MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,953,394,279 69,019,035,152 34,687,748,876 61,203,798,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,953,394,279 69,019,035,152 34,687,748,876 61,203,798,262
4. Giá vốn hàng bán 18,617,760,527 53,608,123,185 18,968,243,531 18,867,466,573
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,335,633,752 15,410,911,967 15,719,505,345 42,336,331,689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,181,855,310 6,695,789,973 6,766,188,735 11,105,995,977
7. Chi phí tài chính 12,405,656,795 -277,533,938
- Trong đó: Chi phí lãi vay 403,894,000 -257,219,178
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,091,138,387 17,624,197,906 15,928,767,593 3,515,604,680
9. Chi phí bán hàng 3,448,176,342 3,527,094,945 3,635,442,408 4,464,809,129
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,205,895,751 10,953,321,865 10,845,652,156 35,614,888,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,548,898,561 25,528,016,974 23,933,367,109 16,878,234,379
12. Thu nhập khác 884,515,173 835,860,010 1,001,411,417 447,858,773
13. Chi phí khác 418,711,794 217,505,691 179,933,106 92,501,133
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 465,803,379 618,354,319 821,478,311 355,357,640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,014,701,940 26,146,371,293 24,754,845,420 17,233,592,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -772,928,173 2,568,266,224 954,112,994 1,876,816,290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 338,928,185 -285,220,861
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,787,630,113 23,239,176,884 23,800,732,426 15,641,996,590
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,965,364,420 22,603,833,998 23,130,504,993 14,540,284,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 822,265,693 635,342,886 670,227,433 1,101,712,178
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 110 226 231 145
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 110 226 231 145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.