TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
475,435,726,023 |
405,316,328,932 |
409,597,636,262 |
414,079,171,123 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
166,180,033,752 |
195,424,017,207 |
141,747,541,459 |
111,768,297,947 |
|
1. Tiền |
26,001,274,933 |
19,431,602,946 |
13,228,965,388 |
20,896,898,988 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,178,758,819 |
175,992,414,261 |
128,518,576,071 |
90,871,398,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,812,144,029 |
13,814,427,875 |
69,344,790,548 |
112,606,322,859 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,812,144,029 |
13,814,427,875 |
13,815,325,696 |
13,861,645,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55,529,464,852 |
98,744,677,277 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
281,325,040,172 |
186,054,673,676 |
190,874,565,506 |
182,316,273,340 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,104,770,840 |
22,898,404,876 |
25,557,173,480 |
18,069,111,931 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,820,000 |
399,692,000 |
1,762,101,013 |
197,028,180 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
268,500,000,000 |
156,500,000,000 |
156,500,000,000 |
156,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,687,449,332 |
6,256,576,800 |
7,055,291,013 |
7,550,133,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
962,245,007 |
893,531,145 |
769,209,020 |
749,795,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
962,245,007 |
893,531,145 |
769,209,020 |
749,795,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,156,263,063 |
9,129,679,029 |
6,861,529,729 |
6,638,481,452 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,497,148,458 |
674,937,537 |
993,673,680 |
720,061,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,844,502,701 |
1,981,707,549 |
777,057,809 |
652,052,292 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,814,611,904 |
6,473,033,943 |
5,090,798,240 |
5,266,367,391 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,815,786,273,536 |
1,908,988,771,034 |
1,916,530,795,832 |
1,918,422,048,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,949,896,480 |
86,199,951,821 |
84,061,136,653 |
82,342,631,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,650,418,787 |
85,936,399,128 |
83,833,508,960 |
81,792,454,511 |
|
- Nguyên giá |
144,620,191,973 |
146,181,030,226 |
146,181,030,226 |
146,243,430,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,969,773,186 |
-60,244,631,098 |
-62,347,521,266 |
-64,450,975,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
299,477,693 |
263,552,693 |
227,627,693 |
550,176,770 |
|
- Nguyên giá |
2,061,780,458 |
2,061,780,458 |
2,061,780,458 |
2,425,580,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,762,302,765 |
-1,798,227,765 |
-1,834,152,765 |
-1,875,403,688 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
139,469,126,287 |
138,196,512,076 |
136,923,897,865 |
135,651,283,654 |
|
- Nguyên giá |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,949,251,892 |
-22,221,866,103 |
-23,494,480,314 |
-24,767,094,525 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
490,342,414,915 |
490,514,404,694 |
490,530,768,330 |
491,549,928,330 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
490,342,414,915 |
490,514,404,694 |
490,530,768,330 |
491,549,928,330 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,095,889,246,388 |
1,190,994,001,689 |
1,202,171,334,902 |
1,206,559,768,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,095,889,246,388 |
1,190,994,001,689 |
1,202,171,334,902 |
1,206,559,768,380 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,135,557,466 |
2,083,868,754 |
1,843,626,082 |
1,318,404,962 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,101,812,082 |
1,794,917,284 |
1,554,674,612 |
1,306,832,868 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
33,745,384 |
288,951,470 |
288,951,470 |
11,572,094 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,291,221,999,559 |
2,314,305,099,966 |
2,326,128,432,094 |
2,332,501,219,730 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,783,387,230 |
139,087,651,118 |
132,249,134,161 |
133,872,874,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,907,909,436 |
27,648,593,959 |
20,787,385,072 |
22,269,038,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,583,332,214 |
1,741,307,216 |
1,381,121,504 |
1,041,132,306 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
304,332,395 |
295,281,035 |
399,968,100 |
397,080,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,621,476,762 |
2,380,087,943 |
3,708,943,197 |
4,878,928,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,665,756,381 |
8,915,329,960 |
2,010,412,317 |
1,680,198,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,561,769 |
135,797,380 |
1,024,806,948 |
976,987,384 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
591,440,000 |
146,172,950 |
641,955,300 |
66,157,650 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,404,063,687 |
6,342,391,247 |
3,953,538,278 |
5,058,460,907 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,694,946,228 |
7,692,226,228 |
7,666,639,428 |
8,170,093,424 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
110,875,477,794 |
111,439,057,159 |
111,461,749,089 |
111,603,835,858 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
108,550,000 |
108,650,000 |
99,450,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
109,840,459,037 |
110,023,328,687 |
110,023,328,687 |
109,943,618,477 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,035,018,757 |
1,307,178,472 |
1,329,770,402 |
1,560,767,381 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,159,438,612,329 |
2,175,217,448,848 |
2,193,879,297,933 |
2,198,628,345,064 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,159,438,612,329 |
2,175,217,448,848 |
2,193,879,297,933 |
2,198,628,345,064 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
826,899,167,390 |
826,899,167,390 |
826,899,167,390 |
829,422,837,371 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
327,809,396,523 |
344,801,436,764 |
363,465,116,803 |
366,401,385,425 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,356,562,482 |
16,992,040,241 |
19,712,894,651 |
5,964,672,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
310,452,834,041 |
327,809,396,523 |
343,752,222,152 |
360,436,712,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,730,048,416 |
3,516,844,694 |
3,515,013,740 |
2,804,122,268 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,291,221,999,559 |
2,314,305,099,966 |
2,326,128,432,094 |
2,332,501,219,730 |
|