057,731 |
|
|
128,718,389,232 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
451,181,687 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
735,519,004,049 |
|
|
2,087,728,401,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,224,656,175 |
|
|
104,400,367,175 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,224,656,175 |
|
|
104,400,367,175 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,639,415,390 |
|
|
317,902,342,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,624,415,390 |
|
|
310,852,109,354 |
|
- Nguyên giá |
185,836,426,294 |
|
|
358,928,497,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,212,010,904 |
|
|
-48,076,387,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,000,000 |
|
|
7,050,233,056 |
|
- Nguyên giá |
61,392,120 |
|
|
7,539,438,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,392,120 |
|
|
-489,205,883 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
163,173,469,905 |
|
|
1,282,431,261,579 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
163,173,469,905 |
|
|
1,282,431,261,579 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
347,263,520,447 |
|
|
357,264,986,836 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,763,245,447 |
|
|
213,967,591,836 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
290,500,275,000 |
|
|
143,297,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,217,942,132 |
|
|
25,729,443,351 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,584,683,705 |
|
|
3,110,509,422 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
162,515,175 |
|
|
595,265,001 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
24,470,743,252 |
|
|
22,023,668,928 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,121,775,688,053 |
|
|
2,838,944,550,721 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
297,893,691,201 |
|
|
1,588,670,961,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,684,034,444 |
|
|
188,257,305,836 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,911,787,416 |
|
|
61,816,908,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,391,852,460 |
|
|
2,178,866,520 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,095,530,720 |
|
|
8,428,053,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
814,585,000 |
|
|
267,551,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
675,296,033 |
|
|
10,348,017,637 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,519,719,507 |
|
|
5,088,982,165 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,121,150,543 |
|
|
98,806,838,373 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
154,112,765 |
|
|
1,322,087,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,209,656,757 |
|
|
1,400,413,655,841 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
600,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
151,209,656,757 |
|
|
800,413,655,841 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
823,881,996,852 |
|
|
1,250,273,589,044 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
823,881,996,852 |
|
|
1,250,273,589,044 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
583,700,000,000 |
|
|
583,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
583,700,000,000 |
|
|
583,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
119,923,034,000 |
|
|
119,923,034,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,596,429,014 |
|
|
3,653,393,291 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
|
|
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,623,165,489 |
|
|
181,292,541,642 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,894,824,481 |
|
|
181,100,151,546 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,728,341,008 |
|
|
192,390,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,954,605,101 |
|
|
361,619,856,863 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,121,775,688,053 |
|
|
2,838,944,550,721 |
|