1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,833,276,611 |
177,858,718,902 |
73,906,942,005 |
114,009,790,531 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,833,276,611 |
177,858,718,902 |
73,906,942,005 |
114,009,790,531 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,270,781,659 |
83,490,391,247 |
62,980,817,247 |
72,252,994,330 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,562,494,952 |
94,368,327,655 |
10,926,124,758 |
41,756,796,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,245,513 |
234,985,139 |
1,081,890,352 |
1,137,269,133 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,497,595,283 |
21,927,804,359 |
20,754,604,950 |
20,019,350,623 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,497,595,283 |
21,927,804,359 |
20,754,604,950 |
20,019,350,623 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,147,314,892 |
|
4,271,838,291 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,407,624,948 |
|
4,706,099,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
115,947,830,290 |
64,267,883,487 |
-13,018,428,131 |
18,168,614,819 |
|
12. Thu nhập khác |
|
153,272,728 |
44,090,775 |
156,100,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,266,364 |
300,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
144,006,364 |
43,790,775 |
156,100,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,947,830,290 |
64,411,889,851 |
-12,974,637,356 |
18,324,714,819 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,812,368,845 |
3,232,894,175 |
|
290,582,351 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
110,135,461,445 |
61,178,995,676 |
-12,974,637,356 |
18,034,132,468 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
110,135,461,445 |
61,178,995,676 |
-12,974,637,356 |
18,034,132,468 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,107 |
534 |
-138 |
190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|