MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,338,495,515 410,711,277,458 419,879,966,355 428,986,386,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 287,265,482,972 282,851,818,353 293,061,353,486 326,115,849,311
1. Tiền 20,350,899,073 19,892,215,283 23,557,910,637 58,025,001,136
2. Các khoản tương đương tiền 266,914,583,899 262,959,603,070 269,503,442,849 268,090,848,175
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,261,600,000 11,239,800,000 12,858,750,000 32,203,040,553
1. Chứng khoán kinh doanh 13,923,820,723 13,924,666,773 13,798,767,426 13,799,560,215
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,662,220,723 -2,684,866,773 -940,017,426
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,403,480,338
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,954,828,139 108,897,289,053 106,046,024,909 59,763,635,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,262,840,286 33,771,977,726 26,993,850,928 36,645,051,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,613,520 25,829,440 76,295,797 14,802,785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 69,200,000,000 69,600,000,000 69,600,000,000 16,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,450,374,333 5,499,481,887 9,375,878,184 6,503,781,138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,651,736,727 1,587,042,442 1,272,448,911 1,063,318,347
1. Hàng tồn kho 1,651,736,727 1,587,042,442 1,272,448,911 1,063,318,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,204,847,677 6,135,327,610 6,641,389,049 9,840,542,670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 885,483,235 1,815,951,168 1,620,756,592 3,421,001,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,820,057 23,832,057 23,946,557 23,986,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,295,544,385 4,295,544,385 4,996,685,900 6,395,554,126
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,993,421,386,884 1,981,701,382,360 1,983,064,493,634 1,994,378,179,685
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,183,032,000 86,183,032,000 86,214,712,000 86,214,712,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 86,183,032,000 86,183,032,000 86,214,712,000 86,214,712,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,216,436,961 74,612,004,338 73,009,231,669 71,411,526,190
1. Tài sản cố định hữu hình 75,881,476,869 74,303,527,580 72,727,238,245 71,156,016,100
- Nguyên giá 144,854,523,841 144,854,523,841 144,310,275,922 144,310,275,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,973,046,972 -70,550,996,261 -71,583,037,677 -73,154,259,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 334,960,092 308,476,758 281,993,424 255,510,090
- Nguyên giá 2,425,580,458 2,425,580,458 2,425,580,458 2,425,580,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,090,620,366 -2,117,103,700 -2,143,587,034 -2,170,070,368
III. Bất động sản đầu tư 130,560,826,810 129,288,212,599 128,015,598,388 126,742,984,177
- Nguyên giá 160,418,378,179 160,418,378,179 160,418,378,179 160,418,378,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,857,551,369 -31,130,165,580 -32,402,779,791 -33,675,394,002
IV. Tài sản dở dang dài hạn 491,150,621,203 491,525,621,203 491,687,007,567 492,592,825,749
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 491,150,621,203 491,525,621,203 491,687,007,567 492,592,825,749
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,205,531,360,636 1,196,788,008,623 1,199,982,157,530 1,213,541,295,623
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,205,531,360,636 1,196,788,008,623 1,199,982,157,530 1,213,541,295,623
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,779,109,274 3,304,503,597 4,155,786,480 3,874,835,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,684,625,845 3,121,784,936 3,751,404,851 3,432,393,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 94,483,429 182,718,661 404,381,629 442,442,498
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,400,759,882,399 2,392,412,659,818 2,402,944,459,989 2,423,364,565,736
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,602,420,806 143,175,500,049 136,164,324,559 137,737,460,882
I. Nợ ngắn hạn 23,529,339,551 26,628,126,011 19,004,302,210 20,817,150,797
1. Phải trả người bán ngắn hạn 684,704,310 542,060,050 568,662,900 936,687,961
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 380,043,872 295,901,035 220,000 306,899,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,923,713,882 8,854,266,270 1,824,343,380 1,131,176,367
4. Phải trả người lao động 1,851,393,914 1,483,161,527 306,619,585 2,040,450,247
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,373,691 1,087,889,631 1,152,672,261 2,153,859,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 33,961,500 1,219,680,000 101,884,500 67,923,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,566,470,058 5,102,489,174 6,406,803,656 5,538,611,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,042,678,324 8,042,678,324 8,643,095,928 8,641,541,928
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 116,073,081,255 116,547,374,038 117,160,022,349 116,920,310,085
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 123,050,000 120,500,000 434,131,035 160,600,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 114,372,575,151 114,372,575,151 114,660,560,227 114,725,370,622
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,577,456,104 2,054,298,887 2,065,331,087 2,034,339,463
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,261,157,461,593 2,249,237,159,769 2,266,780,135,430 2,285,627,104,854
I. Vốn chủ sở hữu 2,261,157,461,593 2,249,237,159,769 2,266,780,135,430 2,285,627,104,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 829,422,837,371 829,422,837,371 831,833,672,579 831,833,672,579
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 429,420,119,519 417,499,698,124 432,674,836,785 451,521,674,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,137,334,331 -11,920,421,395 18,791,391,473 16,161,413,091
- LNST chưa phân phối kỳ này 419,282,785,188 429,420,119,519 413,883,445,312 435,360,260,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,314,504,703 2,314,624,274 2,271,626,066 2,271,758,230
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,400,759,882,399 2,392,412,659,818 2,402,944,459,989 2,423,364,565,736
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.