TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,086,615,662 |
41,987,024,957 |
29,693,549,292 |
25,098,349,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,368,435,423 |
9,539,615,058 |
5,389,236,812 |
2,613,530,669 |
|
1. Tiền |
6,368,435,423 |
3,339,615,058 |
4,189,236,812 |
2,613,530,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,484,496,007 |
32,110,482,799 |
23,902,770,123 |
22,165,398,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,185,651,389 |
30,684,049,298 |
22,814,960,461 |
21,091,200,393 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
556,157,980 |
1,381,774,980 |
1,418,864,780 |
1,385,252,980 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,208,421 |
44,658,521 |
44,214,839 |
64,214,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,521,783 |
|
-375,269,957 |
-375,269,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,118,576 |
290,147,980 |
231,909,080 |
167,920,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
167,118,576 |
290,147,980 |
231,909,080 |
167,920,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,565,656 |
46,779,120 |
169,633,277 |
151,499,917 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,820,000 |
25,992,145 |
87,777,194 |
50,864,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,745,656 |
20,786,975 |
81,856,083 |
100,635,917 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,833,916,868 |
23,702,462,198 |
24,086,722,110 |
21,718,281,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
981,494,865 |
894,595,665 |
338,723,665 |
312,851,665 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
951,494,865 |
864,595,665 |
338,723,665 |
312,851,665 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,840,228,872 |
9,846,203,087 |
7,971,058,101 |
6,437,214,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,840,228,872 |
9,846,203,087 |
7,971,058,101 |
6,437,214,920 |
|
- Nguyên giá |
45,075,483,265 |
42,134,497,774 |
32,650,310,514 |
26,373,778,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,235,254,393 |
-32,288,294,687 |
-24,679,252,413 |
-19,936,563,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
252,023,800 |
252,023,800 |
252,023,800 |
252,023,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,023,800 |
-252,023,800 |
-252,023,800 |
-252,023,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,443,551,554 |
2,803,062,156 |
2,713,401,691 |
2,434,433,527 |
|
- Nguyên giá |
4,857,009,067 |
7,625,708,214 |
15,203,992,866 |
21,480,525,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,413,457,513 |
-4,822,646,058 |
-12,490,591,175 |
-19,046,091,591 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,286,206,804 |
2,547,115,895 |
4,803,414,545 |
4,803,414,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,286,206,804 |
2,547,115,895 |
4,803,414,545 |
4,803,414,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,903,673,555 |
1,903,673,555 |
1,903,673,555 |
1,903,673,555 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,903,673,555 |
1,903,673,555 |
1,903,673,555 |
1,903,673,555 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,378,761,218 |
5,707,811,840 |
6,356,450,553 |
5,826,693,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,378,761,218 |
5,707,811,840 |
6,356,450,553 |
5,826,693,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,920,532,530 |
65,689,487,155 |
53,780,271,402 |
46,816,631,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,300,459,158 |
35,795,025,234 |
29,903,081,408 |
33,404,622,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,717,452,636 |
4,937,793,982 |
3,629,043,206 |
8,409,665,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,003,130,037 |
1,785,079,038 |
1,510,832,745 |
1,393,324,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,670,140 |
365,000 |
357,107,850 |
3,897,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
839,811,612 |
909,255,768 |
234,081,005 |
6,114,056,361 |
|
4. Phải trả người lao động |
780,000,000 |
350,575,241 |
32,608,745 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
258,720,000 |
308,720,000 |
167,896,522 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
187,911,052 |
1,053,527,840 |
834,008,456 |
626,706,243 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,250,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
654,929,795 |
580,271,095 |
351,684,405 |
103,784,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,583,006,522 |
30,857,231,252 |
26,274,038,202 |
24,994,956,762 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
82,610,000 |
82,610,000 |
82,610,000 |
82,610,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
884,056,522 |
366,616,522 |
107,896,522 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,851,300,000 |
29,775,262,830 |
25,772,749,780 |
24,793,186,762 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,765,040,000 |
632,741,900 |
310,781,900 |
119,160,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,620,073,372 |
29,894,461,921 |
23,877,189,994 |
13,412,009,197 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,620,073,372 |
29,894,461,921 |
23,877,189,994 |
13,412,009,197 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,932,543,098 |
12,211,819,134 |
12,626,891,931 |
12,626,891,931 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,487,530,274 |
482,642,787 |
-5,949,701,937 |
-16,414,882,734 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
482,642,787 |
-5,949,701,937 |
-10,465,180,797 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,487,530,274 |
|
|
-5,949,701,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,920,532,530 |
65,689,487,155 |
53,780,271,402 |
46,816,631,446 |
|