MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,478,501,310 254,258,420,960 190,776,691,871 56,628,421,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,478,501,310 254,258,420,960 190,776,691,871 56,628,421,030
4. Giá vốn hàng bán 72,912,062,416 95,282,739,088 86,955,162,894 55,723,509,967
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,566,438,894 158,975,681,872 103,821,528,977 904,911,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,722,992,569 631,503,503 311,430,188 568,083,389
7. Chi phí tài chính 5,480,117,192 4,466,522,968 3,165,967,398 2,286,962,739
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,480,117,192 4,466,522,968 3,165,967,398 2,286,962,739
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,478,849,868 5,811,682,180 11,914,173,486 5,123,178,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,330,464,403 149,328,980,227 89,052,818,281 -5,937,146,564
12. Thu nhập khác 641,016,999 -500,000,000 51,000,000 13,666,666
13. Chi phí khác 1,200,000 1,287,773 1,200,000 357,200,037
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 639,816,999 -501,287,773 49,800,000 -343,533,371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,970,281,402 148,827,692,454 89,102,618,281 -6,280,679,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,180,655,790 14,935,840,723 8,845,709,820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,789,625,612 133,891,851,731 80,256,908,461 -6,280,679,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,789,625,612 133,891,851,731 80,256,908,461 -6,280,679,935
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 431 1,256 702 -62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.