TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
425,209,248,877 |
435,573,719,434 |
462,123,835,648 |
407,338,495,515 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
156,381,634,471 |
241,719,824,583 |
295,305,672,862 |
287,265,482,972 |
|
1. Tiền |
25,846,440,017 |
94,361,276,959 |
14,867,762,230 |
20,350,899,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,535,194,454 |
147,358,547,624 |
280,437,910,632 |
266,914,583,899 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
78,957,058,342 |
35,690,866,388 |
12,870,180,000 |
12,261,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,866,194,242 |
13,815,214,713 |
13,827,650,715 |
13,923,820,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-957,470,715 |
-1,662,220,723 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,090,864,100 |
21,875,651,675 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
182,004,508,373 |
151,828,244,014 |
146,914,787,983 |
100,954,828,139 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,210,775,043 |
28,351,316,785 |
21,326,663,697 |
25,262,840,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,880,976 |
538,913,804 |
6,524 |
41,613,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
156,500,000,000 |
116,500,000,000 |
119,200,000,000 |
69,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,255,852,354 |
6,438,013,425 |
6,388,117,762 |
6,450,374,333 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
713,952,906 |
667,189,599 |
1,013,722,338 |
1,651,736,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
713,952,906 |
667,189,599 |
1,013,722,338 |
1,651,736,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,152,094,785 |
5,667,594,850 |
6,019,472,465 |
5,204,847,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,078,086,986 |
516,241,407 |
1,341,872,637 |
885,483,235 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
489,701,643 |
23,532,091 |
23,808,057 |
23,820,057 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,584,306,156 |
5,127,821,352 |
4,653,791,771 |
4,295,544,385 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,927,966,933,579 |
1,937,411,256,005 |
1,925,292,956,772 |
1,993,421,386,884 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
86,183,032,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
86,183,032,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,311,080,699 |
80,074,792,537 |
78,238,269,416 |
76,216,436,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,818,312,262 |
79,639,432,433 |
77,860,317,645 |
75,881,476,869 |
|
- Nguyên giá |
146,376,820,226 |
148,173,521,342 |
148,321,012,342 |
144,854,523,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,558,507,964 |
-68,534,088,909 |
-70,460,694,697 |
-68,973,046,972 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
492,768,437 |
435,360,104 |
377,951,771 |
334,960,092 |
|
- Nguyên giá |
2,425,580,458 |
2,425,580,458 |
2,425,580,458 |
2,425,580,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,932,812,021 |
-1,990,220,354 |
-2,047,628,687 |
-2,090,620,366 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
134,378,669,443 |
133,106,055,232 |
131,833,441,021 |
130,560,826,810 |
|
- Nguyên giá |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,039,708,736 |
-27,312,322,947 |
-28,584,937,158 |
-29,857,551,369 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
491,601,286,264 |
490,711,575,219 |
491,402,986,742 |
491,150,621,203 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
491,601,286,264 |
490,711,575,219 |
491,402,986,742 |
491,150,621,203 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,219,550,813,510 |
1,229,793,067,814 |
1,219,329,588,876 |
1,205,531,360,636 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,219,550,813,510 |
1,229,793,067,814 |
1,219,329,588,876 |
1,205,531,360,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,125,051,663 |
2,725,733,203 |
3,488,638,717 |
3,779,109,274 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,045,297,752 |
2,341,692,475 |
3,385,219,288 |
3,684,625,845 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
79,753,911 |
384,040,728 |
103,419,429 |
94,483,429 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,353,176,182,456 |
2,372,984,975,439 |
2,387,416,792,420 |
2,400,759,882,399 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,436,441,730 |
141,211,782,981 |
135,906,803,419 |
139,602,420,806 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,022,858,614 |
29,768,480,469 |
19,366,661,138 |
23,529,339,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,322,146,437 |
711,705,843 |
1,288,247,700 |
684,704,310 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
300,281,035 |
295,281,035 |
295,281,035 |
380,043,872 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,073,308,389 |
2,780,258,194 |
2,198,717,643 |
5,923,713,882 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,629,154,904 |
7,643,433,088 |
1,786,709,553 |
1,851,393,914 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
919,313,342 |
91,475,042 |
490,074,503 |
46,373,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
564,720,000 |
103,884,500 |
626,483,000 |
33,961,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,112,791,083 |
10,072,843,343 |
4,636,162,280 |
6,566,470,058 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,101,143,424 |
8,069,599,424 |
8,044,985,424 |
8,042,678,324 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,413,583,116 |
111,443,302,512 |
116,540,142,281 |
116,073,081,255 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
100,300,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
114,950,000 |
129,400,000 |
123,050,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
109,820,726,777 |
109,812,837,347 |
114,887,613,468 |
114,372,575,151 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,492,556,339 |
1,515,515,165 |
1,523,128,813 |
1,577,456,104 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,214,739,740,726 |
2,231,773,192,458 |
2,251,509,989,001 |
2,261,157,461,593 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,214,739,740,726 |
2,231,773,192,458 |
2,251,509,989,001 |
2,261,157,461,593 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
829,422,837,371 |
829,422,837,371 |
829,422,837,371 |
829,422,837,371 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,512,711,119 |
399,546,067,954 |
419,282,785,188 |
429,420,119,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,253,806,437 |
17,033,356,835 |
12,831,359,634 |
10,137,334,331 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
366,258,904,682 |
382,512,711,119 |
406,451,425,554 |
419,282,785,188 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,804,192,236 |
2,804,287,133 |
2,804,366,442 |
2,314,504,703 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,353,176,182,456 |
2,372,984,975,439 |
2,387,416,792,420 |
2,400,759,882,399 |
|