1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,478,501,310 |
254,258,420,960 |
190,776,691,871 |
56,628,421,030 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,478,501,310 |
254,258,420,960 |
190,776,691,871 |
56,628,421,030 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,912,062,416 |
95,282,739,088 |
86,955,162,894 |
55,723,509,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,566,438,894 |
158,975,681,872 |
103,821,528,977 |
904,911,063 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,722,992,569 |
631,503,503 |
311,430,188 |
568,083,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,480,117,192 |
4,466,522,968 |
3,165,967,398 |
2,286,962,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,480,117,192 |
4,466,522,968 |
3,165,967,398 |
2,286,962,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,478,849,868 |
5,811,682,180 |
11,914,173,486 |
5,123,178,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,330,464,403 |
149,328,980,227 |
89,052,818,281 |
-5,937,146,564 |
|
12. Thu nhập khác |
641,016,999 |
-500,000,000 |
51,000,000 |
13,666,666 |
|
13. Chi phí khác |
1,200,000 |
1,287,773 |
1,200,000 |
357,200,037 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
639,816,999 |
-501,287,773 |
49,800,000 |
-343,533,371 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,970,281,402 |
148,827,692,454 |
89,102,618,281 |
-6,280,679,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,180,655,790 |
14,935,840,723 |
8,845,709,820 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,789,625,612 |
133,891,851,731 |
80,256,908,461 |
-6,280,679,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,789,625,612 |
133,891,851,731 |
80,256,908,461 |
-6,280,679,935 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
431 |
1,256 |
702 |
-62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|