1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,953,394,279 |
69,019,035,152 |
34,687,748,876 |
61,203,798,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,953,394,279 |
69,019,035,152 |
34,687,748,876 |
61,203,798,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,617,760,527 |
53,608,123,185 |
18,968,243,531 |
18,867,466,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,335,633,752 |
15,410,911,967 |
15,719,505,345 |
42,336,331,689 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,181,855,310 |
6,695,789,973 |
6,766,188,735 |
11,105,995,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,405,656,795 |
-277,533,938 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
403,894,000 |
-257,219,178 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,091,138,387 |
17,624,197,906 |
15,928,767,593 |
3,515,604,680 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,448,176,342 |
3,527,094,945 |
3,635,442,408 |
4,464,809,129 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,205,895,751 |
10,953,321,865 |
10,845,652,156 |
35,614,888,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,548,898,561 |
25,528,016,974 |
23,933,367,109 |
16,878,234,379 |
|
12. Thu nhập khác |
884,515,173 |
835,860,010 |
1,001,411,417 |
447,858,773 |
|
13. Chi phí khác |
418,711,794 |
217,505,691 |
179,933,106 |
92,501,133 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
465,803,379 |
618,354,319 |
821,478,311 |
355,357,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,014,701,940 |
26,146,371,293 |
24,754,845,420 |
17,233,592,019 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-772,928,173 |
2,568,266,224 |
954,112,994 |
1,876,816,290 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
338,928,185 |
|
-285,220,861 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,787,630,113 |
23,239,176,884 |
23,800,732,426 |
15,641,996,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,965,364,420 |
22,603,833,998 |
23,130,504,993 |
14,540,284,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
822,265,693 |
635,342,886 |
670,227,433 |
1,101,712,178 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
110 |
226 |
231 |
145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
110 |
226 |
231 |
145 |
|