TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
172,798,592,074 |
231,332,396,619 |
530,594,694,831 |
509,441,132,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,575,294,011 |
28,128,866,469 |
193,523,136,494 |
140,578,138,650 |
|
1. Tiền |
5,575,294,011 |
28,128,866,469 |
100,919,469,827 |
112,778,138,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
92,603,666,667 |
27,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,920,749,083 |
64,812,905,233 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-10,548,086,703 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,614,171,052 |
98,376,248,096 |
296,749,037,654 |
312,327,510,884 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,506,363,548 |
28,746,580,289 |
22,812,544,021 |
37,325,352,746 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,153,444,174 |
1,042,025,214 |
741,418,188 |
2,736,375,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,993,672,565 |
68,836,874,578 |
274,085,739,560 |
272,906,517,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,309,235 |
-249,231,985 |
-890,664,115 |
-640,735,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,999,688,099 |
35,416,917,821 |
36,529,060,285 |
36,107,766,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,999,688,099 |
35,416,917,821 |
36,529,060,285 |
36,107,766,696 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,688,689,829 |
4,597,459,000 |
3,793,460,398 |
20,427,715,953 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
39,119,540 |
54,176,485 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
164,876,408 |
3,683,960,766 |
2,622,264,154 |
13,508,618,944 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,497,002 |
11,930,019 |
|
159,209,047 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,428,316,419 |
901,568,215 |
1,132,076,704 |
6,705,711,477 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
663,627,802,495 |
635,320,247,670 |
371,080,522,602 |
516,642,508,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
552,867,858 |
507,536,905 |
373,305,064 |
33,230,656,175 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
552,867,858 |
507,536,905 |
373,305,064 |
33,230,656,175 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,768,587,072 |
2,229,300,975 |
161,555,100,554 |
277,745,842,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,736,370,322 |
2,212,548,265 |
161,553,811,884 |
153,715,098,802 |
|
- Nguyên giá |
2,750,564,638 |
3,628,716,881 |
179,354,913,573 |
182,462,375,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,014,194,316 |
-1,416,168,616 |
-17,801,101,689 |
-28,747,277,099 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,216,750 |
16,752,710 |
1,288,670 |
|
|
- Nguyên giá |
46,392,120 |
46,392,120 |
46,392,120 |
46,392,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,175,370 |
-29,639,410 |
-45,103,450 |
-46,392,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
124,030,743,731 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
652,924,614,811 |
617,796,866,339 |
178,316,967,367 |
177,387,929,970 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,499,951,477 |
118,072,033,888 |
31,964,032,367 |
34,090,534,970 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
603,424,663,334 |
499,724,832,451 |
146,352,935,000 |
143,297,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,381,732,754 |
14,786,543,451 |
1,470,257,714 |
2,175,954,019 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,381,732,754 |
14,786,543,451 |
1,470,257,714 |
2,113,779,010 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
62,175,009 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
836,426,394,569 |
866,652,644,289 |
901,675,217,433 |
1,026,083,641,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
425,501,472,534 |
349,148,564,317 |
134,261,272,319 |
223,975,809,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
364,959,450,981 |
349,148,564,317 |
54,761,272,319 |
101,247,751,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
247,756,698,398 |
105,546,793,361 |
749,626,402 |
36,348,037,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,589,269,610 |
110,000,000 |
110,000,000 |
977,955,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,406,884,664 |
882,550,931 |
745,259,817 |
1,259,595,478 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,859,857 |
523,976,515 |
167,470,833 |
1,317,569,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
940,266,667 |
|
140,522,800 |
2,294,830,558 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
118,451,765 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,542,021,553 |
|
79,500,000,000 |
122,728,057,801 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,542,021,553 |
|
79,500,000,000 |
122,728,057,801 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
410,726,080,756 |
516,259,390,583 |
758,908,219,077 |
772,399,447,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410,726,080,756 |
516,259,390,583 |
758,908,219,077 |
772,399,447,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
583,700,000,000 |
583,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
119,923,034,000 |
119,923,034,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
169,526,496 |
169,526,496 |
1,837,104,766 |
1,837,104,766 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,387,027,764 |
115,920,337,591 |
53,278,553,815 |
66,769,782,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
836,426,394,569 |
866,652,644,289 |
901,675,217,433 |
1,026,083,641,016 |
|