MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sài Gòn Hỏa xa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,086,615,662 41,987,024,957 29,693,549,292 25,098,349,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,368,435,423 9,539,615,058 5,389,236,812 2,613,530,669
1. Tiền 6,368,435,423 3,339,615,058 4,189,236,812 2,613,530,669
2. Các khoản tương đương tiền 6,200,000,000 1,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,484,496,007 32,110,482,799 23,902,770,123 22,165,398,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,185,651,389 30,684,049,298 22,814,960,461 21,091,200,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 556,157,980 1,381,774,980 1,418,864,780 1,385,252,980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,208,421 44,658,521 44,214,839 64,214,839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -321,521,783 -375,269,957 -375,269,957
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 167,118,576 290,147,980 231,909,080 167,920,642
1. Hàng tồn kho 167,118,576 290,147,980 231,909,080 167,920,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,565,656 46,779,120 169,633,277 151,499,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,820,000 25,992,145 87,777,194 50,864,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,745,656 20,786,975 81,856,083 100,635,917
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,833,916,868 23,702,462,198 24,086,722,110 21,718,281,963
I. Các khoản phải thu dài hạn 981,494,865 894,595,665 338,723,665 312,851,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 30,000,000 30,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 951,494,865 864,595,665 338,723,665 312,851,665
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,840,228,872 9,846,203,087 7,971,058,101 6,437,214,920
1. Tài sản cố định hữu hình 12,840,228,872 9,846,203,087 7,971,058,101 6,437,214,920
- Nguyên giá 45,075,483,265 42,134,497,774 32,650,310,514 26,373,778,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,235,254,393 -32,288,294,687 -24,679,252,413 -19,936,563,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 252,023,800 252,023,800 252,023,800 252,023,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,023,800 -252,023,800 -252,023,800 -252,023,800
III. Bất động sản đầu tư 1,443,551,554 2,803,062,156 2,713,401,691 2,434,433,527
- Nguyên giá 4,857,009,067 7,625,708,214 15,203,992,866 21,480,525,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,413,457,513 -4,822,646,058 -12,490,591,175 -19,046,091,591
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,286,206,804 2,547,115,895 4,803,414,545 4,803,414,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,286,206,804 2,547,115,895 4,803,414,545 4,803,414,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,903,673,555 1,903,673,555 1,903,673,555 1,903,673,555
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,903,673,555 1,903,673,555 1,903,673,555 1,903,673,555
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,378,761,218 5,707,811,840 6,356,450,553 5,826,693,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,378,761,218 5,707,811,840 6,356,450,553 5,826,693,751
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,920,532,530 65,689,487,155 53,780,271,402 46,816,631,446
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,300,459,158 35,795,025,234 29,903,081,408 33,404,622,249
I. Nợ ngắn hạn 10,717,452,636 4,937,793,982 3,629,043,206 8,409,665,487
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,003,130,037 1,785,079,038 1,510,832,745 1,393,324,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,670,140 365,000 357,107,850 3,897,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 839,811,612 909,255,768 234,081,005 6,114,056,361
4. Phải trả người lao động 780,000,000 350,575,241 32,608,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 258,720,000 308,720,000 167,896,522
9. Phải trả ngắn hạn khác 187,911,052 1,053,527,840 834,008,456 626,706,243
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,250,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 654,929,795 580,271,095 351,684,405 103,784,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,583,006,522 30,857,231,252 26,274,038,202 24,994,956,762
1. Phải trả người bán dài hạn 82,610,000 82,610,000 82,610,000 82,610,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 884,056,522 366,616,522 107,896,522
7. Phải trả dài hạn khác 24,851,300,000 29,775,262,830 25,772,749,780 24,793,186,762
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,765,040,000 632,741,900 310,781,900 119,160,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,620,073,372 29,894,461,921 23,877,189,994 13,412,009,197
I. Vốn chủ sở hữu 29,620,073,372 29,894,461,921 23,877,189,994 13,412,009,197
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,200,000,000 17,200,000,000 17,200,000,000 17,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17,200,000,000 17,200,000,000 17,200,000,000 17,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,932,543,098 12,211,819,134 12,626,891,931 12,626,891,931
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,487,530,274 482,642,787 -5,949,701,937 -16,414,882,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 482,642,787 -5,949,701,937 -10,465,180,797
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,487,530,274 -5,949,701,937
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,920,532,530 65,689,487,155 53,780,271,402 46,816,631,446
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.