MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 172,798,592,074 231,332,396,619 530,594,694,831 509,441,132,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,575,294,011 28,128,866,469 193,523,136,494 140,578,138,650
1. Tiền 5,575,294,011 28,128,866,469 100,919,469,827 112,778,138,650
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 92,603,666,667 27,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,920,749,083 64,812,905,233
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -10,548,086,703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,614,171,052 98,376,248,096 296,749,037,654 312,327,510,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,506,363,548 28,746,580,289 22,812,544,021 37,325,352,746
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,153,444,174 1,042,025,214 741,418,188 2,736,375,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,993,672,565 68,836,874,578 274,085,739,560 272,906,517,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,309,235 -249,231,985 -890,664,115 -640,735,285
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,999,688,099 35,416,917,821 36,529,060,285 36,107,766,696
1. Hàng tồn kho 13,999,688,099 35,416,917,821 36,529,060,285 36,107,766,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,688,689,829 4,597,459,000 3,793,460,398 20,427,715,953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,119,540 54,176,485
2. Thuế GTGT được khấu trừ 164,876,408 3,683,960,766 2,622,264,154 13,508,618,944
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,497,002 11,930,019 159,209,047
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,428,316,419 901,568,215 1,132,076,704 6,705,711,477
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 663,627,802,495 635,320,247,670 371,080,522,602 516,642,508,833
I. Các khoản phải thu dài hạn 552,867,858 507,536,905 373,305,064 33,230,656,175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 552,867,858 507,536,905 373,305,064 33,230,656,175
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,768,587,072 2,229,300,975 161,555,100,554 277,745,842,533
1. Tài sản cố định hữu hình 1,736,370,322 2,212,548,265 161,553,811,884 153,715,098,802
- Nguyên giá 2,750,564,638 3,628,716,881 179,354,913,573 182,462,375,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,014,194,316 -1,416,168,616 -17,801,101,689 -28,747,277,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,216,750 16,752,710 1,288,670
- Nguyên giá 46,392,120 46,392,120 46,392,120 46,392,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,175,370 -29,639,410 -45,103,450 -46,392,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,030,743,731
V. Đầu tư tài chính dài hạn 652,924,614,811 617,796,866,339 178,316,967,367 177,387,929,970
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,499,951,477 118,072,033,888 31,964,032,367 34,090,534,970
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 603,424,663,334 499,724,832,451 146,352,935,000 143,297,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,381,732,754 14,786,543,451 1,470,257,714 2,175,954,019
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,381,732,754 14,786,543,451 1,470,257,714 2,113,779,010
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,175,009
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 836,426,394,569 866,652,644,289 901,675,217,433 1,026,083,641,016
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 425,501,472,534 349,148,564,317 134,261,272,319 223,975,809,150
I. Nợ ngắn hạn 364,959,450,981 349,148,564,317 54,761,272,319 101,247,751,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 247,756,698,398 105,546,793,361 749,626,402 36,348,037,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,589,269,610 110,000,000 110,000,000 977,955,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,406,884,664 882,550,931 745,259,817 1,259,595,478
4. Phải trả người lao động 43,859,857 523,976,515 167,470,833 1,317,569,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 940,266,667 140,522,800 2,294,830,558
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 118,451,765
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,542,021,553 79,500,000,000 122,728,057,801
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,542,021,553 79,500,000,000 122,728,057,801
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,726,080,756 516,259,390,583 758,908,219,077 772,399,447,719
I. Vốn chủ sở hữu 410,726,080,756 516,259,390,583 758,908,219,077 772,399,447,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 583,700,000,000 583,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 119,923,034,000 119,923,034,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 169,526,496 169,526,496 1,837,104,766 1,837,104,766
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,763,248 84,763,248 84,763,248 84,763,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,387,027,764 115,920,337,591 53,278,553,815 66,769,782,457
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 836,426,394,569 866,652,644,289 901,675,217,433 1,026,083,641,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.